So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 29.5-inch 24.5-inch
Độ phân giải UWHD 2560x1080 FullHD 1920x1080
Tỉ lệ màn hình 21:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 178°/ 178° 178H/178V
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 94 ppi 89
Độ sáng 300cd/㎡ 400 cd/m2 (typical)
Tấm nền IPS IPS Antiglare with 3H hardness
Kích cỡ điểm ảnh 0.270 x 0.270mm
Độ phản hồi 1ms(GTG) 1ms
Tần số làm tươi max 220Hz 240Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Tripod Socket: Yes
  • Nghiêng: Có (+20° ~ -5°)
  • Xoay: Có (+25° ~ -25°)
  • Chiều cao: 0~110mm
  • VESA Wall Mounting: 100x100mm
  • Lighting effect (Aura): Aura Sync
  • Kensington Lock: Yes
  • Nghiêng: -5 ~ 21 độ
  • Xoay: -20 ~ 20 độ
  • Quay: -90 ~ 90 độ
  • Điều chỉnh độ cao: 130mm
  • VESA®: 100 x 100 mm
Chuẩn màu 110% sRGB 99% sRGB
Tỉ lệ tương phản 1000:1 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16.7 triệu màu 16.7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2 1 x DisplayPort 1.2 1 x DisplayPort 1.2
HDMI 1 x HDMI 2.0 1x HDMI 2.0
USB-C 1 x USB-C
USB 3.0 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
  • 1 x USB 3.0 upstream port (Rear)
  • 2 x USB 3.0 Downstream port (Rear)
  • 2 x USB 3.0 Downstream port [Front Bottom, one with BC1.2 charging capability at 2A(max)]
3.5mm 1 x 3.5mm Audio Out
Đặc điểm khác
Loa ngoài 2 x 2W
Chế độ hình ảnh
G-SYNC G-SYNC® Compatible NVIDIA G-SYNC Compatible
Freesync FreeSync™ Premium AMD FreeSync Premium
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
HDR HDR10
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
29.5-inch 24.5-inch
Độ phân giải
UWHD 2560x1080 FullHD 1920x1080
Tỉ lệ màn hình
21:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
178°/ 178° 178H/178V
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
94 ppi 89
Độ sáng
300cd/㎡ 400 cd/m2 (typical)
Tấm nền
IPS IPS Antiglare with 3H hardness
Kích cỡ điểm ảnh
0.270 x 0.270mm
Độ phản hồi
1ms(GTG) 1ms
Tần số làm tươi
max 220Hz 240Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Tripod Socket: Yes
  • Nghiêng: Có (+20° ~ -5°)
  • Xoay: Có (+25° ~ -25°)
  • Chiều cao: 0~110mm
  • VESA Wall Mounting: 100x100mm
  • Lighting effect (Aura): Aura Sync
  • Kensington Lock: Yes
  • Nghiêng: -5 ~ 21 độ
  • Xoay: -20 ~ 20 độ
  • Quay: -90 ~ 90 độ
  • Điều chỉnh độ cao: 130mm
  • VESA®: 100 x 100 mm
Chuẩn màu
110% sRGB 99% sRGB
Tỉ lệ tương phản
1000:1 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16.7 triệu màu 16.7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
1 x DisplayPort 1.2 1 x DisplayPort 1.2
HDMI
1 x HDMI 2.0 1x HDMI 2.0
USB-C
1 x USB-C
USB 3.0
2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
  • 1 x USB 3.0 upstream port (Rear)
  • 2 x USB 3.0 Downstream port (Rear)
  • 2 x USB 3.0 Downstream port [Front Bottom, one with BC1.2 charging capability at 2A(max)]
3.5mm
1 x 3.5mm Audio Out
Đặc điểm khác
Loa ngoài
2 x 2W
Chế độ hình ảnh
G-SYNC
G-SYNC® Compatible NVIDIA G-SYNC Compatible
Freesync
FreeSync™ Premium AMD FreeSync Premium
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
HDR
HDR10