So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa GeForce RTX 4060 Ti NVIDIA® GeForce RTX™ 3060
Bộ nhớ 8GB GDDR6 12GB GDDR6
Bus bộ nhớ 18 Gbps 192-bit
Số chân nguồn 1 x 8pin 1 x 8-pin
Xung nhịp bộ nhớ 2640 MHz 15 Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản 2640 MHz
Xung nhịp GPU Boost 1-Click OC Clock: 2655MHz (bằng cách cài đặt Phần mềm Xtreme Tuner Plus và sử dụng 1-Click OC)
  • Chế độ OC - 1912 MHz (Xung tăng cường)
  • Chế độ Chơi Game - 1882 MHz (Xung tăng cường)
Chuẩn giao tiếp PCI-E 4.0 PCI Express 4.0
Số quạt tản nhiệt 2 Fan 3
Cuda Core 4352 3584
Số màn hình tối đa 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị 550W 750W
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6
HDMI HDMI 2.1ax 1 2 x HDMI 2.1
Displayport v1.4 DisplayPort 1.4ax 3 3 x Displayport 1.4a
Hỗ trợ HDCP HDCP 2.3
Kích thước Card
  • Kích thước (có Giá đỡ): 264 * 145 * 41 mm
  • Kích thước (không có giá đỡ): 251 * 130 * 40mm
SLI 30 x 13.36 x 5.35 cm
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
GeForce RTX 4060 Ti NVIDIA® GeForce RTX™ 3060
Bộ nhớ
8GB GDDR6 12GB GDDR6
Bus bộ nhớ
18 Gbps 192-bit
Số chân nguồn
1 x 8pin 1 x 8-pin
Xung nhịp bộ nhớ
2640 MHz 15 Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản
2640 MHz
Xung nhịp GPU Boost
1-Click OC Clock: 2655MHz (bằng cách cài đặt Phần mềm Xtreme Tuner Plus và sử dụng 1-Click OC)
  • Chế độ OC - 1912 MHz (Xung tăng cường)
  • Chế độ Chơi Game - 1882 MHz (Xung tăng cường)
Chuẩn giao tiếp
PCI-E 4.0 PCI Express 4.0
Số quạt tản nhiệt
2 Fan 3
Cuda Core
4352 3584
Số màn hình tối đa
4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị
550W 750W
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6
HDMI
HDMI 2.1ax 1 2 x HDMI 2.1
Displayport v1.4
DisplayPort 1.4ax 3 3 x Displayport 1.4a
Hỗ trợ HDCP
HDCP 2.3
Kích thước Card
  • Kích thước (có Giá đỡ): 264 * 145 * 41 mm
  • Kích thước (không có giá đỡ): 251 * 130 * 40mm
SLI
30 x 13.36 x 5.35 cm