So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake, thế hệ thứ 12
Loại CPU i7-1260P AMD® Ryzen™ 3 3250U
Số nhân / luồng 12 nhân / 16 luồng 2 nhân 4 luồng
L3 Cache 18 MB Intel® Smart Cache 4 MB
Tốc độ CPU 2.6GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.70 GHz Up to 3.5GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 17-inch 14-inch
Độ phân giải WQXGA (2560 x 1600) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
  • IPS không cảm ứng, 350 nit, Chống lóa mắt
  • DCI-P3 99% (Thông thường, tối thiểu 95%)
  • 1200:1 (Thông thường)
Anti -glare LED Backlight Non-touch Narrow Border Display
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512 GB M.2 (2280) 1TB HDD 5400rpm + 1 x M.2 PCie
RAM 16 GB 8 GB
Loại RAM LPDDR5 Onboard DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe
Tốc độ Bus RAM 5200 MHz 2400 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 16 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Graphics AMD Radeon™ Vega 3 Graphics
Thiết kế Card Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Loa Stereo 1,5W x 2
  • Âm thanh HD với DTS X Ultra
2 W Dual stereo speakers
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2, BT Combo)
  • Bluetooth 5.1
  • 802.11ac with
  • Bluetooth 5.0
Webcam Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt) Integrated Widescreen HD (1280 x 720 at 30 fps) Webcam with Single Digital Microphone
Khe đọc thẻ nhớ 1 x microSD card slot
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Công nghệ tản nhiệt Công nghệ làm mát Mega Cooling 4.0
Đèn bàn phím
USB 2.0 1 USB 2.0 port
USB 3.x 2x USB 3.2 Gen2x1 2 USB 3.2 Gen1 Type-A ports
USB-C 2x USB 4 Gen3x2 Type C (có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4)
HDMI 1 HDMI 1.4 port
RJ45 1 Flip-Down RJ-45 port 10/100 Mbps
3.5mm Audio Jack 1x jack 3.5mm
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Windows 11 Home + Office Student
Pin
Thông tin Pin
  • 80 Wh
  • Thời lượng pin lên đến 23.5 giờ (Video playback)
  • *Thời lượng pin thực tế sẽ thay đổi theo thông số kỹ thuật tùy thuộc vào kiểu máy, cấu hình thiết lập, các ứng dụng, tính năng được sử dụng và cài đặt quản lý nguồn.
3-Cell, 42WHr
Loại PIN Li-on Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 999g 1.59 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 312 x 213,9 x 16,8 mm 32.8 x 23.9 x 1.99 cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake, thế hệ thứ 12
Loại CPU
i7-1260P AMD® Ryzen™ 3 3250U
Số nhân / luồng
12 nhân / 16 luồng 2 nhân 4 luồng
L3 Cache
18 MB Intel® Smart Cache 4 MB
Tốc độ CPU
2.6GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.70 GHz Up to 3.5GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
17-inch 14-inch
Độ phân giải
WQXGA (2560 x 1600) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
  • IPS không cảm ứng, 350 nit, Chống lóa mắt
  • DCI-P3 99% (Thông thường, tối thiểu 95%)
  • 1200:1 (Thông thường)
Anti -glare LED Backlight Non-touch Narrow Border Display
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512 GB M.2 (2280) 1TB HDD 5400rpm + 1 x M.2 PCie
RAM
16 GB 8 GB
Loại RAM
LPDDR5 Onboard DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe
Tốc độ Bus RAM
5200 MHz 2400 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
16 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris Xe Graphics AMD Radeon™ Vega 3 Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Loa Stereo 1,5W x 2
  • Âm thanh HD với DTS X Ultra
2 W Dual stereo speakers
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2, BT Combo)
  • Bluetooth 5.1
  • 802.11ac with
  • Bluetooth 5.0
Webcam
Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt) Integrated Widescreen HD (1280 x 720 at 30 fps) Webcam with Single Digital Microphone
Khe đọc thẻ nhớ
1 x microSD card slot
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Công nghệ tản nhiệt
Công nghệ làm mát Mega Cooling 4.0
Đèn bàn phím
USB 2.0
1 USB 2.0 port
USB 3.x
2x USB 3.2 Gen2x1 2 USB 3.2 Gen1 Type-A ports
USB-C
2x USB 4 Gen3x2 Type C (có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4)
HDMI
1 HDMI 1.4 port
RJ45
1 Flip-Down RJ-45 port 10/100 Mbps
3.5mm Audio Jack
1x jack 3.5mm
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Windows 11 Home + Office Student
Pin
Thông tin Pin
  • 80 Wh
  • Thời lượng pin lên đến 23.5 giờ (Video playback)
  • *Thời lượng pin thực tế sẽ thay đổi theo thông số kỹ thuật tùy thuộc vào kiểu máy, cấu hình thiết lập, các ứng dụng, tính năng được sử dụng và cài đặt quản lý nguồn.
3-Cell, 42WHr
Loại PIN
Li-on Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
999g 1.59 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
312 x 213,9 x 16,8 mm 32.8 x 23.9 x 1.99 cm