So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 27 inch 27-inch
Độ phân giải 2560 x 1440 Full HD 1920 x 1080
Tỉ lệ màn hình 16:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 178°/178° 178H / 178V
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 82 ppi
Độ sáng 350 cd/m² 300 cd/m²
Tấm nền WLED IPS
Kích cỡ điểm ảnh 0.3114 mm
Độ tương phản động 3M:1
Độ phản hồi
  • 4ms (chế độ cực đoan)
  • 6ms (chế độ bình thường)
  • 8 ms (grey-to-grey normal)
  • 5 ms (grey-to-grey fast)
Tần số làm tươi 60 Hz 60Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Góc nghiêng (trước/sau):-5° / 35°
  • Góc xoay (trái/phải): +45° / -45°
  • Nâng (phạm vi tối đa): 135 mm
  • Xoay: -90° / 90°
  • VESA: 100 x 100 mm
  • Nghiêng: -5/+21 độ
  • Quay: 90 độ
  • Xoay: 180 độ
  • Gắn tường VESA: 100 x 100m
Chuẩn màu > 99% sRGB 99% sRGB colour gamut
Tỉ lệ tương phản 1000:1 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16,7 triệu 16.7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
  • DisplayPort (DisplayPort 1.2 mode, HDCP 1.4)
  • DisplayPort output (MST)
HDMI 1 x HDMI 1.4 1 x HDMI (HDCP 1.4)
USB-C 1 x USB Type-C 1 x USB-C 3.1 Gen 1 upstream
USB 3.0
  • 1 x USB 3.1 Type-C
  • 4 x USB 3.1 with 1 x BC1.2
4 x USB 3.2 Gen 1 downstream
3.5mm
RJ45 1 x Network (RJ-45)
Chế độ hình ảnh
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
27 inch 27-inch
Độ phân giải
2560 x 1440 Full HD 1920 x 1080
Tỉ lệ màn hình
16:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
178°/178° 178H / 178V
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
82 ppi
Độ sáng
350 cd/m² 300 cd/m²
Tấm nền
WLED IPS
Kích cỡ điểm ảnh
0.3114 mm
Độ tương phản động
3M:1
Độ phản hồi
  • 4ms (chế độ cực đoan)
  • 6ms (chế độ bình thường)
  • 8 ms (grey-to-grey normal)
  • 5 ms (grey-to-grey fast)
Tần số làm tươi
60 Hz 60Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Góc nghiêng (trước/sau):-5° / 35°
  • Góc xoay (trái/phải): +45° / -45°
  • Nâng (phạm vi tối đa): 135 mm
  • Xoay: -90° / 90°
  • VESA: 100 x 100 mm
  • Nghiêng: -5/+21 độ
  • Quay: 90 độ
  • Xoay: 180 độ
  • Gắn tường VESA: 100 x 100m
Chuẩn màu
> 99% sRGB 99% sRGB colour gamut
Tỉ lệ tương phản
1000:1 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16,7 triệu 16.7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
  • DisplayPort (DisplayPort 1.2 mode, HDCP 1.4)
  • DisplayPort output (MST)
HDMI
1 x HDMI 1.4 1 x HDMI (HDCP 1.4)
USB-C
1 x USB Type-C 1 x USB-C 3.1 Gen 1 upstream
USB 3.0
  • 1 x USB 3.1 Type-C
  • 4 x USB 3.1 with 1 x BC1.2
4 x USB 3.2 Gen 1 downstream
3.5mm
RJ45
1 x Network (RJ-45)
Chế độ hình ảnh
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp