Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Kích thước |
1.32 inch |
|
Trọng lượng |
Khoảng 37 g (không dây đeo) |
|
Màn hình |
- Màn hình màu AMOLED
- 466 × 466 pixel, 352 PPI
|
|
Chất liệu |
Thép không gỉ |
|
Loại dây |
Dây thép |
|
Tương thích |
- Android 8.0 trở lên
- iOS 13.0 trở lên
|
|
Chỉ số kháng nước |
Kháng nước 5 ATM |
|
Pin |
- Thời lượng sử dụng pin lên đến 14 ngày
- Thời lượng sử dụng pin thông thường lên đến 8 ngày
- Thời lượng sử dụng pin khi bật AOD lên đến 4 ngày
- - Thời lượng sử dụng pin lên đến 14 ngày:
- 30 phút gọi điện thoại qua Bluetooth mỗi tuần, 30 phút phát nhạc mỗi tuần, bật tính năng theo dõi nhịp tim, bật HUAWEI TruSleep™ khi ngủ vào ban đêm, 90 phút tập luyện mỗi tuần (bật GPS), bật thông báo tin nhắn (50 tin nhắn SMS, 6 cuộc gọi và 3 báo thức mỗi ngày) và bật màn hình 200 lần một ngày. Thời lượng sử dụng pin thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào thói quen sử dụng.
- - Thời lượng sử dụng pin lên đến 8 ngày:
- 30 phút gọi điện qua Bluetooth mỗi tuần, 30 phút phát nhạc mỗi tuần, bật tính năng theo dõi nhịp tim, bật HUAWEI TruSleep™ khi ngủ vào ban đêm, bật tính năng theo dõi căng thẳng, bật phân tích rối loạn nhịp tim và các tính năng nhận biết hơi thở khi ngủ, 180 phút tập luyện mỗi tuần (bật GPS), bật thông báo tin nhắn (50 tin nhắn SMS, 6 cuộc gọi và 3 báo thức mỗi ngày) và bật màn hình 30 phút mỗi ngày. Thời lượng sử dụng pin thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào thói quen sử dụng.
- - Thời lượng sử dụng pin lên đến 4 ngày:
- Bật AOD, 30 phút gọi điện thoại qua Bluetooth mỗi tuần, 30 phút phát nhạc mỗi tuần, bật tính năng theo dõi nhịp tim, bật HUAWEI TruSleep™ khi ngủ vào ban đêm, bật tính năng theo dõi căng thẳng, bật phân tích rối loạn nhịp tim và các tính năng nhận biết hơi thở khi ngủ, 180 phút tập luyện mỗi tuần (bật GPS), bật thông báo tin nhắn (50 tin nhắn SMS, 6 cuộc gọi và 3 báo thức mỗi ngày) và bật màn hình 30 phút mỗi ngày. Thời lượng sử dụng pin thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào thói quen sử dụng.
|
|
NFC payments |
|
|
Dây đeo Quick Release |
|
có (18 mm, Tiêu chuẩn trong ngành) |
Mặt kính |
|
Kính cường lực Corning® Gorilla® Glass 3 |
Viền Bezel |
|
Polyme cốt sợi |
Chất liệu dây đeo |
|
silicone |
Kích thước vật lý |
|
- 41 x 41 x 12,4 (mm)
- Vừa với cổ tay có chu vi 110-175mm
|
Trọng lượng |
|
39 g |
Chuẩn chống nước |
|
5 ATM |
Màn hình chống chói |
|
công nghệ màn hình MIP (Memory-in-pixel) chống chói, có thể nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trời |
Kích thước màn hình |
|
Đường kính 1,1” (27,5 mm) |
Màn hình màu |
|
|
Độ phân giải màn hình |
|
218 x 218 pixels |
Pin |
|
- Chế độ đồng hồ thông minh: Lên đến 12 ngày
- Chế độ chỉ GPS với vệ tinh GNSS : Lên đến 26 giờ
- Toàn bộ hệ thống vệ tinh GNSS và âm nhạc: Lên đến 5.5 giờ
- Toàn bộ hệ thống vệ tinh GNSS: Lên đến 20 giờ
- Toàn bộ hệ thống vệ tinh GNSS đa băng tần: Lên đến 13 giờ
|
Bộ nhớ / Lịch sử |
|
4 GB |
Tính năng giờ |
Ngày / Giờ |
|
|
Đồng bộ thời gian với GPS |
|
|
Tự động tiết kiệm ánh sáng vào ban ngày |
|
|
Đồng hồ báo thức |
|
|
Đồng hồ đếm ngược (Timer) |
|
|
Đồng hồ đếm tới (stopwatch) |
|
|
Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn |
|
|
Cảm biến |
Gyroscope (Con quay hồi chuyển) |
|
|
Accelerometer (Cảm biến gia tốc) |
|
|
Đo nhịp tim |
Cảm biến nhịp tim quang học |
|
Khí áp |
Cảm biến áp kế |
|
La bàn |
Cảm biến từ kế |
|
Galileo |
|
|
Pulse Ox |
|
|
Định vị nhiều tần số |
|
|
GPS |
|
|
GLONASS |
|
|
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate |
|
|
Cảm biến độ cao |
|
|
La bàn điện tử |
|
|
Con quay hồi chuyển |
|
|
Gia tốc kế |
|
|
Nhiệt kế |
|
|
Tính năng thông minh hằng ngày |
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™) |
|
|
Chế độ tiết kiệm pin (có thể tùy chỉnh mức độ tiết kiệm năng lượng) |
|
|
Kết nối |
|
Bluetooth®, ANT+® |
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps) |
|
|
Smart notifications |
|
|
Lịch |
|
|
Thời tiết |
|
|
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh |
|
|
Find my Phone (Tìm điện thoại) |
|
|
Find My Watch (Tìm đồng hồ) |
|
|
Điều khiển từ xa VIRB® |
|
|
Tương thích với các dòng điện thoại |
|
iPhone® and Android™ |
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh |
|
|
Garmin Pay™ |
|
|
Theo Dõi Sức Khỏe |
Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày |
|
|
Công cụ theo dõi năng lượng cơ thể Body Battery |
|
|
Theo dõi sức khỏe phụ nữ |
|
có (trong Garmin Connect™ và tiện ích Connect IQ™ tùy chọn) |
Theo dõi lượng nước uống |
|
có (trong Garmin Connect™ và tiện ích Connect IQ™ tùy chọn) |
Health Snapshot |
|
|
Chấm điểm giấc ngủ & Lời khuyên cải thiện |
|
|
Độ bão hòa Oxy trong máu Pulse Ox |
|
có (kiểm tra ngẫu nhiên, và tùy chọn thích nghi độ cao cả ngày và trong giấc ngủ) |
Đếm bước |
|
|
Nhắc nhở vận động (Move bar) |
|
|
Mục tiêu tự động (Auto goal) |
|
|
Theo dõi giấc ngủ |
|
có (Nâng cao) |
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao |
|
|
Số tầng đã leo |
|
|
Quãng đường đi được (Distance traveled) |
|
|
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes) |
|
|
TrueUp™ |
|
|
Move IQ™ |
|
|
Tuổi thể chất |
|
|
Thể dục / thể hình |
Các bài tập Yoga |
|
|
Bài tập Pilates |
|
|
On-screen workout animations |
|
|
Bài tập HIIT |
|
|
Hiển thị vùng cơ bắp mục tiêu |
|
|
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ |
|
Strength, HIIT, Cardio and Elliptical Training, Stair Stepping, Floor Climbing, Indoor Rowing, Pilates, Yoga |
Tự động đếm số lần lặp lại |
|
|
Bài tập tim mạch (Cardio) |
|
|
Bài tập sức bền |
|
|
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích |
Ước tính thời gian hoàn tất |
|
|
Chế độ Multisport phối hợp tự động |
|
|
Chế độ Multisport phối hợp thủ công |
|
|
Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh |
|
|
Tốc độ và quãng đường qua GPS |
|
|
Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao |
|
|
Dừng tự động (Auto Pause) |
|
|
Luyện tập nâng cao |
|
|
Có thể tải về kế hoạch luyện tập |
|
|
Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới) |
|
|
Tự lặp lại vòng chạy thủ công |
|
|
Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu) |
|
|
VO2 tối đa |
|
|
Nhắc nhở bằng âm thanh |
|
|
Khoá nút hoặc cảm ứng |
|
|
Cuộn tự động (Auto scroll) |
|
|
Nhật ký tập luyện trên đồng hồ |
|
|
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm |
Trợ giúp |
|
|
Chia sẻ sự kiện trực tiếp |
|
Chỉ dành cho Android™ |
Phát hiện sự cố trong một số hoạt động thể thao |
|
|
LiveTrack |
|
|
Tính năng hoạt động ngoài trời |
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ |
|
Đi bộ đường dài, trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt tuyết cổ điển XC, chèo ván đứng, chèo thuyền |
Điều hướng điểm nối điểm |
|
|
Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail) |
|
|
Quay lại điểm xuất phát |
|
|
Lộ trình khứ hồi TracBack® |
|
|
Chế độ UltraTrac™ |
|
|
Dữ liệu độ cao |
|
|
Khoảng cách tới đích đến |
|
|
Cảnh báo bão |
|
|
Tốc độ dọc |
|
|
Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc |
|
|
Biểu đồ cao độ trong tương lai |
|
|
Thông tin mặt trời và mặt trăng |
|
|
Tính năng đạp xe |
FTP ̣(Công suất ngưỡng chức năng) |
|
có (với phụ kiện tương thích) |
Các dữ liệu đạp xe hỗ trợ |
|
Đạp xe, đạp xe trong nhà, đạp xe leo núi, đạp xe điện tử, đạp xe điện tử leo núi |
Thi đua hoạt động |
|
|
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu) |
|
|
Garmin Cycle Map |
|
|
Tương thích với Vector™ (dụng cụ đo công suất) |
|
|
Tương thích với Varia Vision™ |
|
|
Tương thích Varia™ radar |
|
|
Tương thích Varia™ lights |
|
|
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến) |
|
|
Tính năng bơi lội |
Ghi chép nhật ký tập luyện (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi) |
|
|
Đo nhịp tim trên cổ tay khi dưới nước |
|
|
Tốc độ bơi tới hạn |
|
|
Bộ đếm giờ nghỉ cơ bản (bắt đầu từ 0) |
|
|
Nghỉ ngơi tự động (Chỉ cho bơi ở bể bơi) |
|
|
Hiển thị nhịp tim từ thiết bị HRM bên ngoài |
|
có (tương thích với HRM-Swim or HRM-Pro) |
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ |
|
Bơi trong hồ bơi, bơi ở nguồn nước tự nhiên |
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) |
|
|
Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sải, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi) |
|
|
Bài tập bơi trong hồ bơi |
|
|
Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo) |
|
|
Tính năng |
Loa ngoài |
|
|
Microphone |
|
|
Theo dõi giấc ngủ |
|
|
Theo dõi bước chân |
|
|
Thông báo |
|
|
Theo dõi chu kỳ kinh nguyệt |
|
|
Theo dõi nồng độ Oxy trong máu |
|
|
Tính lượng calories tiêu thụ |
|
|
Theo dõi mức độ stress |
|
|
Tính năng chạy bộ |
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS |
|
|
Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn ) |
|
|
Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi) |
|
có (với phụ kiện tương thích) |
Chạy luyện tập |
|
|
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ |
|
Chạy, chạy đường đua ngoài trời, chạy trên máy chạy bộ, chạy đường đua trong nhà, chạy địa hình, chạy ảo, chạy cự ly siêu dài |
Thời gian tiếp đất và sự cân bằng (Ground contact time và balance) |
|
có (với phụ kiện tương thích) |
Chiều dài sải chân (Thời gian thực) |
|
có (với phụ kiện tương thích) |
Dự đoán đường chạy |
|
|
Thiết bị gắn vào giày phù hợp |
|
|
Guồng chân (Cadence) |
|
|
Chiến lược nhịp độ PacePro (PacePro™ Pacing Strategies) |
|
|
Các tính năng về nhịp tim |
Lượng calo theo nhịp tim |
|
|
Vùng nhịp tim |
|
|
Cảnh báo nhịp tim |
|
|
% HR max |
|
|
Thời gian phục hồi thể lực |
|
|
Tự đông đo nhịp tim tối đa |
|
|
% HRR |
|
|
Truyền nhịp tim (HR Broadcast) |
|
|
Kết nối |
Bluetooth |
2.4 GHz, hỗ trợ BT5.2 và BR + BLE |
|