So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake - thế hệ thứ 12 Alder Lake - thế hệ 12
Loại CPU Intel® Core™ i3-12100 Intel Core i5-12400
Số nhân / luồng 4 nhân (4P + 0E) 8 luồng 6 nhân 12 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache 18MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.30 GHz 2.5GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.30 GHz 4.4GHz
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 256GB SSD PCIe NVMe 256GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
RAM 8GB 4 GB
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM 3200 Mhz 3200 Mhz
Hỗ trợ RAM tối đa 64GB 64GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
  • Up to two drives, 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD
  • • 3.5" HDD up to 2TB
  • • M.2 SSD up to 1TB
  • Up to two drives, 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD
  • • 3.5" HDD up to 2TB
  • • M.2 SSD up to 1TB
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel UHD graphics 730 Intel UHD graphics 730
Thiết kế Card Integrated Integrated
Công nghệ âm thanh
  • High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC222-CG codec
  • Speakers 2Wx1
  • High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC222-CG codec
  • Speakers 2Wx1
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • WiFi 6 802.11AX (2 x 2)
  • Gigabit Ethernet
  • Bluetooth® 5.0
Intel 9560 11ac, 2x2 + BT5.0
Khe đọc thẻ nhớ
USB 2.0 4x USB 2.0 4x USB 2.0
USB 3.x
  • 2x USB 3.2 Gen 1
  • 2x USB 3.2 Gen 2
  • 2x USB 3.2 Gen 1
  • 2x USB 3.2 Gen 2
USB-C 1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer and 5V 3A charging) 1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer and 5V@3A charging)
Displayport 1x DisplayPort™ 1.4 1x DisplayPort™ 1.4
HDMI 1x HDMI 1.4b 1x HDMI 1.4b
VGA (D-Sub) 1x VGA
RJ45 1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack
  • Front Ports
  • 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)
  • 1x microphone (3.5mm)
  • Rear Ports
  • 1x headphone (3.5mm)
  • Front Ports
  • 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)
  • 1x microphone (3.5mm)
  • Rear Ports
  • 1x headphone (3.5mm)
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 4.5 kg 5.5 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 100 x 308 x 274.8 mm 145 x 294 x 340 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake - thế hệ thứ 12 Alder Lake - thế hệ 12
Loại CPU
Intel® Core™ i3-12100 Intel Core i5-12400
Số nhân / luồng
4 nhân (4P + 0E) 8 luồng 6 nhân 12 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache 18MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.30 GHz 2.5GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.30 GHz 4.4GHz
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
256GB SSD PCIe NVMe 256GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
RAM
8GB 4 GB
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM
3200 Mhz 3200 Mhz
Hỗ trợ RAM tối đa
64GB 64GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
  • Up to two drives, 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD
  • • 3.5" HDD up to 2TB
  • • M.2 SSD up to 1TB
  • Up to two drives, 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD
  • • 3.5" HDD up to 2TB
  • • M.2 SSD up to 1TB
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel UHD graphics 730 Intel UHD graphics 730
Thiết kế Card
Integrated Integrated
Công nghệ âm thanh
  • High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC222-CG codec
  • Speakers 2Wx1
  • High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC222-CG codec
  • Speakers 2Wx1
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • WiFi 6 802.11AX (2 x 2)
  • Gigabit Ethernet
  • Bluetooth® 5.0
Intel 9560 11ac, 2x2 + BT5.0
Khe đọc thẻ nhớ
USB 2.0
4x USB 2.0 4x USB 2.0
USB 3.x
  • 2x USB 3.2 Gen 1
  • 2x USB 3.2 Gen 2
  • 2x USB 3.2 Gen 1
  • 2x USB 3.2 Gen 2
USB-C
1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer and 5V 3A charging) 1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer and 5V@3A charging)
Displayport
1x DisplayPort™ 1.4 1x DisplayPort™ 1.4
HDMI
1x HDMI 1.4b 1x HDMI 1.4b
VGA (D-Sub)
1x VGA
RJ45
1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack
  • Front Ports
  • 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)
  • 1x microphone (3.5mm)
  • Rear Ports
  • 1x headphone (3.5mm)
  • Front Ports
  • 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)
  • 1x microphone (3.5mm)
  • Rear Ports
  • 1x headphone (3.5mm)
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
4.5 kg 5.5 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
100 x 308 x 274.8 mm 145 x 294 x 340 mm