So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel® Core™ i7-1165G7 Intel Core i5 11320H
Số nhân / luồng 4 nhân 8 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache 8MB
Tốc độ CPU 2.80 GHz 3.2GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.70 GHz Up to 4.5GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14 inch 14-inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080) FHD 1920 x 1080
Công nghệ màn hình Acer ComfyView™ IPS LED LCD, ComfyView™ LCD 16.1" FHD IPS Slim Bezel Acer ComfyView™ IPS LED LCD 60Hz
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 1TB PCIe NVMe SSD 512GB PCIe NVMe SSD
RAM 16GB (2x 8GB ) 16 GB LPDDR4X o
Loại RAM DDR4 LPDDR4X
Số khe cắm RAM 2 khe
Tốc độ Bus RAM 2666Hz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel® Iris® Xe Graphics NVIDIA® GeForce RTX™ 3050Ti with 4GB of dedicated GDDR6 VRAM
Thiết kế Card Tích hợp Card rời
Công nghệ âm thanh Two built-in stereo speakers; Built-in digital microphone DTS Audio, Acer TrueHarmony™, Acer PurifiedVoice™
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Intel® Wireless Wi-Fi 6 AX201, Bluetooth 5.1
  • Wifi 6 802.11ax
  • Bluetooth 5.0
Webcam HD webcam
Fingerprint
Loại bàn phím Chiclet
Đèn bàn phím
USB 3.x 2 x USB 3.2 Gen 2 ports with one featuring power-off USB charging
  • 1 x USB 3.1 Gen 1
  • 1 x USB 3.1 Gen 1 (Power-off charging)
USB-C
  • 1 x USB Type-C™ port supporting:
  • • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps)
  • • DisplayPort over USB-C
  • • ThunderboltTM 4
  • • USB charging 5 V; 3 A
  • • DC-in port 20 V; 60 W
1 x USB 3.2 Type-C Gen 2 (supporting)
HDMI 1 x HDMI®2.0 port with HDCP support 1 x HDMI 2.0
RJ45
3.5mm Audio Jack 1 x Headset/speaker jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin 3Cell, 56Wh 3-cell 59Wh
Loại PIN Lithium-Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.4kg 1,39 kg
Chất liệu hợp kim nguyên khối
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 325 (W) x 236 (D) x 17.9 (H) mm 322.8 (W) x 212.2 (D) x 17.9 (H) mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel® Core™ i7-1165G7 Intel Core i5 11320H
Số nhân / luồng
4 nhân 8 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache 8MB
Tốc độ CPU
2.80 GHz 3.2GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.70 GHz Up to 4.5GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14 inch 14-inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080) FHD 1920 x 1080
Công nghệ màn hình
Acer ComfyView™ IPS LED LCD, ComfyView™ LCD 16.1" FHD IPS Slim Bezel Acer ComfyView™ IPS LED LCD 60Hz
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
1TB PCIe NVMe SSD 512GB PCIe NVMe SSD
RAM
16GB (2x 8GB ) 16 GB LPDDR4X o
Loại RAM
DDR4 LPDDR4X
Số khe cắm RAM
2 khe
Tốc độ Bus RAM
2666Hz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
32GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel® Iris® Xe Graphics NVIDIA® GeForce RTX™ 3050Ti with 4GB of dedicated GDDR6 VRAM
Thiết kế Card
Tích hợp Card rời
Công nghệ âm thanh
Two built-in stereo speakers; Built-in digital microphone DTS Audio, Acer TrueHarmony™, Acer PurifiedVoice™
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Intel® Wireless Wi-Fi 6 AX201, Bluetooth 5.1
  • Wifi 6 802.11ax
  • Bluetooth 5.0
Webcam
HD webcam
Fingerprint
Loại bàn phím
Chiclet
Đèn bàn phím
USB 3.x
2 x USB 3.2 Gen 2 ports with one featuring power-off USB charging
  • 1 x USB 3.1 Gen 1
  • 1 x USB 3.1 Gen 1 (Power-off charging)
USB-C
  • 1 x USB Type-C™ port supporting:
  • • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps)
  • • DisplayPort over USB-C
  • • ThunderboltTM 4
  • • USB charging 5 V; 3 A
  • • DC-in port 20 V; 60 W
1 x USB 3.2 Type-C Gen 2 (supporting)
HDMI
1 x HDMI®2.0 port with HDCP support 1 x HDMI 2.0
RJ45
3.5mm Audio Jack
1 x Headset/speaker jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin
3Cell, 56Wh 3-cell 59Wh
Loại PIN
Lithium-Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.4kg 1,39 kg
Chất liệu
hợp kim nguyên khối
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
325 (W) x 236 (D) x 17.9 (H) mm 322.8 (W) x 212.2 (D) x 17.9 (H) mm