So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa Radeon™ RX 6750 XT Radeon™ RX 6650 XT
Bộ nhớ 12GB GDDR6 8 GB GDDR6
Bus bộ nhớ 192-bit 128 bit
Số chân nguồn 8-pin x 2 8 pin*1
Xung nhịp bộ nhớ 18 Gbps 17500 MHz
Xung nhịp GPU cơ bản Up to 2554 MHz
Xung nhịp GPU Boost Up to 2623 MHz
  • Boost Clock* : up to 2635 MHz
  • Game Clock* : up to 2410 MHz
Chuẩn giao tiếp PCI Express® Gen 4 PCI-E 4.0 x 16
Số quạt tản nhiệt 3 quạt 3
Cuda Core 2560 Units 2048
Số màn hình tối đa 4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680x4320 7680x4320
Công suất nguồn đề nghị 650 W 500W
Công suất tiêu thụ 250 W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12 Ultimate 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6 4.6
HDMI HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz/8K@60Hz and VRR as specified in HDMI™ 2.1) HDMI 2.1*2
Displayport v1.4 DisplayPort x 3 (v1.4a) DisplayPort 1.4a *2
Kích thước Card 327 x 137 x 56 mm L=282 W=113 H=41 mm
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
Radeon™ RX 6750 XT Radeon™ RX 6650 XT
Bộ nhớ
12GB GDDR6 8 GB GDDR6
Bus bộ nhớ
192-bit 128 bit
Số chân nguồn
8-pin x 2 8 pin*1
Xung nhịp bộ nhớ
18 Gbps 17500 MHz
Xung nhịp GPU cơ bản
Up to 2554 MHz
Xung nhịp GPU Boost
Up to 2623 MHz
  • Boost Clock* : up to 2635 MHz
  • Game Clock* : up to 2410 MHz
Chuẩn giao tiếp
PCI Express® Gen 4 PCI-E 4.0 x 16
Số quạt tản nhiệt
3 quạt 3
Cuda Core
2560 Units 2048
Số màn hình tối đa
4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680x4320 7680x4320
Công suất nguồn đề nghị
650 W 500W
Công suất tiêu thụ
250 W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12 Ultimate 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6 4.6
HDMI
HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz/8K@60Hz and VRR as specified in HDMI™ 2.1) HDMI 2.1*2
Displayport v1.4
DisplayPort x 3 (v1.4a) DisplayPort 1.4a *2
Kích thước Card
327 x 137 x 56 mm L=282 W=113 H=41 mm