So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 23.8 inch 21.5"
Độ phân giải Full HD (1920 x 1080) FHD 1920 x 1080
Tỉ lệ màn hình 16:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 178°(H) / 178°(V) 178°(H) / 178°(V)
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 102dpi
Độ sáng 250 cd/m² 250 cd/m2
Tấm nền IPS IPS
Kích cỡ điểm ảnh 0.248mm
Độ tương phản động 3M:1
Độ phản hồi 5ms (GTG) 4ms
Tần số làm tươi 75 Hz 75Hz
Khả năng điều chỉnh Độ nghiêng: -5° ~ 22°
Chuẩn màu 97% SRGB (CIE 1976) 72% NTSC
Tỉ lệ tương phản 1000:1 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16.7M 16,7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2 1x Display Port (1.2a)
HDMI 1x HDMI™ (1.4) 1 x HDMI 1.4
3.5mm 1 x Audio Out (3.5 mm)
VGA 1 x VGA
Đặc điểm khác
Loa ngoài
Mức tiêu thụ điện
  • 100~240V, 50~60Hz
  • External Adaptor (12V 2.5A)
Chế độ hình ảnh
Chế độ bảo vệ mắt
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
23.8 inch 21.5"
Độ phân giải
Full HD (1920 x 1080) FHD 1920 x 1080
Tỉ lệ màn hình
16:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
178°(H) / 178°(V) 178°(H) / 178°(V)
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
102dpi
Độ sáng
250 cd/m² 250 cd/m2
Tấm nền
IPS IPS
Kích cỡ điểm ảnh
0.248mm
Độ tương phản động
3M:1
Độ phản hồi
5ms (GTG) 4ms
Tần số làm tươi
75 Hz 75Hz
Khả năng điều chỉnh
Độ nghiêng: -5° ~ 22°
Chuẩn màu
97% SRGB (CIE 1976) 72% NTSC
Tỉ lệ tương phản
1000:1 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16.7M 16,7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
1x Display Port (1.2a)
HDMI
1x HDMI™ (1.4) 1 x HDMI 1.4
3.5mm
1 x Audio Out (3.5 mm)
VGA
1 x VGA
Đặc điểm khác
Loa ngoài
Mức tiêu thụ điện
  • 100~240V, 50~60Hz
  • External Adaptor (12V 2.5A)
Chế độ hình ảnh
Chế độ bảo vệ mắt