So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake - Thế hệ 13 Rembrandt, Zen 3+
Loại CPU Intel® Core™ i7-13650HX AMD Ryzen™ 7 6800HS
Số nhân / luồng 14 nhân (6P+8E) 20 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache 24 MB Intel® Smart Cache 16 MB
Tốc độ CPU 3.60 GHz 3.2GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.90 GHz Up to 4.7GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 16-inch 15.6-inch
Độ phân giải QHD+ (2560 x 1600, WQXGA) 240Hz WQHD (2560 x 1440)
Công nghệ màn hình 3ms IPS-level, 500 nits, 100% DCI-P3, anti-glare display IPS-level, 300nits, DCI-P3:100%, 240Hz, 3ms AdaptiveSync, Pantone Validated
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD 512 GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
RAM 16GB 16 GB (8GB Onboard + 8GB SO-DIMM)
Loại RAM DDR5 DDR5
Số khe cắm RAM 2 khe 1 khe
Tốc độ Bus RAM 4800Mhz 4800 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32GB 40GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch MUX Switch + Optimus
VGA NVIDIA® GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 6GB GDDR6
Thiết kế Card Card rời card rời
Công nghệ âm thanh 2-speaker system with Smart Amplifier Technology, Dolby Atmos 2x 2W dual-force woofer with Smart Amp Technology, 2x 2W tweeter
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Wi-Fi 6E(802.11ax)
  • Bluetooth 5.2
  • Intel Wi-Fi 6(Gig+)(802.11ax)
  • Bluetooth 5.1 (Dual band) 2*2
Webcam 720P HD camera 720P HD IR Camera for Windows Hello
Khe đọc thẻ nhớ 1x card reader (microSD) (UHS-II)
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Cảm biến Cảm ứng đa điểm, numpad
Loại bàn phím Chiclet Keyboard Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím Backlit Chiclet Keyboard Per-Key RGB RGB
USB 3.x
  • 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery / G-SYNC
  • 2x USB 3.2 Gen 2 Type-A
2x USB 3.2 Gen 2 Type-A
USB-C 2x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery
USB-C Thunderbolt 1x Thunderbolt™ 4 support DisplayPort™
HDMI 1x HDMI 2.1 FRL 1x HDMI 2.0b
RJ45 1x RJ45 LAN port 1x RJ45 LAN port
3.5mm Audio Jack 1x 3.5mm Combo Audio Jack 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin 4-cell, 90WHrs 4-cell, 90WHrs
Loại PIN Lion Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 2.5 kg 1.90 Kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 35.4 x 26.4 x 2.26 ~ 3.04 cm 35.5 x 24.3 x 1.99 ~ 1.99 cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake - Thế hệ 13 Rembrandt, Zen 3+
Loại CPU
Intel® Core™ i7-13650HX AMD Ryzen™ 7 6800HS
Số nhân / luồng
14 nhân (6P+8E) 20 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache
24 MB Intel® Smart Cache 16 MB
Tốc độ CPU
3.60 GHz 3.2GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.90 GHz Up to 4.7GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
16-inch 15.6-inch
Độ phân giải
QHD+ (2560 x 1600, WQXGA) 240Hz WQHD (2560 x 1440)
Công nghệ màn hình
3ms IPS-level, 500 nits, 100% DCI-P3, anti-glare display IPS-level, 300nits, DCI-P3:100%, 240Hz, 3ms AdaptiveSync, Pantone Validated
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD 512 GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
RAM
16GB 16 GB (8GB Onboard + 8GB SO-DIMM)
Loại RAM
DDR5 DDR5
Số khe cắm RAM
2 khe 1 khe
Tốc độ Bus RAM
4800Mhz 4800 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
32GB 40GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch
MUX Switch + Optimus
VGA
NVIDIA® GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 6GB GDDR6
Thiết kế Card
Card rời card rời
Công nghệ âm thanh
2-speaker system with Smart Amplifier Technology, Dolby Atmos 2x 2W dual-force woofer with Smart Amp Technology, 2x 2W tweeter
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Wi-Fi 6E(802.11ax)
  • Bluetooth 5.2
  • Intel Wi-Fi 6(Gig+)(802.11ax)
  • Bluetooth 5.1 (Dual band) 2*2
Webcam
720P HD camera 720P HD IR Camera for Windows Hello
Khe đọc thẻ nhớ
1x card reader (microSD) (UHS-II)
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Cảm biến
Cảm ứng đa điểm, numpad
Loại bàn phím
Chiclet Keyboard Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím
Backlit Chiclet Keyboard Per-Key RGB RGB
USB 3.x
  • 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery / G-SYNC
  • 2x USB 3.2 Gen 2 Type-A
2x USB 3.2 Gen 2 Type-A
USB-C
2x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery
USB-C Thunderbolt
1x Thunderbolt™ 4 support DisplayPort™
HDMI
1x HDMI 2.1 FRL 1x HDMI 2.0b
RJ45
1x RJ45 LAN port 1x RJ45 LAN port
3.5mm Audio Jack
1x 3.5mm Combo Audio Jack 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin
4-cell, 90WHrs 4-cell, 90WHrs
Loại PIN
Lion Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
2.5 kg 1.90 Kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
35.4 x 26.4 x 2.26 ~ 3.04 cm 35.5 x 24.3 x 1.99 ~ 1.99 cm