So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake Alder Lake - thế hệ thứ 12
Loại CPU Intel® Core™ i9-12900H Intel® Core™ i9-12900HK
Số nhân / luồng 14 nhân 20 luồng 14 nhân 20 luồng
L3 Cache 24MB 24 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 5.0GHz 5.00 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6-inch 15.6-inch
Độ phân giải WQHD (2560 x 1440) 16:9 QHD 2560x1440 (16:9)
Công nghệ màn hình
  • IPS-level, anti-glare display, 240Hz, 3ms Response Time
  • 100% DCI-P3
  • Adaptive-Sync, Support Dolby Vision HDR
Anti-Glare Wide View Angle 240Hz 2.5ms DCI-P3 100%
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD 1TB NVMe SSD Gen4x4
RAM 32 GB 32 GB (2x 16GB)
Loại RAM DDR5 DDR5
Số khe cắm RAM 2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM 4800 MHz 4800 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 64 GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch MUX Switch + Optimus
VGA NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti 8GB GDDR6, ROG Boost: 1460MHz* at 150W (1410MHz Boost Clock+50MHz OC, 125W+25W Dynamic Boost)
  • - NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 TI 8G GDDR6
  • + Up to 1585MHz Boost Clock, 150W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost. Max.
  • + 195W CPU-GPU Power with MSI OverBoost Technology.
Thiết kế Card Card rời Card rời
Công nghệ âm thanh
  • Smart Amp Technology
  • Dolby Atmos
  • AI noise-canceling technology
  • Hi-Res certification
  • Built-in array microphone
  • 4-speaker system with Smart Amplifier Technology
  • Sound by Dynaudio, 2x2W Speaker
  • Nahimic 3 / Hi-Res Audio
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi 6E(802.11ax) + Bluetooth 5.2 (Dual band) 2*2; (*BT version may change with OS upgrades.) - RangeBoost
  • Killer WiFi 6E AX1675 (2x2)
  • Bluetooth 5.2
Webcam 1080p FHD Webcam
Khe đọc thẻ nhớ SD7.0
Công nghệ tản nhiệt ROG Intelligent Cooling™ sử dụng Liquid Metal Conductonaut Extreme Cooler Boost 5 với quạt lớn hơn và ống dẫn nhiệt rộng hơn
Loại bàn phím Backlit Chiclet Keyboard SteelSeries with Anti-Ghost key (84 Key)
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím Per-Key RGB (AURA SYNC) per-Key RGB
TrackPad Support NumberPad
USB 3.x 2x USB 3.2 Gen 2 Type-A
  • 1x USB3.2 Gen 2
  • 2x USB3.2 Gen 1
USB-C 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery / G-SYNC 1x USB 3.2 Gen 2/DP
USB-C Thunderbolt 1x Thunderbolt™ 4 support DisplayPort™ 1x Thunderbolt™ 4
Mini Displayport 1x Mini-DisplayPort
HDMI 1x HDMI 2.1 1x (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) HDMI
RJ45 1x 2.5G LAN port
3.5mm Audio Jack 1x 3.5mm Combo Audio Jack 1x Audio Combo (1/8")
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 bản quyền Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin 90WHrs, 4S1P, 4-cell 4 cell (99.9Whr)
Loại PIN Li-ion Lithium ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 2.30 Kg 2.66 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 35.4 x 25.9 x 2.26 ~ 2.72 cm 397 x 268.5 x 27.5 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake Alder Lake - thế hệ thứ 12
Loại CPU
Intel® Core™ i9-12900H Intel® Core™ i9-12900HK
Số nhân / luồng
14 nhân 20 luồng 14 nhân 20 luồng
L3 Cache
24MB 24 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ tối đa ( Turbo )
5.0GHz 5.00 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6-inch 15.6-inch
Độ phân giải
WQHD (2560 x 1440) 16:9 QHD 2560x1440 (16:9)
Công nghệ màn hình
  • IPS-level, anti-glare display, 240Hz, 3ms Response Time
  • 100% DCI-P3
  • Adaptive-Sync, Support Dolby Vision HDR
Anti-Glare Wide View Angle 240Hz 2.5ms DCI-P3 100%
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD 1TB NVMe SSD Gen4x4
RAM
32 GB 32 GB (2x 16GB)
Loại RAM
DDR5 DDR5
Số khe cắm RAM
2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM
4800 MHz 4800 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
64 GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch
MUX Switch + Optimus
VGA
NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti 8GB GDDR6, ROG Boost: 1460MHz* at 150W (1410MHz Boost Clock+50MHz OC, 125W+25W Dynamic Boost)
  • - NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 TI 8G GDDR6
  • + Up to 1585MHz Boost Clock, 150W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost. Max.
  • + 195W CPU-GPU Power with MSI OverBoost Technology.
Thiết kế Card
Card rời Card rời
Công nghệ âm thanh
  • Smart Amp Technology
  • Dolby Atmos
  • AI noise-canceling technology
  • Hi-Res certification
  • Built-in array microphone
  • 4-speaker system with Smart Amplifier Technology
  • Sound by Dynaudio, 2x2W Speaker
  • Nahimic 3 / Hi-Res Audio
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi 6E(802.11ax) + Bluetooth 5.2 (Dual band) 2*2; (*BT version may change with OS upgrades.) - RangeBoost
  • Killer WiFi 6E AX1675 (2x2)
  • Bluetooth 5.2
Webcam
1080p FHD Webcam
Khe đọc thẻ nhớ
SD7.0
Công nghệ tản nhiệt
ROG Intelligent Cooling™ sử dụng Liquid Metal Conductonaut Extreme Cooler Boost 5 với quạt lớn hơn và ống dẫn nhiệt rộng hơn
Loại bàn phím
Backlit Chiclet Keyboard SteelSeries with Anti-Ghost key (84 Key)
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím
Per-Key RGB (AURA SYNC) per-Key RGB
TrackPad
Support NumberPad
USB 3.x
2x USB 3.2 Gen 2 Type-A
  • 1x USB3.2 Gen 2
  • 2x USB3.2 Gen 1
USB-C
1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery / G-SYNC 1x USB 3.2 Gen 2/DP
USB-C Thunderbolt
1x Thunderbolt™ 4 support DisplayPort™ 1x Thunderbolt™ 4
Mini Displayport
1x Mini-DisplayPort
HDMI
1x HDMI 2.1 1x (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) HDMI
RJ45
1x 2.5G LAN port
3.5mm Audio Jack
1x 3.5mm Combo Audio Jack 1x Audio Combo (1/8")
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 bản quyền Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin
90WHrs, 4S1P, 4-cell 4 cell (99.9Whr)
Loại PIN
Li-ion Lithium ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
2.30 Kg 2.66 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
35.4 x 25.9 x 2.26 ~ 2.72 cm 397 x 268.5 x 27.5 mm