So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
GIGABYTE G7 2022

GIGABYTE G7 2022

28.290.000 ₫
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake, thế hệ thứ 12 Alder Lake, thế hệ thứ 12
Loại CPU Intel® Core™ i5-12500H Intel® Core™ i5-12500H
Số nhân / luồng 12 nhân (4P 8E) 16 luồng 12 nhân (4P 8E) 16 luồng
L3 Cache 18 MB Intel® Smart Cache 18 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.50 GHz 4.50 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 17.3-inch 15.6-inch
Độ phân giải FHD 1920 x 1080 FHD 1920 x 1080
Công nghệ màn hình 144Hz Display 144Hz Display
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD Tùy cấu hình 512 GB M.2 2280 PCIe Gen4x4
RAM Tùy cấu hình 16 GB (2x 8GB)
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 64 GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng còn trống 1 ổ M.2 2280 còn trống 1 ổ M.2 2280
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch
VGA
  • - NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU 4GB GDDR6 Boost Clock 1500 MHz / Maximum Graphics Power 75 W
  • - NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti Laptop GPU 4GB GDDR6 Boost Clock 1485 MHz / Maximum Graphics Power 75 W
  • - NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU 6GB GDDR6 Boost Clock 1425 MHz / Maximum Graphics Power 115 W
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU 6GB GDDR6
  • Boost Clock 1425 MHz / Maximum Graphics Power 115 W
Thiết kế Card Card rời Card rời
Công nghệ âm thanh
  • 2x 2W Speaker
  • Microphone
  • DTS:X® Ultra Audio Technology
  • 2x 2W Speaker
  • Microphone
  • DTS:X® Ultra Audio Technology
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
VR Ready
Kết nối không dây
  • LAN: 1GB
  • WIFI: Intel® Wi-Fi 6
  • Bluetooth: Bluetooth® V5.2
  • LAN: 1GB
  • WIFI: Intel® Wi-Fi 6
  • Bluetooth: Bluetooth® V5.2
Webcam 1.0M HD video camera 1.0M HD video camera
Khe đọc thẻ nhớ 1 x MicroSD Card Reader 1 x MicroSD Card Reader
Công nghệ tản nhiệt WINDFORCE Cooling System WINDFORCE Cooling System
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím Multi languages 15 color illuminated full size keyboard with numeric pad Multi languages 15 color illuminated full size keyboard with numeric pad
USB 2.0 1 x USB 2.0 port (Type A) 1 x USB 2.0 port (Type A)
USB 3.x 1 x USB 3.2 Gen 1 port (Type A) 1 x USB 3.2 Gen 1 port (Type A)
USB-C 1 x USB 3.2 Gen 2 port (Type C) 1 x USB 3.2 Gen 2 port (Type C)
USB-C Thunderbolt Tùy cấu hình 1 x Thunderbolt™ 4 port (Type C)
Mini Displayport 1 x Mini DP 1.4 1 x Mini DP 1.4
HDMI 1 x HDMI 2.1 (with HDCP) 1 x HDMI 2.1 (with HDCP)
RJ45 1 x RJ-45 LAN port 1 x RJ-45 LAN port
3.5mm Audio Jack 1 x 2-in-1 Audio Jack (Headphone / Microphone) 1 x 2-in-1 Audio Jack (Headphone / Microphone)
Microphone in 1 x Microphone Jack 1 x Microphone Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin 54Wh 54Wh
Loại PIN Lithium-Ion Lithium-Ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng ~2.4kg 1.99kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 39.7 (W) x 26.2 (D) x 2.5 (H) cm 36.0 (W) x 23.8 (D) x 2.39(H) cm
GIGABYTE G7 2022

GIGABYTE G7 2022

28.290.000 ₫
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake, thế hệ thứ 12 Alder Lake, thế hệ thứ 12
Loại CPU
Intel® Core™ i5-12500H Intel® Core™ i5-12500H
Số nhân / luồng
12 nhân (4P 8E) 16 luồng 12 nhân (4P 8E) 16 luồng
L3 Cache
18 MB Intel® Smart Cache 18 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.50 GHz 4.50 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
17.3-inch 15.6-inch
Độ phân giải
FHD 1920 x 1080 FHD 1920 x 1080
Công nghệ màn hình
144Hz Display 144Hz Display
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
Tùy cấu hình 512 GB M.2 2280 PCIe Gen4x4
RAM
Tùy cấu hình 16 GB (2x 8GB)
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
64 GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
còn trống 1 ổ M.2 2280 còn trống 1 ổ M.2 2280
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch
VGA
  • - NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU 4GB GDDR6 Boost Clock 1500 MHz / Maximum Graphics Power 75 W
  • - NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti Laptop GPU 4GB GDDR6 Boost Clock 1485 MHz / Maximum Graphics Power 75 W
  • - NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU 6GB GDDR6 Boost Clock 1425 MHz / Maximum Graphics Power 115 W
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU 6GB GDDR6
  • Boost Clock 1425 MHz / Maximum Graphics Power 115 W
Thiết kế Card
Card rời Card rời
Công nghệ âm thanh
  • 2x 2W Speaker
  • Microphone
  • DTS:X® Ultra Audio Technology
  • 2x 2W Speaker
  • Microphone
  • DTS:X® Ultra Audio Technology
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
VR Ready
Kết nối không dây
  • LAN: 1GB
  • WIFI: Intel® Wi-Fi 6
  • Bluetooth: Bluetooth® V5.2
  • LAN: 1GB
  • WIFI: Intel® Wi-Fi 6
  • Bluetooth: Bluetooth® V5.2
Webcam
1.0M HD video camera 1.0M HD video camera
Khe đọc thẻ nhớ
1 x MicroSD Card Reader 1 x MicroSD Card Reader
Công nghệ tản nhiệt
WINDFORCE Cooling System WINDFORCE Cooling System
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím
Multi languages 15 color illuminated full size keyboard with numeric pad Multi languages 15 color illuminated full size keyboard with numeric pad
USB 2.0
1 x USB 2.0 port (Type A) 1 x USB 2.0 port (Type A)
USB 3.x
1 x USB 3.2 Gen 1 port (Type A) 1 x USB 3.2 Gen 1 port (Type A)
USB-C
1 x USB 3.2 Gen 2 port (Type C) 1 x USB 3.2 Gen 2 port (Type C)
USB-C Thunderbolt
Tùy cấu hình 1 x Thunderbolt™ 4 port (Type C)
Mini Displayport
1 x Mini DP 1.4 1 x Mini DP 1.4
HDMI
1 x HDMI 2.1 (with HDCP) 1 x HDMI 2.1 (with HDCP)
RJ45
1 x RJ-45 LAN port 1 x RJ-45 LAN port
3.5mm Audio Jack
1 x 2-in-1 Audio Jack (Headphone / Microphone) 1 x 2-in-1 Audio Jack (Headphone / Microphone)
Microphone in
1 x Microphone Jack 1 x Microphone Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin
54Wh 54Wh
Loại PIN
Lithium-Ion Lithium-Ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
~2.4kg 1.99kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
39.7 (W) x 26.2 (D) x 2.5 (H) cm 36.0 (W) x 23.8 (D) x 2.39(H) cm