So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Ti NVIDIA® GeForce RTX™ 3050
Bộ nhớ 8GB GDDR6X 8GB GDDR6
Bus bộ nhớ 256-bit 128-bit
Số chân nguồn 2 x 8-pin 1 x 8-pin
Xung nhịp bộ nhớ 19 Gbps 14 Gbps
Xung nhịp GPU Boost
  • OC mode : 1695 MHz (Boost Clock)
  • Default mode : 1665 MHz (Boost Clock)
  • OC mode : 1807 MHz (Boost Clock)
  • Gaming mode : 1777 MHz (Boost Clock)
Chuẩn giao tiếp PCI Express 4.0 PCI Express 4.0
Số quạt tản nhiệt 2 3
Cuda Core 4864 2560
Số màn hình tối đa 4 7680 x 4320
Độ phân giải xuất hình tối đa Digital Max Resolution 7680 x 4320 4
Công suất nguồn đề nghị 750W 550W
Hỗ trợ phiên bản OpenGL OpenGL®4.6 4.6
HDMI Yes x 1 (Native HDMI 2.1) 2 x HDMI 2.1
Displayport v1.4 Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a) 3 x Displayport 1.4a
Hỗ trợ HDCP HDCP Support Yes (2.3) HDCP 2.3
Kích thước Card 230 x 120 x 42 mm, 2 Slot 300 x 133.6 x 53.5 mm
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Ti NVIDIA® GeForce RTX™ 3050
Bộ nhớ
8GB GDDR6X 8GB GDDR6
Bus bộ nhớ
256-bit 128-bit
Số chân nguồn
2 x 8-pin 1 x 8-pin
Xung nhịp bộ nhớ
19 Gbps 14 Gbps
Xung nhịp GPU Boost
  • OC mode : 1695 MHz (Boost Clock)
  • Default mode : 1665 MHz (Boost Clock)
  • OC mode : 1807 MHz (Boost Clock)
  • Gaming mode : 1777 MHz (Boost Clock)
Chuẩn giao tiếp
PCI Express 4.0 PCI Express 4.0
Số quạt tản nhiệt
2 3
Cuda Core
4864 2560
Số màn hình tối đa
4 7680 x 4320
Độ phân giải xuất hình tối đa
Digital Max Resolution 7680 x 4320 4
Công suất nguồn đề nghị
750W 550W
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
OpenGL®4.6 4.6
HDMI
Yes x 1 (Native HDMI 2.1) 2 x HDMI 2.1
Displayport v1.4
Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a) 3 x Displayport 1.4a
Hỗ trợ HDCP
HDCP Support Yes (2.3) HDCP 2.3
Kích thước Card
230 x 120 x 42 mm, 2 Slot 300 x 133.6 x 53.5 mm