So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake thế hệ 12
Loại CPU Intel® Core™ i7-1255U AMD Ryzen 7 5700U
Số nhân / luồng 10 nhân (2P + 8E) 12 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache 8MB
Tốc độ CPU 3.50 GHz 1.8GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.70 GHz 4.3GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14 inch 14 inch
Độ phân giải FHD (1920x1080) IPS 300nits FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC IPS
Góc nhìn 170°
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe + Empty HDD Bay
RAM 8Gb (onboard) 8GB
Loại RAM LPDDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 1 khe 1 khe
Tốc độ Bus RAM 3200MHz 3200 Mhz
Hỗ trợ RAM tối đa 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200
Khả năng mở rộng ổ cứng
  • HDD/SSD mode: up to two drives, 1x 2.5" HDD + 1x M.2 SSD
  • • 2.5" HDD up to 2TB
  • • M.2 2242 SSD up to 512GB
  • • M.2 2280 SSD up to 1TB
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Graphics AMD Radeon Graphics
Thiết kế Card Tích hợp tích hợp
Công nghệ âm thanh Stereo speakers, 2W x2, Dolby Audio
  • Stereo speakers, 2W x2, Dolby Audio
  • 2x, Array
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 2X2
  • Bluetooth 5.2 Wireless Card
11ac, 2x2 + BT5.0
Các cổng kết nối khác Kensington Nano Security Slot
Webcam 1080p at 30 fps FHD RGB camera Dual-array microphones HD 720p, with privacy shutter, fixed focus
Khe đọc thẻ nhớ 1x Card reader 1x Card reader
Fingerprint
Đèn bàn phím
USB 3.x
  • 1x USB 3.2 Gen 1
  • 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
  • 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)
  • 1x USB 3.2 Gen 1
  • 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
  • 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort™ 1.4)
USB-C Thunderbolt 1x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4) 1x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4)
HDMI 1x HDMI, up to 4K/60Hz 1x HDMI 1.4b
RJ45 1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Win 11 Home
Pin
Thông tin Pin 3 Cell Battery, 60WHr Integrated 45Wh
Loại PIN Lion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.4kg 1.4 kg
Chất liệu Aluminium (top), aluminium (bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 323 x 218 x 17.9 mm 323 x 218 x 17.9 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake thế hệ 12
Loại CPU
Intel® Core™ i7-1255U AMD Ryzen 7 5700U
Số nhân / luồng
10 nhân (2P + 8E) 12 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache 8MB
Tốc độ CPU
3.50 GHz 1.8GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.70 GHz 4.3GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14 inch 14 inch
Độ phân giải
FHD (1920x1080) IPS 300nits FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình
IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC IPS
Góc nhìn
170°
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe + Empty HDD Bay
RAM
8Gb (onboard) 8GB
Loại RAM
LPDDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
1 khe 1 khe
Tốc độ Bus RAM
3200MHz 3200 Mhz
Hỗ trợ RAM tối đa
40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200
Khả năng mở rộng ổ cứng
  • HDD/SSD mode: up to two drives, 1x 2.5" HDD + 1x M.2 SSD
  • • 2.5" HDD up to 2TB
  • • M.2 2242 SSD up to 512GB
  • • M.2 2280 SSD up to 1TB
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris Xe Graphics AMD Radeon Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp tích hợp
Công nghệ âm thanh
Stereo speakers, 2W x2, Dolby Audio
  • Stereo speakers, 2W x2, Dolby Audio
  • 2x, Array
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 2X2
  • Bluetooth 5.2 Wireless Card
11ac, 2x2 + BT5.0
Các cổng kết nối khác
Kensington Nano Security Slot
Webcam
1080p at 30 fps FHD RGB camera Dual-array microphones HD 720p, with privacy shutter, fixed focus
Khe đọc thẻ nhớ
1x Card reader 1x Card reader
Fingerprint
Đèn bàn phím
USB 3.x
  • 1x USB 3.2 Gen 1
  • 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
  • 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)
  • 1x USB 3.2 Gen 1
  • 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
  • 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort™ 1.4)
USB-C Thunderbolt
1x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4) 1x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4)
HDMI
1x HDMI, up to 4K/60Hz 1x HDMI 1.4b
RJ45
1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Win 11 Home
Pin
Thông tin Pin
3 Cell Battery, 60WHr Integrated 45Wh
Loại PIN
Lion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.4kg 1.4 kg
Chất liệu
Aluminium (top), aluminium (bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
323 x 218 x 17.9 mm 323 x 218 x 17.9 mm