So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Loại CPU
  • Intel® Core™ i5-1240P
  • Intel® Core™ i7-1260P
AMD® Ryzen™ 3 3250U
Số nhân / luồng 2 nhân 4 luồng
L3 Cache 4 MB
Tốc độ CPU 2.6GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) Up to 3.5GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14 inch 14-inch
Độ phân giải WUXGA (1920x1200) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình Low Power IPS 400nits Anti-glare, Touch Anti -glare LED Backlight Non-touch Narrow Border Display
Cảm ứng Tùy cấu hình
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD Tùy cấu hình 1TB HDD 5400rpm + 1 x M.2 PCie
RAM Tùy cấu hình 8 GB
Loại RAM DDR5 DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe
Tốc độ Bus RAM 5200MHz 2400 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa Không hỗ trợ nâng cấp 16 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Graphics AMD Radeon™ Vega 3 Graphics
Thiết kế Card Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh Stereo speakers, 2W x2 2 W Dual stereo speakers
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel AX211 Wi-Fi 6E, 2x2
  • Bluetooth® 5.1
  • 802.11ac with
  • Bluetooth 5.0
Webcam IR & FHD 1080p with Privacy Shutter Integrated Widescreen HD (1280 x 720 at 30 fps) Webcam with Single Digital Microphone
Khe đọc thẻ nhớ 1 x microSD card slot
Fingerprint
Loại bàn phím Backlit Keyboard
Đèn bàn phím
USB 2.0 1 USB 2.0 port
USB 3.x
  • 1 x USB 3.2 Gen 1
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
2 USB 3.2 Gen1 Type-A ports
USB-C Thunderbolt 2x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4a)
HDMI 1 x HDMI, up to 4K/60Hz 1 HDMI 1.4 port
RJ45 1 Flip-Down RJ-45 port 10/100 Mbps
3.5mm Audio Jack 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x jack 3.5mm
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Tùy cấu hình Windows 11 Home + Office Student
Pin
Thông tin Pin 4Cell 57Whr 3-Cell, 42WHr
Loại PIN Lion Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng ~1.12kg 1.59 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 315.6 x 222.5 x 15.36 mm 32.8 x 23.9 x 1.99 cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Loại CPU
  • Intel® Core™ i5-1240P
  • Intel® Core™ i7-1260P
AMD® Ryzen™ 3 3250U
Số nhân / luồng
2 nhân 4 luồng
L3 Cache
4 MB
Tốc độ CPU
2.6GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
Up to 3.5GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14 inch 14-inch
Độ phân giải
WUXGA (1920x1200) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
Low Power IPS 400nits Anti-glare, Touch Anti -glare LED Backlight Non-touch Narrow Border Display
Cảm ứng
Tùy cấu hình
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
Tùy cấu hình 1TB HDD 5400rpm + 1 x M.2 PCie
RAM
Tùy cấu hình 8 GB
Loại RAM
DDR5 DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe
Tốc độ Bus RAM
5200MHz 2400 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
Không hỗ trợ nâng cấp 16 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris Xe Graphics AMD Radeon™ Vega 3 Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
Stereo speakers, 2W x2 2 W Dual stereo speakers
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel AX211 Wi-Fi 6E, 2x2
  • Bluetooth® 5.1
  • 802.11ac with
  • Bluetooth 5.0
Webcam
IR & FHD 1080p with Privacy Shutter Integrated Widescreen HD (1280 x 720 at 30 fps) Webcam with Single Digital Microphone
Khe đọc thẻ nhớ
1 x microSD card slot
Fingerprint
Loại bàn phím
Backlit Keyboard
Đèn bàn phím
USB 2.0
1 USB 2.0 port
USB 3.x
  • 1 x USB 3.2 Gen 1
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
2 USB 3.2 Gen1 Type-A ports
USB-C Thunderbolt
2x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4a)
HDMI
1 x HDMI, up to 4K/60Hz 1 HDMI 1.4 port
RJ45
1 Flip-Down RJ-45 port 10/100 Mbps
3.5mm Audio Jack
1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x jack 3.5mm
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Tùy cấu hình Windows 11 Home + Office Student
Pin
Thông tin Pin
4Cell 57Whr 3-Cell, 42WHr
Loại PIN
Lion Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
~1.12kg 1.59 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
315.6 x 222.5 x 15.36 mm 32.8 x 23.9 x 1.99 cm