So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Loại CPU Intel® Core™ i5-1235U Intel Core i5 11320H
Số nhân / luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 8MB
Tốc độ CPU 3.2GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) Up to 4.5GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 13.3-inch 14-inch
Độ phân giải WUXGA (1920x1200) FHD 1920 x 1080
Công nghệ màn hình IPS 500nits, Anti-glare, 72% NTSC, ThinkPad Privacy Guard 16.1" FHD IPS Slim Bezel Acer ComfyView™ IPS LED LCD 60Hz
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD Tùy cấu hình 512GB PCIe NVMe SSD
RAM Tùy cấu hình 16 GB LPDDR4X o
Loại RAM DDR4 Onboard LPDDR4X
Số khe cắm RAM 1 khe
Tốc độ Bus RAM 3200GHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa Không hỗ trợ nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Graphics NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4G DDR6
Thiết kế Card Tích hợp Card rời
Công nghệ âm thanh
  • Stereo speakers with Dolby Audio, 2W 2
  • High Definition (HD) Audio
  • Realtek ALC3287 codec
DTS Audio, Acer TrueHarmony™, Acer PurifiedVoice™
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel AX201 11ax, 2x2
  • Bluetooth 5.2
  • Wifi 6 802.11ax
  • Bluetooth 5.0
Webcam IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte
Khe đọc thẻ nhớ 1 x Smart Card Reader
Fingerprint
Loại bàn phím Backlit Chiclet
Đèn bàn phím
USB 3.x
  • 1 x USB 3.2 Gen 1
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
  • 1 x USB 3.1 Gen 1
  • 1 x USB 3.1 Gen 1 (Power-off charging)
USB-C 1 x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4) 1 x USB 3.2 Type-C Gen 2 (supporting)
USB-C Thunderbolt 1 x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4)
HDMI 1 x HDMI 1 x HDMI 2.0
3.5mm Audio Jack 1 x Jack Audio™ 3.5mm
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành No OS Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin 3 Cell, 46WHr 3-cell 59Wh
Loại PIN Li-ion Lithium-Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.26 Kg 1,39 kg
Chất liệu hợp kim nguyên khối
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 305 x 218 x 17.2 mm 322.8 (W) x 212.2 (D) x 17.9 (H) mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Loại CPU
Intel® Core™ i5-1235U Intel Core i5 11320H
Số nhân / luồng
4 nhân 8 luồng
L3 Cache
8MB
Tốc độ CPU
3.2GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
Up to 4.5GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
13.3-inch 14-inch
Độ phân giải
WUXGA (1920x1200) FHD 1920 x 1080
Công nghệ màn hình
IPS 500nits, Anti-glare, 72% NTSC, ThinkPad Privacy Guard 16.1" FHD IPS Slim Bezel Acer ComfyView™ IPS LED LCD 60Hz
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
Tùy cấu hình 512GB PCIe NVMe SSD
RAM
Tùy cấu hình 16 GB LPDDR4X o
Loại RAM
DDR4 Onboard LPDDR4X
Số khe cắm RAM
1 khe
Tốc độ Bus RAM
3200GHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
Không hỗ trợ nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris Xe Graphics NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4G DDR6
Thiết kế Card
Tích hợp Card rời
Công nghệ âm thanh
  • Stereo speakers with Dolby Audio, 2W 2
  • High Definition (HD) Audio
  • Realtek ALC3287 codec
DTS Audio, Acer TrueHarmony™, Acer PurifiedVoice™
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel AX201 11ax, 2x2
  • Bluetooth 5.2
  • Wifi 6 802.11ax
  • Bluetooth 5.0
Webcam
IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte
Khe đọc thẻ nhớ
1 x Smart Card Reader
Fingerprint
Loại bàn phím
Backlit Chiclet
Đèn bàn phím
USB 3.x
  • 1 x USB 3.2 Gen 1
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
  • 1 x USB 3.1 Gen 1
  • 1 x USB 3.1 Gen 1 (Power-off charging)
USB-C
1 x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4) 1 x USB 3.2 Type-C Gen 2 (supporting)
USB-C Thunderbolt
1 x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4)
HDMI
1 x HDMI 1 x HDMI 2.0
3.5mm Audio Jack
1 x Jack Audio™ 3.5mm
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
No OS Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin
3 Cell, 46WHr 3-cell 59Wh
Loại PIN
Li-ion Lithium-Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.26 Kg 1,39 kg
Chất liệu
hợp kim nguyên khối
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
305 x 218 x 17.2 mm 322.8 (W) x 212.2 (D) x 17.9 (H) mm