So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Comet Lake - thế hệ thứ 10
Loại CPU AMD Ryzen™ 7 5800H Intel® Core™ i7-10750H
Số nhân / luồng 8 nhân 16 luồng 6 nhân 12 luồng
L3 Cache 16MB 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.2GHz 2.60 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) Up to 4.4GHz 5.00 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6-inch 15.6-inch
Độ phân giải WQHD (2560x1440) FHD(1920x1080)
Công nghệ màn hình IPS 300nits Anti-glare, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer 300nits WVA Anti-Glare LED 300hz
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 1 TB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe 512 GB M.2 PCIe NVMe
RAM 16 GB (8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200) 16 GB (2 x 8 GB)
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 1 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz 2933 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 40 GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch Advanced Optimus
VGA NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6, Boost Clock 1282 / 1425MHz, TGP 100W NVIDIA® GeForce RTX™ 2070 8GB GDDR6 with Max-Q Design
Thiết kế Card Card rời card rời
Công nghệ âm thanh
  • Stereo speakers, 2W x2, Nahimic Audio, Harman Speakers, Smart AMP
  • High Definition (HD) Audio, Realtek ALC3306 codec
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Killer Wi-Fi 6 AX1650 11ax, 2x2 + Bluetooth 5.1 Killer™ Wi-Fi 6 AX1650 (2x2) 802.11ax Wireless and Bluetooth 5.1
Webcam 720p with Privacy Shutter
Khe đọc thẻ nhớ 4-in-1 Card Reader Standard SD Card slot
Fingerprint
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím RGB Key
USB 2.0 2
USB 3.x
  • 1x USB 3.2 Gen 2
  • 1x USB 3.2 Gen 2 (Always On)
1 x SuperSpeed USB 3.2 Gen 1
USB-C 2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 100w and DisplayPort 1.4) 1 x Thunderbolt™ 3 Port (USB 3.1 Gen 2 Type-C™ with support for 40 Gbps Thunderbolt and DisplayPort)
Mini Displayport
HDMI 1 x HDMI 2.0
RJ45 1 x RJ-45 Killer Networks E2500V2 Gigabit Ethernet Port
3.5mm Audio Jack 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home 64, English Windows 10 Home 64
Pin
Thông tin Pin 71Wh 4-cell 68 Whr
Loại PIN Li-Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.9 kg 2.34 kg
Chất liệu Aluminium (Top), Aluminium (Bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 356 x 252 x 15.9-18.9 mm 365.5 x 254 x 24.5 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Comet Lake - thế hệ thứ 10
Loại CPU
AMD Ryzen™ 7 5800H Intel® Core™ i7-10750H
Số nhân / luồng
8 nhân 16 luồng 6 nhân 12 luồng
L3 Cache
16MB 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.2GHz 2.60 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
Up to 4.4GHz 5.00 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6-inch 15.6-inch
Độ phân giải
WQHD (2560x1440) FHD(1920x1080)
Công nghệ màn hình
IPS 300nits Anti-glare, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer 300nits WVA Anti-Glare LED 300hz
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
1 TB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe 512 GB M.2 PCIe NVMe
RAM
16 GB (8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200) 16 GB (2 x 8 GB)
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
1 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz 2933 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
40 GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch
Advanced Optimus
VGA
NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6, Boost Clock 1282 / 1425MHz, TGP 100W NVIDIA® GeForce RTX™ 2070 8GB GDDR6 with Max-Q Design
Thiết kế Card
Card rời card rời
Công nghệ âm thanh
  • Stereo speakers, 2W x2, Nahimic Audio, Harman Speakers, Smart AMP
  • High Definition (HD) Audio, Realtek ALC3306 codec
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Killer Wi-Fi 6 AX1650 11ax, 2x2 + Bluetooth 5.1 Killer™ Wi-Fi 6 AX1650 (2x2) 802.11ax Wireless and Bluetooth 5.1
Webcam
720p with Privacy Shutter
Khe đọc thẻ nhớ
4-in-1 Card Reader Standard SD Card slot
Fingerprint
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím
RGB Key
USB 2.0
2
USB 3.x
  • 1x USB 3.2 Gen 2
  • 1x USB 3.2 Gen 2 (Always On)
1 x SuperSpeed USB 3.2 Gen 1
USB-C
2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 100w and DisplayPort 1.4) 1 x Thunderbolt™ 3 Port (USB 3.1 Gen 2 Type-C™ with support for 40 Gbps Thunderbolt and DisplayPort)
Mini Displayport
HDMI
1 x HDMI 2.0
RJ45
1 x RJ-45 Killer Networks E2500V2 Gigabit Ethernet Port
3.5mm Audio Jack
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home 64, English Windows 10 Home 64
Pin
Thông tin Pin
71Wh 4-cell 68 Whr
Loại PIN
Li-Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.9 kg 2.34 kg
Chất liệu
Aluminium (Top), Aluminium (Bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
356 x 252 x 15.9-18.9 mm 365.5 x 254 x 24.5 mm