So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa GeForce RTX 4060 Ti NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 TI
Bộ nhớ 8GB GDDR6 8GB GDDR6
Bus bộ nhớ 18 Gbps 256-bit
Số chân nguồn 1 x 8pin 1 x 8-pin
Xung nhịp bộ nhớ 2640 MHz 14 Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản 2640 MHz
Xung nhịp GPU Boost 1-Click OC Clock: 2655MHz (bằng cách cài đặt Phần mềm Xtreme Tuner Plus và sử dụng 1-Click OC)
  • OC Mode - 1695 MHz (Boost Clock)
  • Gaming Mode - 1665 MHz (Boost Clock)
Chuẩn giao tiếp PCI-E 4.0 PCI Express 4.0
Số quạt tản nhiệt 2 Fan 2
Cuda Core 4352 4864
Số màn hình tối đa 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị 550W 750W
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6
HDMI HDMI 2.1ax 1 2 x HDMI 2.1
Displayport v1.4 DisplayPort 1.4ax 3 3 x Displayport 1.4a
Hỗ trợ HDCP HDCP 2.3
Kích thước Card
  • Kích thước (có Giá đỡ): 264 * 145 * 41 mm
  • Kích thước (không có giá đỡ): 251 * 130 * 40mm
26.9 x 13.6 x 5.2 cm
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
GeForce RTX 4060 Ti NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 TI
Bộ nhớ
8GB GDDR6 8GB GDDR6
Bus bộ nhớ
18 Gbps 256-bit
Số chân nguồn
1 x 8pin 1 x 8-pin
Xung nhịp bộ nhớ
2640 MHz 14 Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản
2640 MHz
Xung nhịp GPU Boost
1-Click OC Clock: 2655MHz (bằng cách cài đặt Phần mềm Xtreme Tuner Plus và sử dụng 1-Click OC)
  • OC Mode - 1695 MHz (Boost Clock)
  • Gaming Mode - 1665 MHz (Boost Clock)
Chuẩn giao tiếp
PCI-E 4.0 PCI Express 4.0
Số quạt tản nhiệt
2 Fan 2
Cuda Core
4352 4864
Số màn hình tối đa
4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị
550W 750W
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6
HDMI
HDMI 2.1ax 1 2 x HDMI 2.1
Displayport v1.4
DisplayPort 1.4ax 3 3 x Displayport 1.4a
Hỗ trợ HDCP
HDCP 2.3
Kích thước Card
  • Kích thước (có Giá đỡ): 264 * 145 * 41 mm
  • Kích thước (không có giá đỡ): 251 * 130 * 40mm
26.9 x 13.6 x 5.2 cm