So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Trọng lượng Khoảng 250 g
Thời lượng pin Tối đa 30 giờ (BẬT CHỐNG ỒN), Tối đa 40 giờ (TẮT CHỐNG ỒN)
  • Up to 22 hours BT/ANC
  • Up to 29 hours BT/no ANC
  • Up to 33 hours ANC/wired
  • Up to 50 hours wired/no ANC
Hiệu năng âm thanh
Kích thước driver 2 x 40mm
Power 850mAh - Lithium Polymer
Tần số đáp ứng
  • TẦN SỐ PHẢN HỒI (HOẠT ĐỘNG Ở CHẾ ĐỘ ACTIVE)
  • 4 Hz – 40,000 Hz
  • TẦN SỐ PHẢN HỒI (GIAO TIẾP BLUETOOTH®)
  • 20 Hz – 20.000 Hz (tần số lấy mẫu 44,1 kHz) 20 Hz – 40.000 Hz (tần số lấy mẫu LDAC 96 kHz, 990 kb/giây)
10Hz ~ 20kHz
Độ nhạy 102dB 111dB/V at 1kHz
Trở kháng Driver 22 ohms (passive)
Trở kháng earphone 48 ohm
Độ méo tiếng (THD) <0.3% (1kHz/10mW
Kết nối không dây
Phiên bản Bluetooth 5.2
Bluetooth Profile
  • A2DP v1.3
  • AVRCP v1.6
  • HFP v1.6
  • HSP v1.2
  • GAP
  • SDAP
  • DIP
Khoảng cách kết nối 10 m
Kết nối có dây
Loại đầu cắm
  • USB-C (Audio, bettery charging & FW update)
  • 3.5mm stereo jack
Khả năng điều khiển
Điều khiển nhạc
Khả năng thoại
Loại Microphone
  • 4x mics for ANC (2x feedforward mics + 2x feedback mics)
  • 2x mics for telephony (CVC2 - Clear voice communication 2)
Tính năng
True Wireless
Chống ồn chủ động
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Trọng lượng
Khoảng 250 g
Thời lượng pin
Tối đa 30 giờ (BẬT CHỐNG ỒN), Tối đa 40 giờ (TẮT CHỐNG ỒN)
  • Up to 22 hours BT/ANC
  • Up to 29 hours BT/no ANC
  • Up to 33 hours ANC/wired
  • Up to 50 hours wired/no ANC
Hiệu năng âm thanh
Kích thước driver
2 x 40mm
Power
850mAh - Lithium Polymer
Tần số đáp ứng
  • TẦN SỐ PHẢN HỒI (HOẠT ĐỘNG Ở CHẾ ĐỘ ACTIVE)
  • 4 Hz – 40,000 Hz
  • TẦN SỐ PHẢN HỒI (GIAO TIẾP BLUETOOTH®)
  • 20 Hz – 20.000 Hz (tần số lấy mẫu 44,1 kHz) 20 Hz – 40.000 Hz (tần số lấy mẫu LDAC 96 kHz, 990 kb/giây)
10Hz ~ 20kHz
Độ nhạy
102dB 111dB/V at 1kHz
Trở kháng Driver
22 ohms (passive)
Trở kháng earphone
48 ohm
Độ méo tiếng (THD)
<0.3% (1kHz/10mW
Kết nối không dây
Phiên bản Bluetooth
5.2
Bluetooth Profile
  • A2DP v1.3
  • AVRCP v1.6
  • HFP v1.6
  • HSP v1.2
  • GAP
  • SDAP
  • DIP
Khoảng cách kết nối
10 m
Kết nối có dây
Loại đầu cắm
  • USB-C (Audio, bettery charging & FW update)
  • 3.5mm stereo jack
Khả năng điều khiển
Điều khiển nhạc
Khả năng thoại
Loại Microphone
  • 4x mics for ANC (2x feedforward mics + 2x feedback mics)
  • 2x mics for telephony (CVC2 - Clear voice communication 2)
Tính năng
True Wireless
Chống ồn chủ động