So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake
Loại CPU Intel® Core™ i5-13500H AMD Ryzen 7 5700U
Số nhân / luồng 12/16 8 nhân 16 luồng
L3 Cache 18 MB Intel® Smart Cache 8MB
Tốc độ CPU 3.50 GHz 1.8GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.70 GHz 4.3GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6-inch 14 inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình OLED FHD GLARE NON-TOUCH 400NITS(HDR),DCI-P3:100%-NB(L1) IPS
Góc nhìn 170°
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe + Empty HDD Bay
RAM 8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM 8GB
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 1 khe DDR4 SO-DIMM 1 khe
Tốc độ Bus RAM 3200MHz 3200 Mhz
Hỗ trợ RAM tối đa 24GB Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200
Khả năng mở rộng ổ cứng
  • HDD/SSD mode: up to two drives, 1x 2.5" HDD + 1x M.2 SSD
  • • 2.5" HDD up to 2TB
  • • M.2 2242 SSD up to 512GB
  • • M.2 2280 SSD up to 1TB
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel® Iris Xe Graphics AMD Radeon Graphics
Thiết kế Card tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Stereo speakers, 2W x2, Dolby Audio
  • 2x, Array
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Wi-Fi 6(802.11ax) (2x2)
  • Bluetooth 5
11ac, 2x2 + BT5.0
Webcam HD 720p, with privacy shutter, fixed focus
Khe đọc thẻ nhớ 1x Card reader
Fingerprint
USB 2.0 1x USB 2.0 Type-A
USB 3.x
  • 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C support power delivery
  • 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
  • 1x USB 3.2 Gen 1
  • 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
  • 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort™ 1.4)
USB-C Thunderbolt 1x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4)
HDMI 1x HDMI 1.4 1x HDMI 1.4b
RJ45
3.5mm Audio Jack 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.70 kg 1.4 kg
Chất liệu Aluminium (top), aluminium (bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 35.68 x 22.76 x 1.99 ~ 1.99 cm 323 x 218 x 17.9 mm
Pin
Thông tin Pin 3-cell, 50WHrs Integrated 45Wh
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake
Loại CPU
Intel® Core™ i5-13500H AMD Ryzen 7 5700U
Số nhân / luồng
12/16 8 nhân 16 luồng
L3 Cache
18 MB Intel® Smart Cache 8MB
Tốc độ CPU
3.50 GHz 1.8GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.70 GHz 4.3GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6-inch 14 inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình
OLED FHD GLARE NON-TOUCH 400NITS(HDR),DCI-P3:100%-NB(L1) IPS
Góc nhìn
170°
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe + Empty HDD Bay
RAM
8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM 8GB
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
1 khe DDR4 SO-DIMM 1 khe
Tốc độ Bus RAM
3200MHz 3200 Mhz
Hỗ trợ RAM tối đa
24GB Up to 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200
Khả năng mở rộng ổ cứng
  • HDD/SSD mode: up to two drives, 1x 2.5" HDD + 1x M.2 SSD
  • • 2.5" HDD up to 2TB
  • • M.2 2242 SSD up to 512GB
  • • M.2 2280 SSD up to 1TB
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel® Iris Xe Graphics AMD Radeon Graphics
Thiết kế Card
tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Stereo speakers, 2W x2, Dolby Audio
  • 2x, Array
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Wi-Fi 6(802.11ax) (2x2)
  • Bluetooth 5
11ac, 2x2 + BT5.0
Webcam
HD 720p, with privacy shutter, fixed focus
Khe đọc thẻ nhớ
1x Card reader
Fingerprint
USB 2.0
1x USB 2.0 Type-A
USB 3.x
  • 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C support power delivery
  • 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
  • 1x USB 3.2 Gen 1
  • 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
  • 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort™ 1.4)
USB-C Thunderbolt
1x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4)
HDMI
1x HDMI 1.4 1x HDMI 1.4b
RJ45
3.5mm Audio Jack
1x 3.5mm Combo Audio Jack
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.70 kg 1.4 kg
Chất liệu
Aluminium (top), aluminium (bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
35.68 x 22.76 x 1.99 ~ 1.99 cm 323 x 218 x 17.9 mm
Pin
Thông tin Pin
3-cell, 50WHrs Integrated 45Wh