So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake - Thế hệ thứ 13 Cezanne
Loại CPU Intel® Core™ i7-1355U AMD Ryzen™ 5 5600H
Số nhân / luồng 10 nhân (2P+8E) 12 luồng 6 nhân 12 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache 16MB
Tốc độ CPU 3.70 GHz 3.3GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 5.00 GHz Up to 4.2GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14 inch 14.0-inch
Độ phân giải FHD(1920 x 1080) 2.8K (2880 x 1800) 16:10
Công nghệ màn hình Anti-Glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display OLED, LED Backlit, 0.2ms response time, 90Hz refresh rate, 550nits peak brightness, 100% DCI-P3 color gamut, 1,000,000:1, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 500, 1.07 billion colors, PANTONE Validated, Glossy display, 70% less harmful blue light, SGS Eye Care Display, Screen-to-body ratio: 92 %
Cảm ứng có (Có hỗ trợ bút cảm ứng)
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB SSD M.2 PCIe NVMe 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
RAM 16GB (8GBx2) 8 GB
Loại RAM DDR4 LPDDR4X on board
Số khe cắm RAM 2
Tốc độ Bus RAM 2666MHz 4266MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32GB Không thể nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA GeForce MX550 2GB AMD Radeon™ Graphics 7 core, 1800MHz
Thiết kế Card Card rời Tích hợp
Công nghệ âm thanh Stereo speakers with Waves MaxxAudio Pro, 2W x 2
  • Built-in array microphone
  • harman/kardon (Premium)
  • with Cortana and Alexa voice-recognition support
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi IEEE 802.11ac + Bluetooth 5.0
  • Wi-Fi 6(802.11ax)
  • Bluetooth 5.0 (Dual band) 2*2
Webcam 1080p at 30 fps FHD RGB camera Dual-array microphones 720p HD camera
Khe đọc thẻ nhớ 1 x SD-card slot 1 x MicroSD card reader
Fingerprint
Loại bàn phím Tiêu chuẩn Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím
TrackPad Support NumberPad
USB 2.0 1 x USB 2.0
USB 3.x 1 x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 2 Type-A
USB-C
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C
2x USB 3.2 Gen 2 Type-C support display / power delivery
HDMI 1 x HDMI 1.4 1x HDMI 2.0b
RJ45 1 x RJ45 Ethernet
3.5mm Audio Jack 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Win 11 Home + Office Student Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin 3 Cell, 41 Wh 63WHrs, 3S1P, 3-cell
Loại PIN Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.6 kg 1.40 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 323.67 x 219.76 x 17.52 ~ 18.48 mm 31.12 x 22.11 x 1.59 ~ 1.59 cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake - Thế hệ thứ 13 Cezanne
Loại CPU
Intel® Core™ i7-1355U AMD Ryzen™ 5 5600H
Số nhân / luồng
10 nhân (2P+8E) 12 luồng 6 nhân 12 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache 16MB
Tốc độ CPU
3.70 GHz 3.3GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
5.00 GHz Up to 4.2GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14 inch 14.0-inch
Độ phân giải
FHD(1920 x 1080) 2.8K (2880 x 1800) 16:10
Công nghệ màn hình
Anti-Glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display OLED, LED Backlit, 0.2ms response time, 90Hz refresh rate, 550nits peak brightness, 100% DCI-P3 color gamut, 1,000,000:1, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 500, 1.07 billion colors, PANTONE Validated, Glossy display, 70% less harmful blue light, SGS Eye Care Display, Screen-to-body ratio: 92 %
Cảm ứng
có (Có hỗ trợ bút cảm ứng)
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB SSD M.2 PCIe NVMe 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
RAM
16GB (8GBx2) 8 GB
Loại RAM
DDR4 LPDDR4X on board
Số khe cắm RAM
2
Tốc độ Bus RAM
2666MHz 4266MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
32GB Không thể nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
GeForce MX550 2GB AMD Radeon™ Graphics 7 core, 1800MHz
Thiết kế Card
Card rời Tích hợp
Công nghệ âm thanh
Stereo speakers with Waves MaxxAudio Pro, 2W x 2
  • Built-in array microphone
  • harman/kardon (Premium)
  • with Cortana and Alexa voice-recognition support
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi IEEE 802.11ac + Bluetooth 5.0
  • Wi-Fi 6(802.11ax)
  • Bluetooth 5.0 (Dual band) 2*2
Webcam
1080p at 30 fps FHD RGB camera Dual-array microphones 720p HD camera
Khe đọc thẻ nhớ
1 x SD-card slot 1 x MicroSD card reader
Fingerprint
Loại bàn phím
Tiêu chuẩn Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím
TrackPad
Support NumberPad
USB 2.0
1 x USB 2.0
USB 3.x
1 x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 2 Type-A
USB-C
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C
2x USB 3.2 Gen 2 Type-C support display / power delivery
HDMI
1 x HDMI 1.4 1x HDMI 2.0b
RJ45
1 x RJ45 Ethernet
3.5mm Audio Jack
1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Win 11 Home + Office Student Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin
3 Cell, 41 Wh 63WHrs, 3S1P, 3-cell
Loại PIN
Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.6 kg 1.40 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
323.67 x 219.76 x 17.52 ~ 18.48 mm 31.12 x 22.11 x 1.59 ~ 1.59 cm