So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 24-inch 23.8-inch
Độ phân giải Full HD 1920 x 1080 FHD 1920 x 1080
Tỉ lệ màn hình 16:9 16:9
Góc nhìn (H/V) H 178 / V 178 178º horizontal, 178º vertical
Độ sáng 250cd/m2 250 cd/m² (typ)
Tấm nền IPS IPS Anti-Glare, Hard Coating (3H)
Kích cỡ điểm ảnh 0.275 mm (H) x 0.275 mm (V)
Độ tương phản động 80M:1
Độ phản hồi 1ms
Tần số làm tươi 144Hz 144Hz
Khả năng điều chỉnh Gắn tường VESA: 75 x 75mm
  • Nghiêng: -5 ~ 20 độ
  • VESA®: 100mm x 100mm
Chuẩn màu 98%sRGB, 84% NTSC NTSC: 85% size (Typ)sRGB: 120% size (Typ)
Tỉ lệ tương phản 1,000:1 (typ)
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16.7 triệu màu 16.7M
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2 1 cổng
HDMI 2 x HDMI 1.4
USB 3.0
3.5mm
Đặc điểm khác
Loa ngoài 2Watts x2
Chế độ hình ảnh Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
Chế độ hình ảnh
G-SYNC
Freesync
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
Adaptive Sync FreeSync
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
24-inch 23.8-inch
Độ phân giải
Full HD 1920 x 1080 FHD 1920 x 1080
Tỉ lệ màn hình
16:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
H 178 / V 178 178º horizontal, 178º vertical
Độ sáng
250cd/m2 250 cd/m² (typ)
Tấm nền
IPS IPS Anti-Glare, Hard Coating (3H)
Kích cỡ điểm ảnh
0.275 mm (H) x 0.275 mm (V)
Độ tương phản động
80M:1
Độ phản hồi
1ms
Tần số làm tươi
144Hz 144Hz
Khả năng điều chỉnh
Gắn tường VESA: 75 x 75mm
  • Nghiêng: -5 ~ 20 độ
  • VESA®: 100mm x 100mm
Chuẩn màu
98%sRGB, 84% NTSC NTSC: 85% size (Typ)sRGB: 120% size (Typ)
Tỉ lệ tương phản
1,000:1 (typ)
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16.7 triệu màu 16.7M
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
1 cổng
HDMI
2 x HDMI 1.4
USB 3.0
3.5mm
Đặc điểm khác
Loa ngoài
2Watts x2
Chế độ hình ảnh
Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
Chế độ hình ảnh
G-SYNC
Freesync
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
Adaptive Sync
FreeSync