So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bảo Hành
Bảo hành 24 tháng
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake thế hệ 12 Ice Lake - thế hệ thứ 10
Loại CPU Intel® Core™ i7-1255U Intel Core i5-1135G7
Số nhân / luồng 10 nhân (2P + 8E) 12 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.50 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.70 GHz 4,2 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14 inch
  • 14-inch
  • 15.6-inch
Độ phân giải FHD (1920x1080) IPS 300nits
  • HD (1366 x 768)
  • FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
  • IPS, 300 nits, sRGB 100% (Metal SKUs only)
  • IPS, 300 nits, 45% NTSC
  • TN, 250 nits, 45% NTSC
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe
RAM 8Gb (onboard) 16GB
Loại RAM LPDDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 1 khe
Tốc độ Bus RAM 3200MHz 3200Mhz
Hỗ trợ RAM tối đa 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) 16 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Graphics
  • Intel® UHD Graphics
  • NVIDIA GeForce MX330 2GB GDDR5
Thiết kế Card Tích hợp Tùy cấu hình
Công nghệ âm thanh Stereo speakers, 2W x2, Dolby Audio 2 x 2W user facing speakers with Dolby Audio™
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 2X2
  • Bluetooth 5.2 Wireless Card
  • WiFi 6 802.11AX (2 x 2)
  • Bluetooth® 5.0
Các cổng kết nối khác Kensington Nano Security Slot
Webcam 1080p at 30 fps FHD RGB camera Dual-array microphones
Khe đọc thẻ nhớ 1x Card reader
Fingerprint
Đèn bàn phím
USB 3.x
  • 1x USB 3.2 Gen 1
  • 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
  • 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)
  • 1x USB 3.2 thế hệ 1 (luôn bật)
  • 1x USB 3.2 thế hệ 1
USB-C 1x USB-C 3.2 Gen 1
USB-C Thunderbolt 1x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4)
HDMI 1x HDMI, up to 4K/60Hz 1x HDMI 1.4b
RJ45 1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Win 11 Home Windows 10 Home
Pin
Thông tin Pin 3 Cell Battery, 60WHr Tích hợp 45Wh
Loại PIN Lion MobileMark 2014: 9 giờ (45Wh)
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.4kg
  • Phiên bản nhựa: 1.52 kg
  • Phiên bản nhôm: 1.58 kg
Chất liệu Nhựa / Nhôm Alu
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 323 x 218 x 17.9 mm
  • Phiên bản nhựa: 321.7 x 211.8 x 19.9mm
  • Phiên bản nhôm: 321.7 x 211.8 x 19.1mm
Khuyến mãi
   
Bảo Hành
Bảo hành
24 tháng
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake thế hệ 12 Ice Lake - thế hệ thứ 10
Loại CPU
Intel® Core™ i7-1255U Intel Core i5-1135G7
Số nhân / luồng
10 nhân (2P + 8E) 12 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.50 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.70 GHz 4,2 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14 inch
  • 14-inch
  • 15.6-inch
Độ phân giải
FHD (1920x1080) IPS 300nits
  • HD (1366 x 768)
  • FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
  • IPS, 300 nits, sRGB 100% (Metal SKUs only)
  • IPS, 300 nits, 45% NTSC
  • TN, 250 nits, 45% NTSC
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe
RAM
8Gb (onboard) 16GB
Loại RAM
LPDDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
1 khe
Tốc độ Bus RAM
3200MHz 3200Mhz
Hỗ trợ RAM tối đa
40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) 16 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris Xe Graphics
  • Intel® UHD Graphics
  • NVIDIA GeForce MX330 2GB GDDR5
Thiết kế Card
Tích hợp Tùy cấu hình
Công nghệ âm thanh
Stereo speakers, 2W x2, Dolby Audio 2 x 2W user facing speakers with Dolby Audio™
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 2X2
  • Bluetooth 5.2 Wireless Card
  • WiFi 6 802.11AX (2 x 2)
  • Bluetooth® 5.0
Các cổng kết nối khác
Kensington Nano Security Slot
Webcam
1080p at 30 fps FHD RGB camera Dual-array microphones
Khe đọc thẻ nhớ
1x Card reader
Fingerprint
Đèn bàn phím
USB 3.x
  • 1x USB 3.2 Gen 1
  • 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
  • 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)
  • 1x USB 3.2 thế hệ 1 (luôn bật)
  • 1x USB 3.2 thế hệ 1
USB-C
1x USB-C 3.2 Gen 1
USB-C Thunderbolt
1x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4)
HDMI
1x HDMI, up to 4K/60Hz 1x HDMI 1.4b
RJ45
1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Win 11 Home Windows 10 Home
Pin
Thông tin Pin
3 Cell Battery, 60WHr Tích hợp 45Wh
Loại PIN
Lion MobileMark 2014: 9 giờ (45Wh)
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.4kg
  • Phiên bản nhựa: 1.52 kg
  • Phiên bản nhôm: 1.58 kg
Chất liệu
Nhựa / Nhôm Alu
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
323 x 218 x 17.9 mm
  • Phiên bản nhựa: 321.7 x 211.8 x 19.9mm
  • Phiên bản nhôm: 321.7 x 211.8 x 19.1mm