So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 31.5-inch cong 1500R 24-inch
Độ phân giải QHD 2560 x 1440 Full HD 1920x1080
Tỉ lệ màn hình 16:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 178º horizontal, 178º vertical 178°/ 178°
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 92 ppi
Độ sáng 250 cd/m² (typ) 350cd/㎡
Tấm nền VA Anti-Glare, Hard Coating (3H) IPS
Kích cỡ điểm ảnh 0.272 mm (H) x 0.272 mm (V) 0.2745mm
Độ tương phản động 80M:1
Độ phản hồi 1ms(GTG)
Tần số làm tươi 1ms 270hz
Khả năng điều chỉnh
  • Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 20º
  • Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • Nghiêng: Có (+20° ~ -5°)
  • Quay: Có (+25° ~ -25°)
  • Xoay: Có (0° ~ 90° Clockwise)
  • Chiều cao: 0~100mm
  • VESA Wall Mounting: 100x100mm
  • Kensington Lock: Có
Chuẩn màu
  • NTSC: 72% size (Typ)
  • sRGB: 103% size (Typ)
105% sRGB
Tỉ lệ tương phản 3,500:1 (typ) 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
  • 16.7M
  • 8 bit (6 bit + FRC)
16.7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
HDMI 2x HDMI 1.4 1 x HDMI 2.0
USB-C
USB 3.0 USB Hub: 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
3.5mm
Đặc điểm khác
Loa ngoài 2Watts x2
Chế độ hình ảnh Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
Chế độ hình ảnh
Freesync FreeSync™ Premium
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
HDR HDR10
Adaptive Sync FreeSync
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
31.5-inch cong 1500R 24-inch
Độ phân giải
QHD 2560 x 1440 Full HD 1920x1080
Tỉ lệ màn hình
16:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
178º horizontal, 178º vertical 178°/ 178°
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
92 ppi
Độ sáng
250 cd/m² (typ) 350cd/㎡
Tấm nền
VA Anti-Glare, Hard Coating (3H) IPS
Kích cỡ điểm ảnh
0.272 mm (H) x 0.272 mm (V) 0.2745mm
Độ tương phản động
80M:1
Độ phản hồi
1ms(GTG)
Tần số làm tươi
1ms 270hz
Khả năng điều chỉnh
  • Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 20º
  • Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • Nghiêng: Có (+20° ~ -5°)
  • Quay: Có (+25° ~ -25°)
  • Xoay: Có (0° ~ 90° Clockwise)
  • Chiều cao: 0~100mm
  • VESA Wall Mounting: 100x100mm
  • Kensington Lock: Có
Chuẩn màu
  • NTSC: 72% size (Typ)
  • sRGB: 103% size (Typ)
105% sRGB
Tỉ lệ tương phản
3,500:1 (typ) 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
  • 16.7M
  • 8 bit (6 bit + FRC)
16.7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
HDMI
2x HDMI 1.4 1 x HDMI 2.0
USB-C
USB 3.0
USB Hub: 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
3.5mm
Đặc điểm khác
Loa ngoài
2Watts x2
Chế độ hình ảnh
Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
Chế độ hình ảnh
Freesync
FreeSync™ Premium
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
HDR
HDR10
Adaptive Sync
FreeSync