Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Alder Lake |
Tiger Lake - thế hệ thứ 11 |
Loại CPU |
Intel® Core™ i9-12900H |
Intel® Core™ i7-11800H |
Số nhân / luồng |
14 nhân 20 luồng |
8 nhân 16 luồng |
L3 Cache |
24MB |
24 MB Intel® Smart Cache |
Tốc độ CPU |
|
2.30 GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
5.0GHz |
4.60 GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
15.6-inch |
15.6-inch |
Độ phân giải |
WQHD (2560 x 1440) 16:9 |
QHD (2560x1440) |
Công nghệ màn hình |
- IPS-level, anti-glare display, 240Hz, 3ms Response Time
- 100% DCI-P3
- Adaptive-Sync, Support Dolby Vision HDR
|
240 Hz, IPS-Level, DCI-P3 100% typical |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD |
2TB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 |
RAM |
32 GB |
32 GB (2 x 16 GB) |
Loại RAM |
DDR5 |
DDR4 |
Số khe cắm RAM |
2 khe |
2 khe |
Tốc độ Bus RAM |
4800 MHz |
3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
64 GB |
64 GB |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
còn 1x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen3) |
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
Mux Switch |
MUX Switch + Optimus |
Có |
VGA |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti 8GB GDDR6, ROG Boost: 1460MHz* at 150W (1410MHz Boost Clock+50MHz OC, 125W+25W Dynamic Boost) |
- NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 Laptop GPU 16G GDDR6
- Up to 1665MHz Boost Clock, 135W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost.
|
Thiết kế Card |
Card rời |
Card rời |
Công nghệ âm thanh |
- Smart Amp Technology
- Dolby Atmos
- AI noise-canceling technology
- Hi-Res certification
- Built-in array microphone
- 4-speaker system with Smart Amplifier Technology
|
|
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
VR Ready |
|
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6E(802.11ax) + Bluetooth 5.2 (Dual band) 2*2; (*BT version may change with OS upgrades.) - RangeBoost |
Killer ax Wi-Fi 6E + Bluetooth v5.2 |
Webcam |
|
FHD type (30fps@1080p) |
Khe đọc thẻ nhớ |
|
1x SD Express |
Công nghệ tản nhiệt |
ROG Intelligent Cooling™ sử dụng Liquid Metal Conductonaut Extreme |
|
Loại bàn phím |
Backlit Chiclet Keyboard |
|
Đèn bàn phím |
|
|
Khả năng đổi màu bàn phím |
Per-Key RGB (AURA SYNC) |
Per-Key RGB Backlight Keyboard |
TrackPad |
Support NumberPad |
|
USB 3.x |
2x USB 3.2 Gen 2 Type-A |
- 2x Type-A USB3.2 Gen1
- 1x Type-A USB3.2 Gen2
|
USB-C |
1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery / G-SYNC |
1x Type-C USB3.2 Gen2 |
USB-C Thunderbolt |
1x Thunderbolt™ 4 support DisplayPort™ |
1x Type-C (USB4 / DP / Thunderbolt™4) |
Mini Displayport |
|
1x Mini-DisplayPort |
HDMI |
1x HDMI 2.1 |
1x (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) HDMI |
RJ45 |
1x 2.5G LAN port |
|
3.5mm Audio Jack |
1x 3.5mm Combo Audio Jack |
1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack |
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 bản quyền |
Windows 10 bản quyền |
Pin |
Thông tin Pin |
90WHrs, 4S1P, 4-cell |
4-cell, 99.9 Whr |
Loại PIN |
Li-ion |
|
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
2.30 Kg |
2.38 kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
35.4 x 25.9 x 2.26 ~ 2.72 cm |
358 x 267 x 23.4 mm |