So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake - thế hệ 13
Loại CPU Intel® Core™ i7-1355U AMD Ryzen™ 7 5800U
Số nhân / luồng 10 nhân (2P + 8E) 12 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache 16MB
Tốc độ CPU 3.70 GHz 1.9GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 5.00 GHz Up to 4.4GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6 - inch 13.3-inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080) Full HD 1920 x 1080
Công nghệ màn hình 120Hz, 250 nits WVA Anti- Glare LED Backlit Narrow Border Display IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB M.2 PCIe NVMe SSD 512 GB
RAM 8GB 8 GB
Loại RAM DDR4 (RAM onboard) DDR4
Số khe cắm RAM 2
Tốc độ Bus RAM 3200MHz 3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA GeForce MX550 2GB GDDR6 AMD Radeon Graphics
Thiết kế Card Card rời Tích hợp
Công nghệ âm thanh Stereo speakers 2W x 2 Dual stereo speakers, dual array microphones
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Intel Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) + Bluetooth 5.2 Wi-Fi 6 (ax) and Bluetooth 5 combo
Webcam 720p@30FPS HD RGB Camera 720p HD camera
Khe đọc thẻ nhớ 1x Khe đọc thẻ micro-SD
Fingerprint
Cảm biến cảm biến Hall
Đèn bàn phím
USB 2.0 1 x USB 2.0 port
USB 3.x 1 x USB 3.2 Gen 1 port 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A 5 Gbps signaling rate (1 Charging)
USB-C 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C port 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C 10 Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort 1.4)
HDMI 1 x HDMI 1.4 1 x HDMI 2.0
RJ45 1 x RJ45 Ethernet
3.5mm Audio Jack 1 x Universal audio
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home + Office Home & Student 21 Windows 11
Pin
Thông tin Pin 4 Cell, 54 Wh HP Long Life 3-cell, 53 Wh
Loại PIN polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.90 kg 0.99 kg
Chất liệu Aluminum
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 358.5 x 235.56 x 16.96 ~ 18.99 mm 30.76 x 20.45 x 1.79 cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake - thế hệ 13
Loại CPU
Intel® Core™ i7-1355U AMD Ryzen™ 7 5800U
Số nhân / luồng
10 nhân (2P + 8E) 12 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache 16MB
Tốc độ CPU
3.70 GHz 1.9GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
5.00 GHz Up to 4.4GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6 - inch 13.3-inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080) Full HD 1920 x 1080
Công nghệ màn hình
120Hz, 250 nits WVA Anti- Glare LED Backlit Narrow Border Display IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB M.2 PCIe NVMe SSD 512 GB
RAM
8GB 8 GB
Loại RAM
DDR4 (RAM onboard) DDR4
Số khe cắm RAM
2
Tốc độ Bus RAM
3200MHz 3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
GeForce MX550 2GB GDDR6 AMD Radeon Graphics
Thiết kế Card
Card rời Tích hợp
Công nghệ âm thanh
Stereo speakers 2W x 2 Dual stereo speakers, dual array microphones
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Intel Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) + Bluetooth 5.2 Wi-Fi 6 (ax) and Bluetooth 5 combo
Webcam
720p@30FPS HD RGB Camera 720p HD camera
Khe đọc thẻ nhớ
1x Khe đọc thẻ micro-SD
Fingerprint
Cảm biến
cảm biến Hall
Đèn bàn phím
USB 2.0
1 x USB 2.0 port
USB 3.x
1 x USB 3.2 Gen 1 port 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A 5 Gbps signaling rate (1 Charging)
USB-C
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C port 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C 10 Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort 1.4)
HDMI
1 x HDMI 1.4 1 x HDMI 2.0
RJ45
1 x RJ45 Ethernet
3.5mm Audio Jack
1 x Universal audio
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home + Office Home & Student 21 Windows 11
Pin
Thông tin Pin
4 Cell, 54 Wh HP Long Life 3-cell, 53 Wh
Loại PIN
polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.90 kg 0.99 kg
Chất liệu
Aluminum
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
358.5 x 235.56 x 16.96 ~ 18.99 mm 30.76 x 20.45 x 1.79 cm