So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Lucienne Alder Lake, thế hệ thứ 12
Loại CPU AMD Ryzen™ 5 5500U Intel® Core™ i5-12500H
Số nhân / luồng 6 nhân 12 luồng 12 nhân (4P + 8E) 16 luồng
L3 Cache 8MB 18 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 2.1 GHz 3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.0 GHz 4.50 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6-inch 15.6-inch
Độ phân giải FHD(1920 x 1080) FHD 1920 x 1080
Công nghệ màn hình IPS Anti-Glare 144Hz 144Hz Display
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512 GB SSD NVMe PCIe 512GB SSD M.2 PCIE G4X4 (2 khe M.2, Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE G3x4)
RAM 8 GB 16 GB (2x 8GB)
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32 GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch
VGA NVIDIA® GeForce® GTX 1650 4GB GDDR6 NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU 4GB GDDR6
Thiết kế Card Card rời Card rời
Công nghệ âm thanh
  • 2x 2W Speaker
  • Microphone
  • DTS:X® Ultra Audio Technology
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
VR Ready
Kết nối không dây
  • Wi-Fi 6 (802.11ax)
  • Bluetooth 5.1
  • WIFI: Intel® Wi-Fi 6
  • Bluetooth® V5.2
Webcam HD webcam HD 720p
Khe đọc thẻ nhớ 1 x MicroSD Card Reader
Công nghệ tản nhiệt 2 quạt tản nhiệt, 3 ống đồng fullsize WINDFORCE Cooling System
Loại bàn phím Bàn phím Full size Backlit Keyboard
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím Multi languages 15 color illuminated full size keyboard with numeric pad
Multi-touch Trackpad
USB 2.0 1 x USB 2.0 port 1 x USB 2.0 port (Type A)
USB 3.x 2 x USB 3.2 Gen 1 ports with one featuring power-off USB charging 1 x USB 3.2 Gen 1 port (Type A)
USB-C 1 x USB Type-C port: USB 3.2 Gen 1 (up to 5 Gbps) 1 x USB 3.2 Gen 2 port (Type C)
USB-C Thunderbolt Tùy cấu hình
Mini Displayport 1 x Mini DisplayPort 1.4
HDMI 1 x HDMI® port with HDCP support 1 x HDMI 2.1 Output port (with HDCP)
RJ45 1 x RJ45 1 x RJ-45 LAN port
3.5mm Audio Jack
  • 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in
  • microphone
1 x 2-in-1 Audio Jack (Headphone / Microphone)
Microphone in 1 x Microphone Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin 3-Cell, 48Wh 54Wh
Loại PIN Li-ion Lithium-Ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 2.1 kg 1.9kg
Chất liệu Vỏ nhựa cứng polycarbonate
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 364 x 249 x 19.9 mm 36.0 (W) x 23.8 (D) x 2.27(H) cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Lucienne Alder Lake, thế hệ thứ 12
Loại CPU
AMD Ryzen™ 5 5500U Intel® Core™ i5-12500H
Số nhân / luồng
6 nhân 12 luồng 12 nhân (4P + 8E) 16 luồng
L3 Cache
8MB 18 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
2.1 GHz 3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.0 GHz 4.50 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6-inch 15.6-inch
Độ phân giải
FHD(1920 x 1080) FHD 1920 x 1080
Công nghệ màn hình
IPS Anti-Glare 144Hz 144Hz Display
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512 GB SSD NVMe PCIe 512GB SSD M.2 PCIE G4X4 (2 khe M.2, Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE G3x4)
RAM
8 GB 16 GB (2x 8GB)
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
32 GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch
VGA
NVIDIA® GeForce® GTX 1650 4GB GDDR6 NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU 4GB GDDR6
Thiết kế Card
Card rời Card rời
Công nghệ âm thanh
  • 2x 2W Speaker
  • Microphone
  • DTS:X® Ultra Audio Technology
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
VR Ready
Kết nối không dây
  • Wi-Fi 6 (802.11ax)
  • Bluetooth 5.1
  • WIFI: Intel® Wi-Fi 6
  • Bluetooth® V5.2
Webcam
HD webcam HD 720p
Khe đọc thẻ nhớ
1 x MicroSD Card Reader
Công nghệ tản nhiệt
2 quạt tản nhiệt, 3 ống đồng fullsize WINDFORCE Cooling System
Loại bàn phím
Bàn phím Full size Backlit Keyboard
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím
Multi languages 15 color illuminated full size keyboard with numeric pad
Multi-touch Trackpad
USB 2.0
1 x USB 2.0 port 1 x USB 2.0 port (Type A)
USB 3.x
2 x USB 3.2 Gen 1 ports with one featuring power-off USB charging 1 x USB 3.2 Gen 1 port (Type A)
USB-C
1 x USB Type-C port: USB 3.2 Gen 1 (up to 5 Gbps) 1 x USB 3.2 Gen 2 port (Type C)
USB-C Thunderbolt
Tùy cấu hình
Mini Displayport
1 x Mini DisplayPort 1.4
HDMI
1 x HDMI® port with HDCP support 1 x HDMI 2.1 Output port (with HDCP)
RJ45
1 x RJ45 1 x RJ-45 LAN port
3.5mm Audio Jack
  • 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in
  • microphone
1 x 2-in-1 Audio Jack (Headphone / Microphone)
Microphone in
1 x Microphone Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin
3-Cell, 48Wh 54Wh
Loại PIN
Li-ion Lithium-Ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
2.1 kg 1.9kg
Chất liệu
Vỏ nhựa cứng polycarbonate
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
364 x 249 x 19.9 mm 36.0 (W) x 23.8 (D) x 2.27(H) cm