So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bảo Hành
Bảo hành 24 tháng
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake, thế hệ thứ 12 Ice Lake - thế hệ thứ 10
Loại CPU Intel® Core™ i5-12500H Intel Core i5-1135G7
Số nhân / luồng 12 nhân 16 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 18 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.50 GHz 4,2 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14-inch
  • 14-inch
  • 15.6-inch
Độ phân giải 2.8K (2880 x 1800) OLED
  • HD (1366 x 768)
  • FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
  • 16:10, 0,2 ms, 90Hz, 600 nit
  • 1,07 tỉ màu, DCI-P3 100%
  • HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA
  • IPS, 300 nits, sRGB 100% (Metal SKUs only)
  • IPS, 300 nits, 45% NTSC
  • TN, 250 nits, 45% NTSC
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 256 GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe
RAM 8 GB 16GB
Loại RAM DDR4 Onboard DDR4
Số khe cắm RAM 1x khe DDR4 SO-DIMM
Tốc độ Bus RAM 3200Mhz
Hỗ trợ RAM tối đa 16 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel® Iris® Xe Graphics
  • Intel® UHD Graphics
  • NVIDIA GeForce MX330 2GB GDDR5
Thiết kế Card tích hợp Tùy cấu hình
Công nghệ âm thanh
  • SonicMaster
  • Loa tích hợp
  • Micrô array tích hợp
  • có hỗ trợ nhận dạng giọng nói Alexa và Cortana
2 x 2W user facing speakers with Dolby Audio™
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi 6(802.11ax) (Hai băng tần) 2*2 + Bluetooth 5
  • WiFi 6 802.11AX (2 x 2)
  • Bluetooth® 5.0
Webcam
  • HD 720p
  • Có màn trập riêng tư
Khe đọc thẻ nhớ
Fingerprint
Cảm biến Cảm biến vân tay
Công nghệ tản nhiệt ASUS IceCool
Loại bàn phím Bàn phím Chiclet Có đèn nền, Hành trình phím 1,4mm
Đèn bàn phím
TrackPad Hỗ trợ NumberPad (Tùy cấu hình)
USB 2.0 1x USB 2.0
USB 3.x 1x USB 3.2 Type A
  • 1x USB 3.2 thế hệ 1 (luôn bật)
  • 1x USB 3.2 thế hệ 1
USB-C 1x USB 3.2 Type C 1x USB-C 3.2 Gen 1
HDMI 1x HDMI 1.4 1x HDMI 1.4b
3.5mm Audio Jack 1x Giắc Âm thanh Kết hợp 3,5 mm
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 10 Home
Pin
Thông tin Pin 70WHrs, 3S1P, 3-cell Tích hợp 45Wh
Loại PIN Li-ion MobileMark 2014: 9 giờ (45Wh)
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.60 kg
  • Phiên bản nhựa: 1.52 kg
  • Phiên bản nhôm: 1.58 kg
Chất liệu Nhựa / Nhôm Alu
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 31.71 x 22.20 x 1.99 ~ 1.99 cm
  • Phiên bản nhựa: 321.7 x 211.8 x 19.9mm
  • Phiên bản nhôm: 321.7 x 211.8 x 19.1mm
Khuyến mãi
   
Bảo Hành
Bảo hành
24 tháng
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake, thế hệ thứ 12 Ice Lake - thế hệ thứ 10
Loại CPU
Intel® Core™ i5-12500H Intel Core i5-1135G7
Số nhân / luồng
12 nhân 16 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache
18 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.50 GHz 4,2 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14-inch
  • 14-inch
  • 15.6-inch
Độ phân giải
2.8K (2880 x 1800) OLED
  • HD (1366 x 768)
  • FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
  • 16:10, 0,2 ms, 90Hz, 600 nit
  • 1,07 tỉ màu, DCI-P3 100%
  • HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA
  • IPS, 300 nits, sRGB 100% (Metal SKUs only)
  • IPS, 300 nits, 45% NTSC
  • TN, 250 nits, 45% NTSC
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
256 GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe
RAM
8 GB 16GB
Loại RAM
DDR4 Onboard DDR4
Số khe cắm RAM
1x khe DDR4 SO-DIMM
Tốc độ Bus RAM
3200Mhz
Hỗ trợ RAM tối đa
16 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel® Iris® Xe Graphics
  • Intel® UHD Graphics
  • NVIDIA GeForce MX330 2GB GDDR5
Thiết kế Card
tích hợp Tùy cấu hình
Công nghệ âm thanh
  • SonicMaster
  • Loa tích hợp
  • Micrô array tích hợp
  • có hỗ trợ nhận dạng giọng nói Alexa và Cortana
2 x 2W user facing speakers with Dolby Audio™
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi 6(802.11ax) (Hai băng tần) 2*2 + Bluetooth 5
  • WiFi 6 802.11AX (2 x 2)
  • Bluetooth® 5.0
Webcam
  • HD 720p
  • Có màn trập riêng tư
Khe đọc thẻ nhớ
Fingerprint
Cảm biến
Cảm biến vân tay
Công nghệ tản nhiệt
ASUS IceCool
Loại bàn phím
Bàn phím Chiclet Có đèn nền, Hành trình phím 1,4mm
Đèn bàn phím
TrackPad
Hỗ trợ NumberPad (Tùy cấu hình)
USB 2.0
1x USB 2.0
USB 3.x
1x USB 3.2 Type A
  • 1x USB 3.2 thế hệ 1 (luôn bật)
  • 1x USB 3.2 thế hệ 1
USB-C
1x USB 3.2 Type C 1x USB-C 3.2 Gen 1
HDMI
1x HDMI 1.4 1x HDMI 1.4b
3.5mm Audio Jack
1x Giắc Âm thanh Kết hợp 3,5 mm
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 10 Home
Pin
Thông tin Pin
70WHrs, 3S1P, 3-cell Tích hợp 45Wh
Loại PIN
Li-ion MobileMark 2014: 9 giờ (45Wh)
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.60 kg
  • Phiên bản nhựa: 1.52 kg
  • Phiên bản nhôm: 1.58 kg
Chất liệu
Nhựa / Nhôm Alu
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
31.71 x 22.20 x 1.99 ~ 1.99 cm
  • Phiên bản nhựa: 321.7 x 211.8 x 19.9mm
  • Phiên bản nhôm: 321.7 x 211.8 x 19.1mm