Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Mặt kính |
Power Sapphire |
Power Sapphire |
Viền Bezel |
Polyme cốt sợi |
Polyme cốt sợi |
Chất liệu thân máy |
Polyme cốt sợi |
Polyme cốt sợi |
QuickFit™ |
có (22 mm) |
có (22 mm) |
Chất liệu dây đeo |
silicone |
silicone |
Kích thước vật lý |
- 45.5 x 45.5 x 15.2 mm
- Dây silicone: 128-224 mm
- Dây silicone dài: 128-373 mm
|
- 45.5 x 45.5 x 15.2 mm
- Dây silicone: 128-224 mm
- Dây silicone dài: 128-373 mm
|
Trọng lượng |
66 g |
66 g |
Chuẩn chống nước |
10 ATM |
10 ATM |
Kích thước màn hình |
Thiết kế hai màn hình, tùy chỉnh: 0.9'' x 0.9 (23 x 23 mm) |
Thiết kế hai màn hình, tùy chỉnh: 0.9'' x 0.9 (23 x 23 mm) |
Độ phân giải màn hình |
176 x 176 pixels |
176 x 176 pixels |
Pin |
- Chế độ lặn: Lên đến 25 giờ
- Đồng hồ thông minh: Lên đến 21 ngày
- Chế độ đồng hồ tiết kiệm pin: Lên đến 48 ngày
- GPS: Lên đến 26 giờ
- Pin tối đa ở chế độ GPS: Lên đến 56 giờ
- Chế độ hoạt động GPS thám hiểm: Lên đến 27 ngày
|
- Chế độ lặn: Lên đến 25 giờ
- Đồng hồ thông minh: Lên đến 21 ngày
- Chế độ đồng hồ tiết kiệm pin: Lên đến 48 ngày
- GPS: Lên đến 26 giờ
- Pin tối đa ở chế độ GPS: Lên đến 56 giờ
- Chế độ hoạt động GPS thám hiểm: Lên đến 27 ngày
|
Bộ nhớ / Lịch sử |
32 MB |
32 MB |
Tính năng giờ |
Ngày / Giờ |
|
|
Đồng bộ thời gian với GPS |
|
|
Tự động tiết kiệm ánh sáng vào ban ngày |
|
|
Đồng hồ báo thức |
|
|
Đồng hồ đếm ngược (Timer) |
|
|
Đồng hồ đếm tới (stopwatch) |
|
|
Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn |
|
|
Cảm biến |
Galileo |
|
|
Pulse Ox |
|
|
Cảm biến độ sâu |
|
|
GPS |
|
|
GLONASS |
|
|
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate |
|
|
La bàn điện tử |
|
|
Con quay hồi chuyển |
|
|
Gia tốc kế |
|
|
Nhiệt kế |
|
|
Tính năng thông minh hằng ngày |
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™) |
|
|
Chế độ tiết kiệm pin (có thể tùy chỉnh mức độ tiết kiệm năng lượng) |
|
|
Kết nối |
Bluetooth®, ANT+® |
Bluetooth®, ANT+® |
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps) |
|
|
Lịch |
|
|
Thời tiết |
|
|
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh |
|
|
Find my Phone (Tìm điện thoại) |
|
|
Find My Watch (Tìm đồng hồ) |
|
|
Điều khiển từ xa VIRB® |
|
|
Tương thích với các dòng điện thoại |
iPhone®, Android™ |
iPhone®, Android™ |
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh |
|
|
Theo Dõi Sức Khỏe |
Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày |
|
|
Công cụ theo dõi năng lượng cơ thể Body Battery |
|
|
Theo dõi sức khỏe phụ nữ |
có (trong Garmin Connect™) |
có (trong Garmin Connect™) |
Theo dõi lượng nước uống |
có (trong Garmin Connect™) |
có (trong Garmin Connect™) |
Health Snapshot |
|
|
Độ bão hòa Oxy trong máu Pulse Ox |
Có (spot-check, trong khi ngủ, cả ngày) |
Có (spot-check, trong khi ngủ, cả ngày) |
Đếm bước |
|
|
Nhắc nhở vận động (Move bar) |
|
|
Mục tiêu tự động (Auto goal) |
|
|
Theo dõi giấc ngủ |
|
|
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao |
|
|
Số tầng đã leo |
|
|
Quãng đường đi được (Distance traveled) |
|
|
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes) |
|
|
TrueUp™ |
|
|
Move IQ™ |
|
|
Tuổi thể chất |
|
|
Thể dục / thể hình |
Các bài tập Yoga |
|
|
Bài tập Pilates |
|
|
Bài tập HIIT |
|
|
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ |
Bài tập thể lực, tim mạch, chạy trên máy tập Elliptical, HIIT, leo cầu thang, leo tầng nhà, chèo thuyền trên máy tập trong nhà và yoga |
Bài tập thể lực, tim mạch, chạy trên máy tập Elliptical, HIIT, leo cầu thang, leo tầng nhà, chèo thuyền trên máy tập trong nhà và yoga |
Tự động đếm số lần lặp lại |
|
|
Bài tập tim mạch (Cardio) |
|
|
Bài tập sức bền |
|
|
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích |
Luyện tập theo lượt (Interval training) |
|
|
Ước tính thời gian hoàn tất |
|
|
Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh |
|
|
Thông tin về hoạt động có thể tùy chỉnh |
|
|
Hướng dẫn hành trình |
|
|
Physio TrueUp |
|
|
Khả năng thích nghi nhiệt độ và độ cao |
|
|
Chế độ năng lượng - cài đặt pin hoạt động tùy chỉnh |
|
|
Lợi ích chính (Hiệu quả luyện tập) |
|
|
VO2 max (chạy bộ địa hình) |
|
|
Tốc độ và quãng đường qua GPS |
|
|
Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao |
|
|
Dừng tự động (Auto Pause) |
|
|
Luyện tập nâng cao |
|
|
Có thể tải về kế hoạch luyện tập |
|
|
Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới) |
|
|
Tự lặp lại vòng chạy thủ công |
|
|
Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu) |
|
|
Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp |
|
|
VO2 tối đa |
|
|
Trạng thái luyện tập (Training Status) |
|
|
Cường độ luyện tập (Training Load) |
|
|
Hiệu quả luyện tập (khi không có đủ oxy) |
|
|
Hiệu quả luyện tập (khi có đầy đủ oxy) |
|
|
Tuỳ chỉnh cảnh báo |
|
|
Nhắc nhở bằng âm thanh |
|
|
Thi đua hoạt động |
|
|
Khoá nút hoặc cảm ứng |
|
|
Cuộn tự động (Auto scroll) |
|
|
Nhật ký tập luyện trên đồng hồ |
|
|
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm |
Trợ giúp |
|
|
Phát hiện sự cố trong một số hoạt động thể thao |
|
|
LiveTrack |
|
|
Tính năng chơi Golf |
Green View với tùy chỉnh vị trí cắm cờ bằng tay |
|
|
Chướng ngại vật và mục tiêu hành trình |
|
|
Tương thích theo dõi gậy tự động (yêu cầu phụ kiện) |
|
|
Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B |
|
|
Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong |
|
|
Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân) |
manual |
manual |
Bảng điểm điện tử |
có |
có |
Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng) |
|
|
Tự động cập nhật sân bóng |
|
|
PinPointer |
|
|
Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình |
|
|
Tính năng hoạt động ngoài trời |
Hoạt động GPS thám hiểm |
|
|
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ |
Lướt sóng, lướt ván buồm, lướt ván diều, đi bộ đường dài, leo núi, leo núi trong nhà, bouldering, trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt băng XC, trượt tuyết cổ điển XC, trượt tuyết tại nơi hẻo lánh, chèo ván đứng, chèo thuyền, chèo thuyền kayak, chiến thuật, câu cá, săn bắn |
Lướt sóng, lướt ván buồm, lướt ván diều, đi bộ đường dài, leo núi, leo núi trong nhà, bouldering, trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt băng XC, trượt tuyết cổ điển XC, trượt tuyết tại nơi hẻo lánh, chèo ván đứng, chèo thuyền, chèo thuyền kayak, chiến thuật, câu cá, săn bắn |
Điều hướng điểm nối điểm |
|
|
Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail) |
|
|
Quay lại điểm xuất phát |
|
|
Lộ trình khứ hồi TracBack® |
|
|
Chế độ UltraTrac™ |
|
|
Dữ liệu độ cao |
|
|
Khoảng cách tới đích đến |
|
|
Cảnh báo xu hướng tăng áp suất không khí |
|
|
Cảnh báo bão |
|
|
Tốc độ dọc |
|
|
Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc |
|
|
Biểu đồ cao độ trong tương lai |
|
|
Toạ độ GPS |
|
|
Sight 'N Go |
|
|
Thông tin mặt trời và mặt trăng |
|
|
Tính năng đạp xe |
FTP ̣(Công suất ngưỡng chức năng) |
|
|
MTB Grit & Flow |
|
|
Các dữ liệu đạp xe hỗ trợ |
Đạp xe, đạp xe đường trường, đạp xe trên sỏi, đạp xe kết hợp chạy bộ, , đạp xe đường trường, đạp xe đi phượt, đạp xe điện tử, đạp xe điện tử leo núi,đạp xe trong nhà |
Đạp xe, đạp xe đường trường, đạp xe trên sỏi, đạp xe kết hợp chạy bộ, , đạp xe đường trường, đạp xe đi phượt, đạp xe điện tử, đạp xe điện tử leo núi,đạp xe trong nhà |
Hành trình (Courses) |
|
|
Vòng đạp và công suất tối đa của vòng đạp (với cảm biến công suất) |
|
|
Thi đua hoạt động |
|
|
Tương thích với Vector™ (dụng cụ đo công suất) |
|
|
Dụng cụ đo công suất tương thích (hiển thị dữ liệu về công suất từ dụng cụ đo công suất được kích hoạt ANT+ của bên thứ ba tương thích) |
|
|
Tương thích Varia™ radar |
|
|
Tương thích Varia™ lights |
|
|
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến) |
|
|
Tính năng bơi lội |
Ghi chép nhật ký tập luyện (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi) |
|
|
Đo nhịp tim trên cổ tay khi dưới nước |
|
|
Bộ đếm giờ nghỉ cơ bản (bắt đầu từ 0) |
|
|
Nghỉ ngơi tự động (Chỉ cho bơi ở bể bơi) |
|
|
Hiển thị nhịp tim từ thiết bị HRM bên ngoài |
|
|
Đếm ngược thời gian bắt đầu (chỉ dành cho bơi trong trong hồ bơi) |
|
|
Bộ đếm giờ nghỉ "lặp lại" (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi) |
|
|
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ |
Bơi trong hồ bơi, bơi ở nguồn nước tự nhiên, Bơi/Chạy |
Bơi trong hồ bơi, bơi ở nguồn nước tự nhiên, Bơi/Chạy |
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) |
|
|
Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sải, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi) |
|
|
Bài tập bơi trong hồ bơi |
|
|
Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo) |
|
|
Tính năng chạy bộ |
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS |
|
|
Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi) |
có (với phụ kiện tương thích) |
có (với phụ kiện tương thích) |
Chạy luyện tập |
|
|
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ |
Chạy bộ, chạy trên máy chạy bộ, chạy trong nhà, chạy địa hình |
Chạy bộ, chạy trên máy chạy bộ, chạy trong nhà, chạy địa hình |
Thời gian tiếp đất và sự cân bằng (Ground contact time và balance) |
có (với phụ kiện tương thích) |
có (với phụ kiện tương thích) |
Chiều dài sải chân (Thời gian thực) |
có (với phụ kiện tương thích) |
có (với phụ kiện tương thích) |
Dự đoán đường chạy |
|
|
Thiết bị gắn vào giày phù hợp |
|
|
Guồng chân (Cadence) |
|
|
Leo đường mòn tự động |
|
|
Run/Walk/Stand Detection |
|
|
Các tính năng về nhịp tim |
Lượng calo theo nhịp tim |
|
|
Vùng nhịp tim |
|
|
Cảnh báo nhịp tim |
|
|
% HR max |
|
|
Phát sóng dữ liệu nhịp tim đến các thiết bị hỗ trợ |
có (sử dụng công nghệ ANT+) |
có (sử dụng công nghệ ANT+) |
Thời gian phục hồi thể lực |
|
|
Tự đông đo nhịp tim tối đa |
|
|
Kiểm tra mức độ căng thẳng qua sự thay đổi nhịp tim |
|
|
% HRR |
|
|
Tần số hô hấp (trong khi tập thể dục) |
|
|
Truyền nhịp tim (HR Broadcast) |
|
|
Tính năng chiến thuật |
Tọa độ lưới kép |
|
|
Tính năng Lặn |
Độ sâu vận hành tối đa của hoạt động lặn |
100 meters |
100 meters |
Chế độ một khí thở |
|
|
Chế độ nhiều khí thở |
|
|
Chế độ Gauge |
|
|
Chế độ APNEA |
|
|
Chế độ APNEA HUNT |
|
|
Mẫu giảm áp |
Bühlmann ZHL-16c với yếu tố dốc |
Bühlmann ZHL-16c với yếu tố dốc |
Hỗ trợ Nitrox |
|
|
Hỗ trợ Trimix |
|
|
Chế độ thở tuần hoàn mạch kín (CCR) |
|
|
Hỗn hợp khí |
Không khí, nitrox và trimix, lên đến 100% O2; 1 khí đáy, và tối đa 11 giảm áp và/hoặc khí dự phòng |
Không khí, nitrox và trimix, lên đến 100% O2; 1 khí đáy, và tối đa 11 giảm áp và/hoặc khí dự phòng |
PO2 |
Lên đến 2,0 với cài đặt PO2 giảm áp tùy chỉnh |
Lên đến 2,0 với cài đặt PO2 giảm áp tùy chỉnh |
Tự động khởi động/ kết thúc lặn |
|
|
Thời gian chờ kết thúc khi lặn tùy chỉnh |
có (từ 20 giây đến 10 phút) |
có (từ 20 giây đến 10 phút) |
Ngừng an toàn |
có (tắt tùy chỉnh/3phút/5phút) |
có (tắt tùy chỉnh/3phút/5phút) |
Ngừng sâu |
có (sử dụng các yếu tố dốc tùy chỉnh) |
có (sử dụng các yếu tố dốc tùy chỉnh) |
Mức bảo toàn tùy chỉnh |
có (thấp/trung bình/cao hoặc tùy chỉnh sử dụng các yếu tố độ dốc) |
có (thấp/trung bình/cao hoặc tùy chỉnh sử dụng các yếu tố độ dốc) |
Chỉ báo tốc độ lặn lên/ xuống |
|
|
Điều chỉnh độ cao tự động |
|
|
Thời gian không bay |
có |
có |
Bộ lập kế hoạch lặn |
có (NDL cơ bản + bộ lập kế hoạch giảm áp nhiều khí) |
có (NDL cơ bản + bộ lập kế hoạch giảm áp nhiều khí) |
Thủy triều |
|
|
Đèn nền |
có (thời gian và cường độ cấu hình; tự động bật tại độ sâu) |
có (thời gian và cường độ cấu hình; tự động bật tại độ sâu) |
Tự động lưu các vị trí lặn xuống và ngoi lên |
|
|
Màn hình dữ liệu lặn tùy chỉnh |
|
|
Đồng bộ hóa nhật ký lặn với ứng dụng Garmin Dive Mobile |
|
|
Cảnh báo & Báo động |
Báo rung và báo âm cho tốc độ lên, PO2, CNS/OTU, NDL, giảm áp, chuyển đổi khí. Tùy chỉnh âm/hoặc rung (lên đến 40) mỗi chế độ lặn, dựa trên độ sâu hoặc thời gian |
Báo rung và báo âm cho tốc độ lên, PO2, CNS/OTU, NDL, giảm áp, chuyển đổi khí. Tùy chỉnh âm/hoặc rung (lên đến 40) mỗi chế độ lặn, dựa trên độ sâu hoặc thời gian |
La bàn lặn 3 trục |
có (với di chuyển điều chỉnh, thay đổi nhanh đến 90R, 90L và tương hỗ). Cho biết mức độ và hướng quay lại để cài đặt di chuyển |
có (với di chuyển điều chỉnh, thay đổi nhanh đến 90R, 90L và tương hỗ). Cho biết mức độ và hướng quay lại để cài đặt di chuyển |
Bỏ qua khóa giảm áp |
có (có thể ngắt kích hoạt trước khi lặn với xác nhận của người lặn) |
có (có thể ngắt kích hoạt trước khi lặn với xác nhận của người lặn) |
Cài đặt lại lượng tải mô thích hợp |
có (trên mặt nước với xác nhận của người lặn) |
có (trên mặt nước với xác nhận của người lặn) |
Widget trạng thái người lặn trên mặt nước |
có (khoảng thời gian trên mặt nước, tải N2/HE, CNS, OTU và trạng thái ngăn mô) |
có (khoảng thời gian trên mặt nước, tải N2/HE, CNS, OTU và trạng thái ngăn mô) |