So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti NVIDIA® GeForce RTX™ 3080
Bộ nhớ 12GB GDDR6X 10GB GDDR6X
Bus bộ nhớ 192-bit 320-bit
Số chân nguồn 1 x 16-pin 3 x 8-pin
Xung nhịp bộ nhớ 21 Gbps 19 Gbps
Xung nhịp GPU Boost
  • OC mode: 2640 MHz
  • Default mode: 2610 MHz (Boost Clock)
  • Chế độ OC - 1935 MHz (Xung tăng cường)
  • Chế độ Chơi Game (Mặc định) - Xung Tăng cường GPU : 1905 MHz , Xung Nền GPU : 1440 MHz
Chuẩn giao tiếp PCI Express 4.0 PCI Express 4.0
Số quạt tản nhiệt 3 3
Cuda Core 7680 8704
Số màn hình tối đa 4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa Digital Max Resolution 7680 x 4320 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị 750W 850W
Hỗ trợ phiên bản OpenGL OpenGL®4.6 4.6
HDMI 2x Native HDMI 2.1a 2 x HDMI 2.1
Displayport v1.4 3x Native DisplayPort 1.4a 3 x Displayport 1.4a
Hỗ trợ HDCP 2.3 HDCP 2.3
Kích thước Card 336 x 150 x 63 mm, 3.15 Slot 31.85 x 14.01 x 5.78 cm
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti NVIDIA® GeForce RTX™ 3080
Bộ nhớ
12GB GDDR6X 10GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
192-bit 320-bit
Số chân nguồn
1 x 16-pin 3 x 8-pin
Xung nhịp bộ nhớ
21 Gbps 19 Gbps
Xung nhịp GPU Boost
  • OC mode: 2640 MHz
  • Default mode: 2610 MHz (Boost Clock)
  • Chế độ OC - 1935 MHz (Xung tăng cường)
  • Chế độ Chơi Game (Mặc định) - Xung Tăng cường GPU : 1905 MHz , Xung Nền GPU : 1440 MHz
Chuẩn giao tiếp
PCI Express 4.0 PCI Express 4.0
Số quạt tản nhiệt
3 3
Cuda Core
7680 8704
Số màn hình tối đa
4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa
Digital Max Resolution 7680 x 4320 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị
750W 850W
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
OpenGL®4.6 4.6
HDMI
2x Native HDMI 2.1a 2 x HDMI 2.1
Displayport v1.4
3x Native DisplayPort 1.4a 3 x Displayport 1.4a
Hỗ trợ HDCP
2.3 HDCP 2.3
Kích thước Card
336 x 150 x 63 mm, 3.15 Slot 31.85 x 14.01 x 5.78 cm