So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 23.8 inch 23.8"
Độ phân giải FHD 1920 x 1080 Full HD (1080p) 1920 x 1080
Tỉ lệ màn hình 16:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 178H/178V
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 92 92.56
Độ sáng 250 cd/m2 250 cd/m²
Tấm nền IPS IPS
Kích cỡ điểm ảnh 0.275
Độ phản hồi 5ms 4 ms (extreme)
Tần số làm tươi 60Hz 75Hz
Khả năng điều chỉnh VESA 100 mm x 100 mm
  • Góc nghiêng: -5/+21
  • Góc xoay: 60 độ
  • Góc quay: 180 độ
  • Điều chỉnh độ cao: 4,3in
Chuẩn màu 99% sRGB color gamut
Tỉ lệ tương phản 1000:1 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16.7 triệu màu 16,7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2 1 x Displayport 1.2 1 x Displayport 1.2
HDMI 1 x HDMI 1.4 1 x HDMI 1.4
USB-C 1 x USB 3.2 Type-C
USB 3.0 4 x USB-A 3.2 Gen 1
  • 2 x USB 3.2 (Type-A, Gen 1, downstream)
  • 1 x USB 3.2 (Type-B, Gen 1, upstream)
  • 1 x USB 3.2 (Type-C, Gen 1, upstream, 65W, DP Alt Mode)
3.5mm 1 x 3.5mm Audio Out
Đặc điểm khác
Loa ngoài
Camera
Chế độ hình ảnh
Freesync
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
23.8 inch 23.8"
Độ phân giải
FHD 1920 x 1080 Full HD (1080p) 1920 x 1080
Tỉ lệ màn hình
16:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
178H/178V
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
92 92.56
Độ sáng
250 cd/m2 250 cd/m²
Tấm nền
IPS IPS
Kích cỡ điểm ảnh
0.275
Độ phản hồi
5ms 4 ms (extreme)
Tần số làm tươi
60Hz 75Hz
Khả năng điều chỉnh
VESA 100 mm x 100 mm
  • Góc nghiêng: -5/+21
  • Góc xoay: 60 độ
  • Góc quay: 180 độ
  • Điều chỉnh độ cao: 4,3in
Chuẩn màu
99% sRGB color gamut
Tỉ lệ tương phản
1000:1 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16.7 triệu màu 16,7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
1 x Displayport 1.2 1 x Displayport 1.2
HDMI
1 x HDMI 1.4 1 x HDMI 1.4
USB-C
1 x USB 3.2 Type-C
USB 3.0
4 x USB-A 3.2 Gen 1
  • 2 x USB 3.2 (Type-A, Gen 1, downstream)
  • 1 x USB 3.2 (Type-B, Gen 1, upstream)
  • 1 x USB 3.2 (Type-C, Gen 1, upstream, 65W, DP Alt Mode)
3.5mm
1 x 3.5mm Audio Out
Đặc điểm khác
Loa ngoài
Camera
Chế độ hình ảnh
Freesync
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp