Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Mặt kính |
Power Glass™ |
Corning® Gorilla® Glass DX |
Viền Bezel |
polyme cốt sợi hoặc thép không gỉ |
Polyme cốt sợi |
Chất liệu thân máy |
Polyme cốt sợi |
|
QuickFit™ |
yes (22 mm) |
có (tương thích 22 mm) |
Chất liệu dây đeo |
silicone |
silicone |
Kích thước vật lý |
- 45.0 x 45.0 x 16.2 mm
- Vừa với cổ tay có chu vi 135-230mm
|
- 46.5 x 46.5 x 14.4 (mm)
- Vừa với cổ tay có chu vi 130-220mm
|
Trọng lượng |
65 g |
52 g |
Màn hình cảm ứng |
|
|
Chuẩn chống nước |
10 ATM |
5 ATM |
Màn hình chống chói |
Công nghệ MIP (bộ nhớ trong từng điểm ảnh) chống chói, nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trời |
công nghệ MIP (bộ nhớ trong từng điểm ảnh) chống chói, có thể nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trời |
Kích thước màn hình |
tùy chỉnh với một lỗ trung tâm: 0.9" x 0.9" (23 x 23 mm) |
Đường kính 1,3” (33 mm) |
Màn hình màu |
|
|
Độ phân giải màn hình |
176 x 176 pixels |
260 x 260 pixels |
Pin |
- Đồng hồ thông minh: Lên đến 28 ngày
- Chế độ đồng hồ tiết kiệm pin: Lên đến 65 ngày
- GPS: Lên đến 30 giờ
- Pin tối đa ở chế độ GPS: Lên đến 70 giờ
- Chế độ hoạt động GPS thám hiểm: Lên đến 32 ngày
- *Sạc năng lượng mặt trời, giả sử đeo cả ngày với 3 giờ mỗi ngày bên ngoài trong điều kiện 50,000 lux
- **Sạc năng lượng mặt trời, giả sử sử dụng trong điều kiện 50,000 lux
|
- Chế độ đồng hồ thông minh: Lên đến 15 ngày/ 20 ngày với năng lượng mặt trời*
- Toàn bộ hệ thống vệ tinh GNSS đa băng tần với âm nhạc: Lên đến 8.5 giờ
- Toàn bộ hệ thống vệ tinh GNSS đa băng tần: Lên đến 20 giờ/ 22 giờ với năng lượng mặt trời **
- Chế độ chỉ GPS: Lên đến 42 giờ/ 49 giờ với năng lượng mặt trời**
- Chế độ Ultratrac: Lên đến 80 giờ/ 110 giờ với năng lượng mặt trời**
- *Sạc năng lượng mặt trời, giả sử đeo cả ngày với 3 giờ mỗi ngày bên ngoài trong điều kiện 50,000 lux
- **Sạc năng lượng mặt trời, giả sử sử dụng trong điều kiện 50,000 lux
|
Bộ nhớ / Lịch sử |
64 MB |
32 GB |
Tính năng giờ |
Ngày / Giờ |
|
có |
Đồng bộ thời gian với GPS |
|
|
Tự động tiết kiệm ánh sáng vào ban ngày |
|
|
Đồng hồ báo thức |
|
|
Đồng hồ đếm ngược (Timer) |
|
|
Đồng hồ đếm tới (stopwatch) |
|
|
Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn |
|
|
Cảm biến |
Galileo |
|
|
Pulse Ox |
|
|
Định vị nhiều tần số |
|
|
GPS |
|
|
GLONASS |
|
|
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate |
|
|
La bàn điện tử |
|
|
Con quay hồi chuyển |
|
|
Gia tốc kế |
|
|
Nhiệt kế |
|
|
Tính năng thông minh hằng ngày |
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™) |
|
|
Chế độ tiết kiệm pin (có thể tùy chỉnh mức độ tiết kiệm năng lượng) |
|
|
Kết nối |
Bluetooth®, ANT+® |
|
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps) |
|
|
Smart notifications |
|
|
Lịch |
|
|
Thời tiết |
|
|
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh |
|
|
Find my Phone (Tìm điện thoại) |
|
|
Find My Watch (Tìm đồng hồ) |
|
|
Điều khiển từ xa VIRB® |
|
|
Tương thích với các dòng điện thoại |
iPhone®, Android™ |
|
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh |
|
|
Garmin Pay™ |
|
|
Theo Dõi Sức Khỏe |
Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày |
|
|
Công cụ theo dõi năng lượng cơ thể Body Battery |
|
|
Theo dõi sức khỏe phụ nữ |
có (trong Garmin Connect™) |
có (trong Garmin Connect™ và tiện ích Connect IQ™ tùy chọn) |
Theo dõi lượng nước uống |
có (trong Garmin Connect™) |
có (trong Garmin Connect™ và tiện ích Connect IQ™ tùy chọn) |
Health Snapshot |
|
|
Chấm điểm giấc ngủ & Lời khuyên cải thiện |
|
|
Độ bão hòa Oxy trong máu Pulse Ox |
|
có (kiểm tra ngẫu nhiên, và tùy chọn thích nghi độ cao cả ngày và trong giấc ngủ) |
Đếm bước |
|
|
Nhắc nhở vận động (Move bar) |
|
|
Mục tiêu tự động (Auto goal) |
|
|
Theo dõi giấc ngủ |
|
có (Nâng cao) |
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao |
|
|
Số tầng đã leo |
|
|
Quãng đường đi được (Distance traveled) |
|
|
TrueUp™ |
|
|
Move IQ™ |
|
|
Tuổi thể chất |
|
|
Thể dục / thể hình |
Các bài tập Yoga |
|
|
Bài tập Pilates |
|
|
Bài tập HIIT |
|
|
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ |
Bài tập thể lực, tim mạch, chạy trên máy tập Elliptical, leo cầu thang, leo tầng nhà, chèo thuyền trên máy tập trong nhà, bài tập thở, Pilates, yoga |
|
Tự động đếm số lần lặp lại |
|
|
Bài tập tim mạch (Cardio) |
|
|
Bài tập sức bền |
|
|
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích |
Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh |
|
|
Thông tin về hoạt động có thể tùy chỉnh |
|
|
Hướng dẫn hành trình |
|
|
Khả năng thích nghi nhiệt độ và độ cao |
|
|
Chế độ năng lượng - cài đặt pin hoạt động tùy chỉnh |
|
|
Lợi ích chính (Hiệu quả luyện tập) |
|
|
VO2 max (chạy bộ địa hình) |
|
|
Đồng bộ dữ liệu thể chất giữa các thiết bị |
|
|
Tốc độ và quãng đường qua GPS |
|
|
Dừng tự động (Auto Pause) |
|
|
Luyện tập nâng cao |
|
|
Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp |
|
|
VO2 tối đa |
|
|
Trạng thái luyện tập (Training Status) |
|
|
Cường độ luyện tập (Training Load) |
|
|
Hiệu quả luyện tập (khi không có đủ oxy) |
|
|
Hiệu quả luyện tập (khi có đầy đủ oxy) |
|
|
Tuỳ chỉnh cảnh báo |
|
|
Nhắc nhở bằng âm thanh |
|
|
LiveTrack theo nhóm |
|
|
Khoá nút hoặc cảm ứng |
|
|
Các phím tắt |
|
|
Cuộn tự động (Auto scroll) |
|
|
Nhật ký tập luyện trên đồng hồ |
|
|
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm |
Trợ giúp |
|
|
Chia sẻ sự kiện trực tiếp |
|
|
Phát hiện sự cố trong một số hoạt động thể thao |
|
|
LiveTrack |
|
|
Tính năng chơi Golf |
Green View với tùy chỉnh vị trí cắm cờ bằng tay |
|
|
Chướng ngại vật và mục tiêu hành trình |
|
|
Tương thích theo dõi gậy tự động (yêu cầu phụ kiện) |
|
|
Đạt chuẩn sử dụng trong Tournament |
|
|
Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B |
|
|
Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong |
|
|
Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân) |
thủ công |
|
Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng) |
|
|
Garmin AutoShot™ |
|
|
Tính năng hoạt động ngoài trời |
Vị trí XERO™ |
|
|
Hoạt động GPS thám hiểm |
|
|
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ |
Đi bộ đường dài, leo núi trong nhà, leo khối đá, leo núi, trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt tuyết cổ điển XC, chèo ván đứng, chèo thuyền, chèo thuyền kayak, săn bắn,đi bộ trên tuyết, câu cá, cưỡi ngựa, tennis, chiến thuật |
|
Điều hướng điểm nối điểm |
|
|
Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail) |
|
|
Quay lại điểm xuất phát |
|
|
Lộ trình khứ hồi TracBack® |
|
|
Chế độ UltraTrac™ |
|
|
Dữ liệu độ cao |
|
|
Khoảng cách tới đích đến |
|
|
Cảnh báo bão |
|
|
Tốc độ dọc |
|
|
Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc |
|
|
Toạ độ GPS |
|
|
Projected waypoint |
|
|
Sight 'N Go |
|
|
Tính toán khu vực |
|
|
Thông tin mặt trời và mặt trăng |
|
|
Tính năng đạp xe |
FTP ̣(Công suất ngưỡng chức năng) |
|
|
MTB Grit & Flow |
|
|
Hỗ trợ Vector nâng cao |
|
|
Các dữ liệu đạp xe hỗ trợ |
Đạp xe, đạp xe đường trường, đạp xe leo núi, đạp xe đường sỏi, đi xe đạp, đạp xe theo nhóm, eBike, xe đạp điện leo núi, đạp xe trong nhà, đạp xe, ba môn phối hợp |
|
Hành trình (Courses) |
|
|
Vòng đạp và công suất tối đa của vòng đạp (với cảm biến công suất) |
|
|
Thi đua hoạt động |
|
|
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu) |
|
|
Tương thích với Vector™ (dụng cụ đo công suất) |
|
|
Dụng cụ đo công suất tương thích (hiển thị dữ liệu về công suất từ dụng cụ đo công suất được kích hoạt ANT+ của bên thứ ba tương thích) |
|
|
Tương thích Varia™ radar |
|
|
Tương thích Varia™ lights |
|
|
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến) |
|
|
Tính năng bơi lội |
Ghi chép nhật ký tập luyện (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi) |
|
|
Đo nhịp tim trên cổ tay khi dưới nước |
|
|
Nghỉ ngơi tự động (Chỉ cho bơi ở bể bơi) |
|
|
Hiển thị nhịp tim từ thiết bị HRM bên ngoài |
|
|
Đếm ngược thời gian bắt đầu (chỉ dành cho bơi trong trong hồ bơi) |
|
|
Bộ đếm giờ nghỉ "lặp lại" (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi) |
|
|
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ |
Bơi trong hồ bơi, bơi ở nguồn nước tự nhiên |
|
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) |
|
|
Bài tập bơi trong hồ bơi |
|
|
Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo) |
|
|
Tính năng chạy bộ |
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS |
|
|
Biểu đồ cường độ chạy |
có (với phụ kiện tương thích) |
|
Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn ) |
|
|
Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi) |
có (với phụ kiện tương thích) |
|
Chạy luyện tập |
|
|
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ |
Chạy, chạy bộ trên máy chạy, chạy đường đua, chạy trong nhà, chạy địa hình |
|
Mức độ và tỉ lệ nảy của cơ thể (Vertical oscillation and ratio: mức độ “nảy” trong dáng chạy và mức ảnh hưởng đến độ dài sải chân) |
có (với phụ kiện tương thích) |
|
Thời gian tiếp đất và sự cân bằng (Ground contact time và balance) |
có (với phụ kiện tương thích) |
|
Chiều dài sải chân (Thời gian thực) |
có (với phụ kiện tương thích) |
|
Dự đoán đường chạy |
|
|
Guồng chân (Cadence) |
|
|
Leo đường mòn tự động |
|
|
Run/Walk/Stand Detection |
|
|
Các tính năng về nhịp tim |
Lượng calo theo nhịp tim |
|
|
Vùng nhịp tim |
|
|
Cảnh báo nhịp tim |
|
|
% HR max |
|
|
Thời gian phục hồi thể lực |
|
|
Tự đông đo nhịp tim tối đa |
|
|
% HRR |
|
|
Truyền nhịp tim (HR Broadcast) |
có (sử dụng công nghệ ANT+) |
|
Tính năng chiến thuật |
Tọa độ lưới kép |
|
|
Chế độ tàng hình (Stealth mode) |
|
|
Chế độ quan sát màn hình trong đêm (Night vision) |
|
|