So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 NVIDIA® GeForce RTX™ 3080
Bộ nhớ 8GB GDDR6 10GB GDDR6X
Bus bộ nhớ 256-bit 320-bit
Số chân nguồn 2 x 8-pin 2 x 8-pin
Xung nhịp bộ nhớ 14 Gbps 19 Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản 1440 MHz (Base Clock)
Xung nhịp GPU Boost
  • Chế độ OC - 1755 MHz (Xung tăng cường)
  • Chế độ Chơi Game - 1725 MHz (Xung tăng cường)
  • OC mode : 1740 MHz (Boost Clock)
  • Gaming mode : 1710 MHz (Boost Clock)
Chuẩn giao tiếp PCI Express 4.0 PCI Express 4.0
Số quạt tản nhiệt 3
Cuda Core 5888 8704
Số màn hình tối đa 4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680 x 4320 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị 750W 850W
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6 4.6
HDMI 2 x HDMI 2.1 1 x HDMI 2.1
Displayport v1.4 3 x Displayport 1.4a 3 x Displayport 1.4a
Hỗ trợ HDCP HDCP 2.3 HDCP 2.3
Kích thước Card 31.85 x 14.01 x 5.78 cm 26.8 x 11.3 x 3.9 cm
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 NVIDIA® GeForce RTX™ 3080
Bộ nhớ
8GB GDDR6 10GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
256-bit 320-bit
Số chân nguồn
2 x 8-pin 2 x 8-pin
Xung nhịp bộ nhớ
14 Gbps 19 Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản
1440 MHz (Base Clock)
Xung nhịp GPU Boost
  • Chế độ OC - 1755 MHz (Xung tăng cường)
  • Chế độ Chơi Game - 1725 MHz (Xung tăng cường)
  • OC mode : 1740 MHz (Boost Clock)
  • Gaming mode : 1710 MHz (Boost Clock)
Chuẩn giao tiếp
PCI Express 4.0 PCI Express 4.0
Số quạt tản nhiệt
3
Cuda Core
5888 8704
Số màn hình tối đa
4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680 x 4320 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị
750W 850W
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6 4.6
HDMI
2 x HDMI 2.1 1 x HDMI 2.1
Displayport v1.4
3 x Displayport 1.4a 3 x Displayport 1.4a
Hỗ trợ HDCP
HDCP 2.3 HDCP 2.3
Kích thước Card
31.85 x 14.01 x 5.78 cm 26.8 x 11.3 x 3.9 cm