So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake Alder Lake
Loại CPU Intel® Core™ i5-13500H Intel Core i5-12500H
Số nhân / luồng 12/16 12 nhân 16 luồng
L3 Cache 18 MB Intel® Smart Cache 18 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.50 GHz 3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.70 GHz 4.50 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6-inch Glossy display15.6 Inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080) 15.6Inch
Công nghệ màn hình OLED FHD GLARE NON-TOUCH 400NITS(HDR),DCI-P3:100%-NB(L1)
  • 0.2ms response time
  • 600nits peak brightness
  • 100% DCI-P3 color gamut
  • 1,000,000:1
  • VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
  • 1.07 billion colors
Công nghệ khác
  • PANTONE Validated
  • 70% less harmful blue light
  • SGS Eye Care Display
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD 512GB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
RAM 8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM 8GB onboard
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 1 khe DDR4 SO-DIMM 1 khe
Tốc độ Bus RAM 3200MHz 3200Hz
Hỗ trợ RAM tối đa 24GB 40GB
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel® Iris Xe Graphics Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card Tích hợp
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Wi-Fi 6(802.11ax) (2x2)
  • Bluetooth 5
  • Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2
  • Bluetooth 5.0
Webcam
  • 720p HD camera
  • With privacy shutter
Khe đọc thẻ nhớ 1 x Micro SD card reader
Fingerprint
Đèn bàn phím
USB 2.0 1x USB 2.0 Type-A
USB 3.x
  • 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C support power delivery
  • 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
  • 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C
  • 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
HDMI 1x HDMI 1.4 1 x HDMI 1.4
3.5mm Audio Jack 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home 64bit
Pin
Thông tin Pin 3-cell, 50WHrs
Loại PIN 3-cell Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.70 kg 1.70kg
Chất liệu
  • LCD cover-material: Plastic
  • Top case-material: Plastic
  • Bottom case-material: Plastic
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 35.68 x 22.76 x 1.99 ~ 1.99 cm 35.68 x 22.76 x 1.99 ~ 1.99 cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake Alder Lake
Loại CPU
Intel® Core™ i5-13500H Intel Core i5-12500H
Số nhân / luồng
12/16 12 nhân 16 luồng
L3 Cache
18 MB Intel® Smart Cache 18 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.50 GHz 3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.70 GHz 4.50 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6-inch Glossy display15.6 Inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080) 15.6Inch
Công nghệ màn hình
OLED FHD GLARE NON-TOUCH 400NITS(HDR),DCI-P3:100%-NB(L1)
  • 0.2ms response time
  • 600nits peak brightness
  • 100% DCI-P3 color gamut
  • 1,000,000:1
  • VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
  • 1.07 billion colors
Công nghệ khác
  • PANTONE Validated
  • 70% less harmful blue light
  • SGS Eye Care Display
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD 512GB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
RAM
8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM 8GB onboard
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
1 khe DDR4 SO-DIMM 1 khe
Tốc độ Bus RAM
3200MHz 3200Hz
Hỗ trợ RAM tối đa
24GB 40GB
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel® Iris Xe Graphics Intel® Iris® Xe Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Wi-Fi 6(802.11ax) (2x2)
  • Bluetooth 5
  • Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2
  • Bluetooth 5.0
Webcam
  • 720p HD camera
  • With privacy shutter
Khe đọc thẻ nhớ
1 x Micro SD card reader
Fingerprint
Đèn bàn phím
USB 2.0
1x USB 2.0 Type-A
USB 3.x
  • 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C support power delivery
  • 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
  • 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C
  • 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
HDMI
1x HDMI 1.4 1 x HDMI 1.4
3.5mm Audio Jack
1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home 64bit
Pin
Thông tin Pin
3-cell, 50WHrs
Loại PIN
3-cell Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.70 kg 1.70kg
Chất liệu
  • LCD cover-material: Plastic
  • Top case-material: Plastic
  • Bottom case-material: Plastic
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
35.68 x 22.76 x 1.99 ~ 1.99 cm 35.68 x 22.76 x 1.99 ~ 1.99 cm