So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake, thế hệ thứ 12 Alder Lake - thế hệ thứ 12
Loại CPU Intel® Core™ i5-1235U Intel® Core™ i5-1240P
Số nhân / luồng (2P +8E) / 12T 12 nhân 16 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.40 GHz 4.40 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14-inch 15.6-inch
Độ phân giải FHD (1920x1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
  • IPS 300 nits, Anti-glare, 16:9
  • 45% NTSC
IPS, LED Backlit, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 256GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal2 512 GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
RAM 8 GB Onboard 8 GB Onboard
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 1 khe 1 khe
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 40 GB (8GB Onboard + 32GB SO-DIMM) 24 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng còn trống 1 khe M.2 2242
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Graphics Intel® Iris Xe Graphics
Thiết kế Card Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Stereo speakers, 2W x2, Dolby® Audio™, audio by HARMAN
  • Dual array microphone, near-field
  • SonicMaster
  • Built-in speaker
  • Built-in microphone
  • with Cortana and Alexa voice-recognition support
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.1, M.2 card Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth 5.0
Webcam IR & FHD 1080p with Privacy Shutter
  • 720p HD camera
  • With privacy shutter
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Fingerprint
Loại bàn phím 6-row, chống tràn Chiclet Keyboard, 1.4mm Key-travel
Đèn bàn phím
USB 2.0 1x USB 2.0 1x USB 2.0 Type-A
USB 3.x 1x USB 3.2 Gen 1 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C
USB-C Thunderbolt 1x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4)
HDMI 1x HDMI, up to 4K/60Hz 1x HDMI 1.4
RJ45 1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành No OS Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin 3 Cell 45Wh, hỗ trợ Rapid Charge (sạc nhanh lên đến 80% trong 1 giờ) 42WHrs, 3S1P, 3-cell
Loại PIN Li-Polymer Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.64 kg 1.70 kg
Chất liệu Aluminium (Top), Aluminium (Bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 324 x 220.7 x 17.9 mm 35.97 x 23.25 x 1.99 ~ 1.99 cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake, thế hệ thứ 12 Alder Lake - thế hệ thứ 12
Loại CPU
Intel® Core™ i5-1235U Intel® Core™ i5-1240P
Số nhân / luồng
(2P +8E) / 12T 12 nhân 16 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.40 GHz 4.40 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14-inch 15.6-inch
Độ phân giải
FHD (1920x1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
  • IPS 300 nits, Anti-glare, 16:9
  • 45% NTSC
IPS, LED Backlit, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
256GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal2 512 GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
RAM
8 GB Onboard 8 GB Onboard
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
1 khe 1 khe
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
40 GB (8GB Onboard + 32GB SO-DIMM) 24 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
còn trống 1 khe M.2 2242
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris Xe Graphics Intel® Iris Xe Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Stereo speakers, 2W x2, Dolby® Audio™, audio by HARMAN
  • Dual array microphone, near-field
  • SonicMaster
  • Built-in speaker
  • Built-in microphone
  • with Cortana and Alexa voice-recognition support
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.1, M.2 card Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth 5.0
Webcam
IR & FHD 1080p with Privacy Shutter
  • 720p HD camera
  • With privacy shutter
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Fingerprint
Loại bàn phím
6-row, chống tràn Chiclet Keyboard, 1.4mm Key-travel
Đèn bàn phím
USB 2.0
1x USB 2.0 1x USB 2.0 Type-A
USB 3.x
1x USB 3.2 Gen 1 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C
1x USB 3.2 Gen 1 Type-C
USB-C Thunderbolt
1x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4)
HDMI
1x HDMI, up to 4K/60Hz 1x HDMI 1.4
RJ45
1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
No OS Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin
3 Cell 45Wh, hỗ trợ Rapid Charge (sạc nhanh lên đến 80% trong 1 giờ) 42WHrs, 3S1P, 3-cell
Loại PIN
Li-Polymer Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.64 kg 1.70 kg
Chất liệu
Aluminium (Top), Aluminium (Bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
324 x 220.7 x 17.9 mm 35.97 x 23.25 x 1.99 ~ 1.99 cm