So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 32 inch 21.5-inch
Độ phân giải 1.920 x 1.080 Full HD 1920x1080
Tỉ lệ màn hình 16:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 178H/178V 178H / 178V
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 102 ppi
Độ sáng 250cd/㎡ 250 cd/m²
Tấm nền IPS IPS
Kích cỡ điểm ảnh 0.248 mm
Độ phản hồi 6ms
  • 8 ms (gray-to-gray normal)
  • 5 ms (gray-to-gray fast)
Tần số làm tươi 75Hz 60Hz
Khả năng điều chỉnh Độ nghiêng: -2.0° (±2.0°) ~22.0° (±2.0°)
  • Nghiêng: -5/+21 độ
  • Xoay: 90 độ
  • Quay: 180 độ
  • Chiều cao: 150mm
  • Gắn tường VESA: 100 x 100mm
Chuẩn màu 72% NTSC 99% sRGB color gamut
Tỉ lệ tương phản 3,000:1 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16.7 triệu màu 16.7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
HDMI 1 x HDMI 1.4
USB 3.0
  • USB 3.2 Gen 1 upstream
  • 4 x USB 3.2 Gen 1 downstream
VGA
D-Sub 1 x D-Sub
Chế độ hình ảnh
Freesync
Flicker Safe
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
32 inch 21.5-inch
Độ phân giải
1.920 x 1.080 Full HD 1920x1080
Tỉ lệ màn hình
16:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
178H/178V 178H / 178V
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
102 ppi
Độ sáng
250cd/㎡ 250 cd/m²
Tấm nền
IPS IPS
Kích cỡ điểm ảnh
0.248 mm
Độ phản hồi
6ms
  • 8 ms (gray-to-gray normal)
  • 5 ms (gray-to-gray fast)
Tần số làm tươi
75Hz 60Hz
Khả năng điều chỉnh
Độ nghiêng: -2.0° (±2.0°) ~22.0° (±2.0°)
  • Nghiêng: -5/+21 độ
  • Xoay: 90 độ
  • Quay: 180 độ
  • Chiều cao: 150mm
  • Gắn tường VESA: 100 x 100mm
Chuẩn màu
72% NTSC 99% sRGB color gamut
Tỉ lệ tương phản
3,000:1 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16.7 triệu màu 16.7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
HDMI
1 x HDMI 1.4
USB 3.0
  • USB 3.2 Gen 1 upstream
  • 4 x USB 3.2 Gen 1 downstream
VGA
D-Sub
1 x D-Sub
Chế độ hình ảnh
Freesync
Flicker Safe