Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Alder Lake - thế hệ thứ 12 |
Tiger Lake - thế hệ thứ 11 |
Loại CPU |
Intel® Core™ i7-1255U |
Intel® Core™ i5-1135G7 |
Số nhân / luồng |
10 nhân (2P + 8E) 12 luồng |
4 nhân 8 luồng |
L3 Cache |
12 MB Intel® Smart Cache |
8 MB Intel® Smart Cache |
Tốc độ CPU |
3.50 GHz |
2.40 GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
4.70 GHz |
4.20 GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
15.6-inch |
15-6-inch |
Độ phân giải |
FHD (1920*1080) |
FHD 1920 x 1080 |
Công nghệ màn hình |
IPS-Level, 60Hz, 45% NTSC, Thin Bezel, 63% sRGB |
Acer ComfyView LCD, Anti-Glare |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
512GB NVMe PCIe Gen 3x4 SSD (1 Slot) |
512GB PCIe NVMe |
RAM |
16 GB Onboard |
4 GB Onboard + 4 GB |
Loại RAM |
DDR4 |
DDR4 |
Số khe cắm RAM |
1 khe |
1 khe |
Tốc độ Bus RAM |
3200 MHz |
2666 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
Không nâng cấp |
20 GB |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
up to 512GB SSD + 2TB HDD |
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
VGA |
Intel Iris Xe Graphics |
Intel® Iris® Xe Graphics |
Thiết kế Card |
Tích hợp |
tích hợp |
Công nghệ âm thanh |
2x 2W Speaker |
2 x Speaker stereo |
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
- Intel Wi-Fi 6 AX201 (2x2)
- Bluetooth 5.2
|
Wifi 802.11a/b/g/n/ac + Bluetooth v5.0 |
Webcam |
HD 720p 30fps |
HD Webcam |
Khe đọc thẻ nhớ |
Micro SD Card Reader |
|
Loại bàn phím |
Chiclet Keyboard |
|
Đèn bàn phím |
Backlight Keyboard (Single-Color, White) |
|
USB 2.0 |
2x Type-A USB 2.0 |
1 cổng |
USB 3.x |
1x Type-A USB 3.2 Gen 2 |
2x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
USB-C |
1x Type-C (USB 3.2 Gen 2 / DP) with PD charging |
|
USB-C Thunderbolt |
1x Type-C (USB4 / DP / Thunderbolt™4) with PD charging |
|
HDMI |
1x (4K @ 30Hz) HDMI |
|
RJ45 |
|
|
3.5mm Audio Jack |
1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack |
|
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 |
Windows 11 Home |
Pin |
Thông tin Pin |
3 cell, 39.3Whr |
2-cell 36.7Whr |
Loại PIN |
Li-on |
Li-ion |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
1.7 kg |
1.90 kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
359 x 241 x 19.9 mm |
363.4 x 247.5 x 19.9 mm |