So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake - thế hệ thứ 13 Alder Lake, thế hệ thứ 12
Loại CPU Intel® Core™ i7-1260P Intel® Core™ i5-12500
Số nhân / luồng 12 nhân (4P + 8E) 16 luồng 12 nhân 16 luồng
L3 Cache 18 MB Intel® Smart Cache 18 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.70 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 5.00 GHz 4.50 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14-inch 14-inch
Độ phân giải WQXGA+ (2880 x 1800) 2.8K (2880 x 1800) OLED
Công nghệ màn hình OLED 16:10 aspect ratio, 90Hz refresh rate, 600nits peak brightness, 100% DCI-P3 color gamut, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600, 1.07 billion colors, Glossy display, Screen-to-body ratio: 90%
  • 16:10, 0,2ms, 90Hz, 550 nit
  • 1,07 tỉ màu, CI-P3 100%
  • HDR True Black 500 đạt CHỨNG NHẬN VESA, PANTONE Validated
Cảm ứng
Công nghệ khác Có hỗ trợ bút Stylus
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD 512 GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0
RAM 16 GB 8 GB
Loại RAM LPDDR5 (Onboard) LPDDR5 Onboard
Tốc độ Bus RAM 4800 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa không hỗ trợ nâng cấp Không hỗ trợ nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel® Iris Xe Graphics Intel® Iris® Xe Graphics eligible
Thiết kế Card Onboard tích hợp
Công nghệ âm thanh Harman/Kardon (Premium)
  • Loa tích hợp
  • Micrô array tích hợp
  • harman/kardon (Cao cấp)
  • có hỗ trợ nhận dạng giọng nói Alexa và Cortana
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth v5.2 Wi-Fi 6E(802.11ax) (Hai băng tần) 2*2 + Bluetooth 5
Webcam 1080p FHD camera
  • HD 720p
  • Có màn trập riêng tư
Khe đọc thẻ nhớ Micro SD card reader Đầu đọc thẻ Micro SD
Fingerprint
Loại bàn phím
  • Support NumberPad
  • Backlit Chiclet Keyboard
Bàn phím Chiclet Có đèn nền, Hành trình phím 1,4mm
Đèn bàn phím
TrackPad Hỗ trợ NumberPad Hỗ trợ NumberPad
USB 3.x 1x USB 3.2 Gen 2 Type-A 1x USB 3.2 Thế hệ 2 Loại A
USB-C Thunderbolt 2x Thunderbolt™ 4 supports display / power delivery 2x Thunderbolt™ 4 hỗ trợ màn hình / power delivery
HDMI 1x HDMI 2.1 TMDS 1x HDMI 2.1 TMDS
3.5mm Audio Jack 1x 3.5mm Combo Audio Jack 1x Giắc Âm thanh Kết hợp 3,5 mm
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin 75WHrs, 2S2P, 4-cell 63WHrs, 3S1P, 3 pin
Loại PIN Li-ion Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.39 kg 1.40 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 31.36 x 22.06 x 1.69 (cm) 31.12 x 22.11 x 1.59 ~ 1.59 cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake - thế hệ thứ 13 Alder Lake, thế hệ thứ 12
Loại CPU
Intel® Core™ i7-1260P Intel® Core™ i5-12500
Số nhân / luồng
12 nhân (4P + 8E) 16 luồng 12 nhân 16 luồng
L3 Cache
18 MB Intel® Smart Cache 18 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.70 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
5.00 GHz 4.50 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14-inch 14-inch
Độ phân giải
WQXGA+ (2880 x 1800) 2.8K (2880 x 1800) OLED
Công nghệ màn hình
OLED 16:10 aspect ratio, 90Hz refresh rate, 600nits peak brightness, 100% DCI-P3 color gamut, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600, 1.07 billion colors, Glossy display, Screen-to-body ratio: 90%
  • 16:10, 0,2ms, 90Hz, 550 nit
  • 1,07 tỉ màu, CI-P3 100%
  • HDR True Black 500 đạt CHỨNG NHẬN VESA, PANTONE Validated
Cảm ứng
Công nghệ khác
Có hỗ trợ bút Stylus
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD 512 GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0
RAM
16 GB 8 GB
Loại RAM
LPDDR5 (Onboard) LPDDR5 Onboard
Tốc độ Bus RAM
4800 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
không hỗ trợ nâng cấp Không hỗ trợ nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel® Iris Xe Graphics Intel® Iris® Xe Graphics eligible
Thiết kế Card
Onboard tích hợp
Công nghệ âm thanh
Harman/Kardon (Premium)
  • Loa tích hợp
  • Micrô array tích hợp
  • harman/kardon (Cao cấp)
  • có hỗ trợ nhận dạng giọng nói Alexa và Cortana
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth v5.2 Wi-Fi 6E(802.11ax) (Hai băng tần) 2*2 + Bluetooth 5
Webcam
1080p FHD camera
  • HD 720p
  • Có màn trập riêng tư
Khe đọc thẻ nhớ
Micro SD card reader Đầu đọc thẻ Micro SD
Fingerprint
Loại bàn phím
  • Support NumberPad
  • Backlit Chiclet Keyboard
Bàn phím Chiclet Có đèn nền, Hành trình phím 1,4mm
Đèn bàn phím
TrackPad
Hỗ trợ NumberPad Hỗ trợ NumberPad
USB 3.x
1x USB 3.2 Gen 2 Type-A 1x USB 3.2 Thế hệ 2 Loại A
USB-C Thunderbolt
2x Thunderbolt™ 4 supports display / power delivery 2x Thunderbolt™ 4 hỗ trợ màn hình / power delivery
HDMI
1x HDMI 2.1 TMDS 1x HDMI 2.1 TMDS
3.5mm Audio Jack
1x 3.5mm Combo Audio Jack 1x Giắc Âm thanh Kết hợp 3,5 mm
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin
75WHrs, 2S2P, 4-cell 63WHrs, 3S1P, 3 pin
Loại PIN
Li-ion Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.39 kg 1.40 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
31.36 x 22.06 x 1.69 (cm) 31.12 x 22.11 x 1.59 ~ 1.59 cm