Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Renoir |
Alder Lake, thế hệ thứ 12 |
Loại CPU |
AMD Ryzen™ 7-4800H |
Intel® Core™ i5-12500H |
Số nhân / luồng |
8 nhân 16 luồng |
12 nhân (4P + 8E) 16 luồng |
L3 Cache |
8MB |
18 MB Intel® Smart Cache |
Tốc độ CPU |
2.9GHz |
3.30 GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
4.2GHz |
4.50 GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
15.6-inch |
17.3-inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
FHD (1920x1080) |
Công nghệ màn hình |
IPS Non-Glare, NanoEdge, 144Hz, Adaptive-Sync, 63% sRGB |
144Hz, IPS-level, Thin Bezel |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
512GB PCIe 3.0 NVMe M.2 |
512GB SSD M.2 PCIE G4X4 |
RAM |
8GB |
8 GB |
Loại RAM |
DDR5 |
DDR4 |
Số khe cắm RAM |
2 khe |
2 khe |
Tốc độ Bus RAM |
3200MHz |
3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
32GB |
64 GB |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
|
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
Mux Switch |
Có |
|
VGA |
NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti 4GB GDDR6 |
NVidia Geforce RTX 3060 6GB GDDR6 |
Thiết kế Card |
card rời |
Card rời |
Công nghệ âm thanh |
Dolby Atmos |
- 2x 2W Speaker
- Microphone
- DTS:X® Ultra Audio Technology
|
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
VR Ready |
|
|
Kết nối không dây |
- Wi-Fi 6(802.11ax) (2x2)
- Bluetooth v5.1
|
- Intel® Wi-Fi 6
- Bluetooth® V5.2
|
Webcam |
|
HD 720p |
Khe đọc thẻ nhớ |
|
1 x MicroSD Card Reader |
Công nghệ tản nhiệt |
|
WINDFORCE Cooling System |
Loại bàn phím |
Backlit Chiclet Keyboard |
|
Đèn bàn phím |
|
|
Khả năng đổi màu bàn phím |
Backlit Chiclet Keyboard 4-Zone RGB |
Multi languages 15 color illuminated full size keyboard with numeric pad |
USB 2.0 |
|
1 x USB 2.0 port (Type A) |
USB 3.x |
3x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
1 x USB 3.2 Gen 1 port (Type A) |
USB-C |
1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort / power delivery / G-SYNC |
1 x USB 3.2 Gen 2 port (Type C) |
USB-C Thunderbolt |
|
1 x Thunderbolt™ 4 port (Type C) |
Mini Displayport |
|
1 x Mini DP 1.4 |
HDMI |
1x HDMI 2.0b |
1 x HDMI 2.1 (with HDCP) |
RJ45 |
1x RJ45 LAN Jack |
1 x RJ-45 LAN port |
3.5mm Audio Jack |
1x 3.5mm Combo Audio Jack |
1 x 2-in-1 Audio Jack (Headphone / Microphone) |
Microphone in |
|
1 x Microphone Jack |
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Pin |
Thông tin Pin |
4 Cell 56WHrs |
54Wh |
Loại PIN |
Li-ion |
Lithium-Ion |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
2.1 Kg |
~2.49kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
35.4 x 25.9 x 2.06 ~ 2.59 (cm) |
39.7 (W) x 26.2 (D) x 2.5(H) cm |