So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel® Core™ i5-1235U Intel® Core™ i7-1195G7
Số nhân / luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 2.90 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 5.00 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 13.3-inch 14.0-inch
Độ phân giải WUXGA (1920x1200) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình IPS 500nits, Anti-glare, 72% NTSC, ThinkPad Privacy Guard IPS-Level, Anti-Glare, 100% sRGB, 300nits
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD Tùy cấu hình 512 GB M.2 NVMe PCIe Gen4
RAM Tùy cấu hình 16GB LPDDR4 4267MHz Onboard
Loại RAM DDR4 Onboard DDR4
Số khe cắm RAM 1 khe 1 khe
Tốc độ Bus RAM 3200GHz
Hỗ trợ RAM tối đa Không hỗ trợ nâng cấp 32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Graphics NVIDIA GeForce GTX 1650 Max-Q 4GB GDDR6
Thiết kế Card Tích hợp Onboard
Công nghệ âm thanh
  • Stereo speakers with Dolby Audio, 2W 2
  • High Definition (HD) Audio
  • Realtek ALC3287 codec
2x 2W Speaker
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel AX201 11ax, 2x2
  • Bluetooth 5.2
Wi-Fi 6 AX201 (2x2ax) + Bluetooth 5.1
Webcam IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte IR HD type (30fps@720p)
Khe đọc thẻ nhớ 1 x Smart Card Reader Micro SD
Loại bàn phím Backlit
Đèn bàn phím Single-Color, White
USB 2.0 1x Type-A USB 2.0
USB 3.x
  • 1 x USB 3.2 Gen 1
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
2 x USB 3.1
USB-C 1 x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4) 1 x USB Type-C (Thunderbolt 4 / Display Port / USB 4.0)
USB-C Thunderbolt 1 x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4) 2x Type-C (USB4 / DP / Thunderbolt™4) with PD charging
HDMI 1 x HDMI
3.5mm Audio Jack 1 x Jack Audio™ 3.5mm 1 x Jack Audio™
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành No OS Windows 10 bản quyền
Pin
Thông tin Pin 3 Cell, 46WHr 3-Cell 39Whr
Loại PIN Li-ion Li-ion Battery
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.26 Kg 1.29 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 305 x 218 x 17.2 mm 319 x 219 x 15.9 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel® Core™ i5-1235U Intel® Core™ i7-1195G7
Số nhân / luồng
4 nhân 8 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
2.90 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
5.00 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
13.3-inch 14.0-inch
Độ phân giải
WUXGA (1920x1200) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình
IPS 500nits, Anti-glare, 72% NTSC, ThinkPad Privacy Guard IPS-Level, Anti-Glare, 100% sRGB, 300nits
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
Tùy cấu hình 512 GB M.2 NVMe PCIe Gen4
RAM
Tùy cấu hình 16GB LPDDR4 4267MHz Onboard
Loại RAM
DDR4 Onboard DDR4
Số khe cắm RAM
1 khe 1 khe
Tốc độ Bus RAM
3200GHz
Hỗ trợ RAM tối đa
Không hỗ trợ nâng cấp 32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris Xe Graphics NVIDIA GeForce GTX 1650 Max-Q 4GB GDDR6
Thiết kế Card
Tích hợp Onboard
Công nghệ âm thanh
  • Stereo speakers with Dolby Audio, 2W 2
  • High Definition (HD) Audio
  • Realtek ALC3287 codec
2x 2W Speaker
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel AX201 11ax, 2x2
  • Bluetooth 5.2
Wi-Fi 6 AX201 (2x2ax) + Bluetooth 5.1
Webcam
IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte IR HD type (30fps@720p)
Khe đọc thẻ nhớ
1 x Smart Card Reader Micro SD
Loại bàn phím
Backlit
Đèn bàn phím
Single-Color, White
USB 2.0
1x Type-A USB 2.0
USB 3.x
  • 1 x USB 3.2 Gen 1
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
2 x USB 3.1
USB-C
1 x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4) 1 x USB Type-C (Thunderbolt 4 / Display Port / USB 4.0)
USB-C Thunderbolt
1 x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4) 2x Type-C (USB4 / DP / Thunderbolt™4) with PD charging
HDMI
1 x HDMI
3.5mm Audio Jack
1 x Jack Audio™ 3.5mm 1 x Jack Audio™
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
No OS Windows 10 bản quyền
Pin
Thông tin Pin
3 Cell, 46WHr 3-Cell 39Whr
Loại PIN
Li-ion Li-ion Battery
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.26 Kg 1.29 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
305 x 218 x 17.2 mm 319 x 219 x 15.9 mm