So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake, thế hệ thứ 12 Alder Lake, thế hệ thứ 12
Loại CPU Intel® Core™ i7-12700H Intel® Core™ i5-12500
Số nhân / luồng 14 nhân 20 luồng 12 nhân 16 luồng
L3 Cache 24 MB Intel® Smart Cache 18 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.70 GHz 4.50 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14.5-inch 14-inch
Độ phân giải 2.8K (2880 x 1800) OLED 2.8K (2880 x 1800) OLED
Công nghệ màn hình
  • 16:10, 0,2 ms, 120Hz, 600 nit
  • 1,07 tỉ màu, DCI-P3 100%
  • HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, PANTONE Validated
  • Delta-E trung < 2
  • 16:10, 0,2ms, 90Hz, 550 nit
  • 1,07 tỉ màu, CI-P3 100%
  • HDR True Black 500 đạt CHỨNG NHẬN VESA, PANTONE Validated
Cảm ứng
Công nghệ khác Có hỗ trợ bút Stylus
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512 GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 siêu nhanh 512 GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0
RAM 16 GB 16 GB
Loại RAM LPDDR5 Onboard LPDDR5 Onboard
Tốc độ Bus RAM 4800 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa Không hỗ trợ nâng cấp Không hỗ trợ nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA NVIDIA® GeForce® RTX™ 3050 Ti Laptop GPU, 4GB GDDR6 Intel® Iris® Xe Graphics eligible
Thiết kế Card card rời tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Mảng 3 mic và công nghệ khử tiếng ồn AI
  • harman/kardon (Dòng chính)
  • có hỗ trợ nhận dạng giọng nói Alexa và Cortana
  • Loa tích hợp
  • Micrô array tích hợp
  • harman/kardon (Cao cấp)
  • có hỗ trợ nhận dạng giọng nói Alexa và Cortana
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi 6E(802.11ax) (Hai băng tần) 2*2 + Bluetooth 5 Wi-Fi 6E(802.11ax) (Hai băng tần) 2*2 + Bluetooth 5
Webcam
  • 3DNR FHD 1080p
  • Có màn trập riêng tư ASUS Shield
  • HD 720p
  • Có màn trập riêng tư
Khe đọc thẻ nhớ Fast MicroSD với tốc độ truyền gửi dữ liệu tới 50 MB/s Đầu đọc thẻ Micro SD
Fingerprint
Công nghệ tản nhiệt Công nghệ tản nhiệt ASUS IceCool Plus - hệ thống tản nhiệt quạt kép
Loại bàn phím Bàn phím Chiclet Có đèn nền, Hành trình phím 1,35mm Bàn phím Chiclet Có đèn nền, Hành trình phím 1,4mm
Đèn bàn phím
TrackPad ASUS DialPad độc quyền - con xoay ảo Hỗ trợ NumberPad
USB 2.0 2x USB 2.0 Loại A
USB 3.x 1x USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A 1x USB 3.2 Thế hệ 2 Loại A
USB-C Thunderbolt 1x Thunderbolt™ 4 hỗ trợ màn hình / power delivery 2x Thunderbolt™ 4 hỗ trợ màn hình / power delivery
HDMI 1x HDMI 2.1 FRL 1x HDMI 2.1 TMDS
3.5mm Audio Jack 1x Giắc Âm thanh Kết hợp 3,5 mm 1x Giắc Âm thanh Kết hợp 3,5 mm
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin 70WHrs, 3S1P, 3-cell 63WHrs, 3S1P, 3 pin
Loại PIN Li-ion Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.68 kg 1.40 kg
Chất liệu kim loại hoàn toàn
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 32.28 x 22.99 x 1.79 ~ 1.79 cm 31.12 x 22.11 x 1.59 ~ 1.59 cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake, thế hệ thứ 12 Alder Lake, thế hệ thứ 12
Loại CPU
Intel® Core™ i7-12700H Intel® Core™ i5-12500
Số nhân / luồng
14 nhân 20 luồng 12 nhân 16 luồng
L3 Cache
24 MB Intel® Smart Cache 18 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.70 GHz 4.50 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14.5-inch 14-inch
Độ phân giải
2.8K (2880 x 1800) OLED 2.8K (2880 x 1800) OLED
Công nghệ màn hình
  • 16:10, 0,2 ms, 120Hz, 600 nit
  • 1,07 tỉ màu, DCI-P3 100%
  • HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, PANTONE Validated
  • Delta-E trung < 2
  • 16:10, 0,2ms, 90Hz, 550 nit
  • 1,07 tỉ màu, CI-P3 100%
  • HDR True Black 500 đạt CHỨNG NHẬN VESA, PANTONE Validated
Cảm ứng
Công nghệ khác
Có hỗ trợ bút Stylus
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512 GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 siêu nhanh 512 GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0
RAM
16 GB 16 GB
Loại RAM
LPDDR5 Onboard LPDDR5 Onboard
Tốc độ Bus RAM
4800 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
Không hỗ trợ nâng cấp Không hỗ trợ nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
NVIDIA® GeForce® RTX™ 3050 Ti Laptop GPU, 4GB GDDR6 Intel® Iris® Xe Graphics eligible
Thiết kế Card
card rời tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Mảng 3 mic và công nghệ khử tiếng ồn AI
  • harman/kardon (Dòng chính)
  • có hỗ trợ nhận dạng giọng nói Alexa và Cortana
  • Loa tích hợp
  • Micrô array tích hợp
  • harman/kardon (Cao cấp)
  • có hỗ trợ nhận dạng giọng nói Alexa và Cortana
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Hai băng tần) 2*2 + Bluetooth 5 Wi-Fi 6E(802.11ax) (Hai băng tần) 2*2 + Bluetooth 5
Webcam
  • 3DNR FHD 1080p
  • Có màn trập riêng tư ASUS Shield
  • HD 720p
  • Có màn trập riêng tư
Khe đọc thẻ nhớ
Fast MicroSD với tốc độ truyền gửi dữ liệu tới 50 MB/s Đầu đọc thẻ Micro SD
Fingerprint
Công nghệ tản nhiệt
Công nghệ tản nhiệt ASUS IceCool Plus - hệ thống tản nhiệt quạt kép
Loại bàn phím
Bàn phím Chiclet Có đèn nền, Hành trình phím 1,35mm Bàn phím Chiclet Có đèn nền, Hành trình phím 1,4mm
Đèn bàn phím
TrackPad
ASUS DialPad độc quyền - con xoay ảo Hỗ trợ NumberPad
USB 2.0
2x USB 2.0 Loại A
USB 3.x
1x USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A 1x USB 3.2 Thế hệ 2 Loại A
USB-C Thunderbolt
1x Thunderbolt™ 4 hỗ trợ màn hình / power delivery 2x Thunderbolt™ 4 hỗ trợ màn hình / power delivery
HDMI
1x HDMI 2.1 FRL 1x HDMI 2.1 TMDS
3.5mm Audio Jack
1x Giắc Âm thanh Kết hợp 3,5 mm 1x Giắc Âm thanh Kết hợp 3,5 mm
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin
70WHrs, 3S1P, 3-cell 63WHrs, 3S1P, 3 pin
Loại PIN
Li-ion Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.68 kg 1.40 kg
Chất liệu
kim loại hoàn toàn
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
32.28 x 22.99 x 1.79 ~ 1.79 cm 31.12 x 22.11 x 1.59 ~ 1.59 cm