Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Tiger Lake |
|
Loại CPU |
Intel® Core™ i7 11800H |
- AMD Ryzen™ 7 6800H
- AMD Ryzen™ 9 5900HX
- AMD Ryzen™ 9 6900HX
|
Số nhân / luồng |
8 nhân 16 luồng |
|
L3 Cache |
24 MB Intel® Smart Cache |
|
Tốc độ CPU |
2.30 GHz |
|
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
4.60 GHz |
|
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
15.6-inch |
17.3-inch |
Độ phân giải |
QHD 2560x1440 (16:9) |
FHD (1920 x 1080) |
Công nghệ màn hình |
165Hz, 100% DCI-P3 typical |
IPS anti-glare display, 165 / 240Hz, Adaptive-Sync, 100% sRGB, 75.35% Adobe, 3ms, Adaptive-Sync, MUX Switch + Optimus, Dolby Vision |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
1TB NVMe PCIe Gen3x4 SSD |
Tùy cấu hình |
RAM |
16 GB (2 x 8GB) |
Tùy cấu hình |
Loại RAM |
DDR4 |
DDR5 |
Số khe cắm RAM |
2 khe |
2 |
Tốc độ Bus RAM |
3200MHz |
4800 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
64 GB |
64 GB |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
có |
có |
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
Mux Switch |
|
Có |
VGA |
- NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop 6GB GDDR6
- Xung boost tối đa 1752MHz, công suất tiêu thụ tối đa 130W với Dynamic Boost.
- *Có thể thay đổi tùy hoàn cảnh
|
- NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 6GB GDDR6, ROG Boost: 1752MHz* at 140W (1702MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
- NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti 8GB GDDR6, ROG Boost: 1460MHz* at 150W (1410MHz Boost Clock+50MHz OC, 125W+25W Dynamic Boost)
- NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 8GB GDDR6, ROG Boost: 1595MHz* at 150W (1545MHz Boost Clock+50MHz OC, 125W+25W Dynamic Boost)
|
Thiết kế Card |
Card rời |
card rời |
Công nghệ âm thanh |
- Speakers 2W*2
- Nahimic 3 / Hi-Res Audio
|
- Dolby Atmos
- Hi-Res certification
- 2-speaker system with Smart Amplifier Technology
- AI noise-canceling technology
- Built-in array microphone
|
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
- Intel® Killer™ AX Wi-Fi 6E
- Bluetooth 5.2
|
- Wi-Fi 6E(802.11ax)+Bluetooth 5.2 (Dual band) 2*2
- (*BT version may change with OS upgrades.) -RangeBoost
|
Webcam |
HD type (30fps@720p) |
|
Công nghệ tản nhiệt |
Cooler Boost 5 với 2 quạt và 6 ống dẫn nhiệt |
ROG Intelligent Cooling™ |
Loại bàn phím |
SteelSeries with Anti-Ghost key (84 Key) |
Backlit Chiclet Keyboard |
Đèn bàn phím |
có |
có |
Khả năng đổi màu bàn phím |
per-Key RGB |
Per-Key RGB |
USB 3.x |
3x Type-A USB3.2 Gen1 |
2x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
USB-C |
1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DP) |
- 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C
- 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery
|
Mini Displayport |
1x Mini-DisplayPort |
|
HDMI |
1x (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) HDMI |
1x HDMI 2.0b |
RJ45 |
1x RJ45 |
1x 2.5G LAN port |
3.5mm Audio Jack |
1x Audio Combo (1/8") |
1x 3.5mm Combo Audio Jack |
Microphone in |
1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack |
|
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Pin |
Thông tin Pin |
4 cell (65Whr) |
90WHrs, 4S1P, 4-cell |
Loại PIN |
Lithium-ion polymer |
Li-ion |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
2.38 kg |
2.8 kg |
Chất liệu |
Magnesium alloy |
|
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
358 x 267 x 23.4 mm |
39.5 x 28.2 x 2.34 ~ 2.83 cm |