So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake - thế hệ thứ 12 Alder Lake - thế hệ thứ 12
Loại CPU Intel® Core™ i7-12700H Intel® Core™ i7-12700H
Số nhân / luồng 14 nhân (6P+8E) /20 luồng 14 nhân (6P + 8E) 20 luồng
L3 Cache 24 MB Intel® Smart Cache 24 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.50 GHz 3.50 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.70 GHz 4.70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6" 15.6-inch
Độ phân giải FHD (1920x1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình IPS 250nits Anti-glare, 45% NTSC, 120Hz IPS, 144Hz, Wide View, 250nits, Narrow Bezel, Non-Glare with 45% NTSC, 63% sRGB
Góc nhìn 170
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® 512 GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
RAM 16 GB 16GB
Loại RAM DDR4 DDR5
Số khe cắm RAM 2 khe (1 khe 8 GB + 1 khe 8 GB) 2 khe
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz 4800 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 16 GB 32GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch
VGA NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti 4GB GDDR6, Boost Clock 1695MHz, TGP 85W NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 6GB GDDR6
Thiết kế Card Card rời Card rời
Công nghệ âm thanh
  • High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC3287 codec
  • Stereo speakers, 2W x2, Nahimic Audio
  • Dolby Atmos
  • Hi-Res certification
  • AI noise-canceling technology
  • Built-in array microphone
  • 2-speaker system
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Wi-Fi® 6, 11ax 2x2
  • Bluetooth 5.1
  • 802.11AX (2X2)
  • Bluetooth v5.2
Các cổng kết nối khác 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4, for RTX 3050/RTX 3050 Ti graphics models)
Webcam HD 720p with Privacy Shutter 720P HD camera
Loại bàn phím Backlit Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím RGB
USB 3.x 2x USB 3.2 Gen 1 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / G-SYNC
USB-C Thunderbolt 1x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) 1x Thunderbolt™ 4 support DisplayPort™
HDMI 1x HDMI® 2.0 1x HDMI 2.0b
RJ45 1x Ethernet (RJ-45) 1x RJ-45 LAN
3.5mm Audio Jack 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Microphone in
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin 60WHrs 4 Cell 90WHr
Loại PIN Lion Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 2.315 kg 2.2 Kg
Chất liệu PC + ABS (Top), PC + ABS (Bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 359.6 x 266.4 x 21.8 mm 35.4 x 25.1 x 2.24 ~ 2.49 cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake - thế hệ thứ 12 Alder Lake - thế hệ thứ 12
Loại CPU
Intel® Core™ i7-12700H Intel® Core™ i7-12700H
Số nhân / luồng
14 nhân (6P+8E) /20 luồng 14 nhân (6P + 8E) 20 luồng
L3 Cache
24 MB Intel® Smart Cache 24 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.50 GHz 3.50 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.70 GHz 4.70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6" 15.6-inch
Độ phân giải
FHD (1920x1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
IPS 250nits Anti-glare, 45% NTSC, 120Hz IPS, 144Hz, Wide View, 250nits, Narrow Bezel, Non-Glare with 45% NTSC, 63% sRGB
Góc nhìn
170
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® 512 GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
RAM
16 GB 16GB
Loại RAM
DDR4 DDR5
Số khe cắm RAM
2 khe (1 khe 8 GB + 1 khe 8 GB) 2 khe
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz 4800 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
16 GB 32GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch
VGA
NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti 4GB GDDR6, Boost Clock 1695MHz, TGP 85W NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 6GB GDDR6
Thiết kế Card
Card rời Card rời
Công nghệ âm thanh
  • High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC3287 codec
  • Stereo speakers, 2W x2, Nahimic Audio
  • Dolby Atmos
  • Hi-Res certification
  • AI noise-canceling technology
  • Built-in array microphone
  • 2-speaker system
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Wi-Fi® 6, 11ax 2x2
  • Bluetooth 5.1
  • 802.11AX (2X2)
  • Bluetooth v5.2
Các cổng kết nối khác
1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4, for RTX 3050/RTX 3050 Ti graphics models)
Webcam
HD 720p with Privacy Shutter 720P HD camera
Loại bàn phím
Backlit Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím
RGB
USB 3.x
2x USB 3.2 Gen 1 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C
1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / G-SYNC
USB-C Thunderbolt
1x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) 1x Thunderbolt™ 4 support DisplayPort™
HDMI
1x HDMI® 2.0 1x HDMI 2.0b
RJ45
1x Ethernet (RJ-45) 1x RJ-45 LAN
3.5mm Audio Jack
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Microphone in
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin
60WHrs 4 Cell 90WHr
Loại PIN
Lion Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
2.315 kg 2.2 Kg
Chất liệu
PC + ABS (Top), PC + ABS (Bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
359.6 x 266.4 x 21.8 mm 35.4 x 25.1 x 2.24 ~ 2.49 cm