So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bảo Hành
Bảo hành 36 tháng
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake - thế hệ 13 Alder Lake
Loại CPU Intel® Core™ i7-1355U Intel Core i5-1240P
Số nhân / luồng 10 nhân (2P + 8E) 12 luồng 12 nhân 16 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache 12MB
Tốc độ CPU 3.70 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 5.00 GHz 4.4GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6 - inch 14-inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080) 2.8K (2880x1800)
Công nghệ màn hình 120Hz, 250 nits WVA Anti- Glare LED Backlit Narrow Border Display IPS 400nits Anti-glare, 90Hz, 100% sRGB, Low Blue Light, TÜV Eyesafe
Góc nhìn 170
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB M.2 PCIe NVMe SSD 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe
RAM 8GB 16GB Soldered LPDDR5-4800
Loại RAM DDR4 (RAM onboard) LPDDR5
Tốc độ Bus RAM 3200MHz 4800MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 16GB soldered memory, not upgradable
Khả năng mở rộng ổ cứng One drive, up to 512GB M.2 2242 SSD or 1TB M.2 2280 SSD
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA GeForce MX550 2GB GDDR6 Integrated Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card Card rời Tích hợp
Công nghệ âm thanh Stereo speakers 2W x 2
  • High Definition (HD) Audio, Realtek ALC3287 codec
  • Stereo speakers, 2W x2, optimized with Dolby Atmos
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Intel Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) + Bluetooth 5.2 Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.2
Webcam 720p@30FPS HD RGB Camera ToF, FHD 1080p & IR
Khe đọc thẻ nhớ 1x Khe đọc thẻ micro-SD 1x Card reader
Fingerprint
Đèn bàn phím
USB 2.0 1 x USB 2.0 port
USB 3.x 1 x USB 3.2 Gen 1 port
  • 1x USB 3.2 Gen 1
  • 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
USB-C 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C port 2x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4)
HDMI 1 x HDMI 1.4 1x HDMI 2.0
RJ45 1 x RJ45 Ethernet
3.5mm Audio Jack 1 x Universal audio 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Microphone in
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home + Office Home & Student 21 Windows 11 Home 64
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.90 kg 1.42Kg
Chất liệu Aluminium (Top), Aluminium (Bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 358.5 x 235.56 x 16.96 ~ 18.99 mm 312.2 x 221 x 15.9 mm
Pin
Thông tin Pin 4 Cell, 54 Wh Integrated 56.5Wh
Khuyến mãi
   
Bảo Hành
Bảo hành
36 tháng
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake - thế hệ 13 Alder Lake
Loại CPU
Intel® Core™ i7-1355U Intel Core i5-1240P
Số nhân / luồng
10 nhân (2P + 8E) 12 luồng 12 nhân 16 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache 12MB
Tốc độ CPU
3.70 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
5.00 GHz 4.4GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6 - inch 14-inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080) 2.8K (2880x1800)
Công nghệ màn hình
120Hz, 250 nits WVA Anti- Glare LED Backlit Narrow Border Display IPS 400nits Anti-glare, 90Hz, 100% sRGB, Low Blue Light, TÜV Eyesafe
Góc nhìn
170
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB M.2 PCIe NVMe SSD 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe
RAM
8GB 16GB Soldered LPDDR5-4800
Loại RAM
DDR4 (RAM onboard) LPDDR5
Tốc độ Bus RAM
3200MHz 4800MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
16GB soldered memory, not upgradable
Khả năng mở rộng ổ cứng
One drive, up to 512GB M.2 2242 SSD or 1TB M.2 2280 SSD
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
GeForce MX550 2GB GDDR6 Integrated Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card
Card rời Tích hợp
Công nghệ âm thanh
Stereo speakers 2W x 2
  • High Definition (HD) Audio, Realtek ALC3287 codec
  • Stereo speakers, 2W x2, optimized with Dolby Atmos
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Intel Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) + Bluetooth 5.2 Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.2
Webcam
720p@30FPS HD RGB Camera ToF, FHD 1080p & IR
Khe đọc thẻ nhớ
1x Khe đọc thẻ micro-SD 1x Card reader
Fingerprint
Đèn bàn phím
USB 2.0
1 x USB 2.0 port
USB 3.x
1 x USB 3.2 Gen 1 port
  • 1x USB 3.2 Gen 1
  • 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
USB-C
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C port 2x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4)
HDMI
1 x HDMI 1.4 1x HDMI 2.0
RJ45
1 x RJ45 Ethernet
3.5mm Audio Jack
1 x Universal audio 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Microphone in
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home + Office Home & Student 21 Windows 11 Home 64
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.90 kg 1.42Kg
Chất liệu
Aluminium (Top), Aluminium (Bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
358.5 x 235.56 x 16.96 ~ 18.99 mm 312.2 x 221 x 15.9 mm
Pin
Thông tin Pin
4 Cell, 54 Wh Integrated 56.5Wh