So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa GeForce RTX 3060 NVIDIA® GeForce RTX™ 3060
Bộ nhớ 8 GB GDDR6 12GB GDDR6
Bus bộ nhớ 15 Gbps 192-bit
Số chân nguồn 1 x 8 pin 1 x 8-pin
Xung nhịp bộ nhớ 15 Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản 1777 (MHz)
Xung nhịp GPU Boost 1-Click OC Clock (MHz) 1792
  • Chế độ OC - 1807 MHz (Xung tăng cường)
  • Chế độ Chơi Game - 1777 MHz (Xung tăng cường)
Chuẩn giao tiếp PCI-E 4.0 PCI Express 4.0
Số quạt tản nhiệt 2*90mm 2
Cuda Core 3584
Số màn hình tối đa 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị 550W 650W
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6
HDMI HDMI 2.1 1 x Native HDMI 2.1
Displayport v1.4 DisplayPort 1.4A x 3 3 x Native DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ HDCP 2.3
Kích thước Card
  • Kích thước (có Giá đỡ): 258*126*41.5mm
  • Kích thước (không có Giá đỡ): 245*112*41.5mm
20 x 12.3 x 3.8 cm, 2 slot
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
GeForce RTX 3060 NVIDIA® GeForce RTX™ 3060
Bộ nhớ
8 GB GDDR6 12GB GDDR6
Bus bộ nhớ
15 Gbps 192-bit
Số chân nguồn
1 x 8 pin 1 x 8-pin
Xung nhịp bộ nhớ
15 Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản
1777 (MHz)
Xung nhịp GPU Boost
1-Click OC Clock (MHz) 1792
  • Chế độ OC - 1807 MHz (Xung tăng cường)
  • Chế độ Chơi Game - 1777 MHz (Xung tăng cường)
Chuẩn giao tiếp
PCI-E 4.0 PCI Express 4.0
Số quạt tản nhiệt
2*90mm 2
Cuda Core
3584
Số màn hình tối đa
4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị
550W 650W
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6
HDMI
HDMI 2.1 1 x Native HDMI 2.1
Displayport v1.4
DisplayPort 1.4A x 3 3 x Native DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ HDCP
2.3
Kích thước Card
  • Kích thước (có Giá đỡ): 258*126*41.5mm
  • Kích thước (không có Giá đỡ): 245*112*41.5mm
20 x 12.3 x 3.8 cm, 2 slot