So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 25 inch 27-inch
Độ phân giải QHD 2560 x 1440 2K 2560 x 1440
Tỉ lệ màn hình 16:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 178H/178V 178H / 178V
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 117 108.79 ppi
Độ sáng 266 cd/m2 350 cd/m²
Tấm nền IPS IPS
Kích cỡ điểm ảnh 0.216mm 0.2331 mm
Độ tương phản động 10000000:1
Độ phản hồi 14ms
  • 8 ms (gray-to-gray normal)
  • 5 ms (gray-to-gray fast)
Tần số làm tươi 60Hz 60Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Nghiêng: -5/+21 độ
  • Quay: 90 độ
  • Xoay: 180 độ
  • Cao: 120mm
Chuẩn màu sRGB 99% 99% sRGB color gamut
Tỉ lệ tương phản 1000:1 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 1 tỉ màu 16.7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
  • 1 x DisplayPort (DisplayPort 1.4 mode, HDCP 1.4)
  • 1 x DisplayPort output (MST)
HDMI 1 x HDMI 2.0 1 x HDMI (HDCP 1.4)
USB-C
  • 1 x USB 3.1 Type-C Gen 1 (Xuôi dòng)
  • 1 x USB 3.1 Type-C Gen 1 (Ngược dòng)
  • 1 x USB 3.2 (Type-C; Gen 1; upstream; 65W; DP Alt Mode)
  • 1 x USB 3.2 (Type-C; Gen 1; downstream; 15W)
USB 3.0 3 x USB 3.2 Type A Gen 1
  • 3 x USB 3.2 (Type-A; Gen 1; downstream)
  • 1 x USB 3.2 (Type-B; Gen 1; upstream)
3.5mm 1 x 3.5 mm Audio Out
Displayport ver 1.4
  • 1 x Displayport 1.4 in
  • 1 x Displayport 1.4 out
RJ45 1 x Ethernet RJ45
Đặc điểm khác
Loa ngoài 2 x 5W
Camera 5 MP (2456 x 2054 pixels)
Chế độ hình ảnh
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
Chỉnh sáng thông minh
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
25 inch 27-inch
Độ phân giải
QHD 2560 x 1440 2K 2560 x 1440
Tỉ lệ màn hình
16:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
178H/178V 178H / 178V
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
117 108.79 ppi
Độ sáng
266 cd/m2 350 cd/m²
Tấm nền
IPS IPS
Kích cỡ điểm ảnh
0.216mm 0.2331 mm
Độ tương phản động
10000000:1
Độ phản hồi
14ms
  • 8 ms (gray-to-gray normal)
  • 5 ms (gray-to-gray fast)
Tần số làm tươi
60Hz 60Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Nghiêng: -5/+21 độ
  • Quay: 90 độ
  • Xoay: 180 độ
  • Cao: 120mm
Chuẩn màu
sRGB 99% 99% sRGB color gamut
Tỉ lệ tương phản
1000:1 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
1 tỉ màu 16.7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
  • 1 x DisplayPort (DisplayPort 1.4 mode, HDCP 1.4)
  • 1 x DisplayPort output (MST)
HDMI
1 x HDMI 2.0 1 x HDMI (HDCP 1.4)
USB-C
  • 1 x USB 3.1 Type-C Gen 1 (Xuôi dòng)
  • 1 x USB 3.1 Type-C Gen 1 (Ngược dòng)
  • 1 x USB 3.2 (Type-C; Gen 1; upstream; 65W; DP Alt Mode)
  • 1 x USB 3.2 (Type-C; Gen 1; downstream; 15W)
USB 3.0
3 x USB 3.2 Type A Gen 1
  • 3 x USB 3.2 (Type-A; Gen 1; downstream)
  • 1 x USB 3.2 (Type-B; Gen 1; upstream)
3.5mm
1 x 3.5 mm Audio Out
Displayport ver 1.4
  • 1 x Displayport 1.4 in
  • 1 x Displayport 1.4 out
RJ45
1 x Ethernet RJ45
Đặc điểm khác
Loa ngoài
2 x 5W
Camera
5 MP (2456 x 2054 pixels)
Chế độ hình ảnh
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
Chỉnh sáng thông minh