So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
ASUS AIO V222F

ASUS AIO V222F

17.190.000 ₫
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake - thế hệ thứ 12 Comet Lake - thế hệ thứ 10
Loại CPU Intel® Core™ i3-1215U
  • Intel® Core™ i5-10210U
  • Intel® Core™ i7-10510U
Số nhân / luồng 6 nhân (2P + 4E) 8 luồng
L3 Cache 10 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ tối đa ( Turbo )
  • P core: 4.40 GHz
  • E core: 3.30 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 23.8-inch 21.5-inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình VA, 3 cạnh viền mỏng, chống chói, độ sáng 250 nits, 72% NTSC NanoEdge LED Backlight IPS 178° Wide Viewing Angle
Cảm ứng
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512 GB Intel® PCIe® NVMe™ SSD Tùy cấu hình
RAM 4 GB Tùy cấu hình
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz 32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel® UHD Graphics for 12th Gen Intel® Processors
  • Intel® UHD Graphics
  • NVIDIA® GeForce® MX110, 2GB GDDR3
Thiết kế Card Tích hợp Tùy cấu hình
Công nghệ âm thanh DTS Headphone:X™; Dual 2 W speakers
  • Built-in speaker
  • SonicMaster
  • Built-in array microphone
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Realtek RTL8822CE 802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi® and Bluetooth® 5 Wi-Fi 5(802.11ac)+Bluetooth 5.0 (Dual band) 1*1
Webcam HP Wide Vision 1080p FHD IR privacy camera tích hợp dải microphones kép 720p HD camera
USB 3.x
  • 3 x USB Type-A (mặt sau)
  • 1 x USB Type-A (mặt bên)
HDMI 1x HDMI out 1.4
RJ45
3.5mm Audio Jack
Khe M.2 card 2 x M.2 (1 for SSD, 1 for WLAN)
LAN Integrated 10/100/1000 GbE LAN
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 10 Home
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 5.37 kg 4.50 Kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 54.06 x 18.37 x 41.9 cm 48.9 x 38.7 x 5.1 ~ 16.4 cm
Nguồn Điện
Công suất nguồn tối đa 90W External AC Power Adapter
Thiết bị ngoại vi
Bàn phím USB black keyboard and mouse combo
Chuột
ASUS AIO V222F

ASUS AIO V222F

17.190.000 ₫
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake - thế hệ thứ 12 Comet Lake - thế hệ thứ 10
Loại CPU
Intel® Core™ i3-1215U
  • Intel® Core™ i5-10210U
  • Intel® Core™ i7-10510U
Số nhân / luồng
6 nhân (2P + 4E) 8 luồng
L3 Cache
10 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ tối đa ( Turbo )
  • P core: 4.40 GHz
  • E core: 3.30 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
23.8-inch 21.5-inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
VA, 3 cạnh viền mỏng, chống chói, độ sáng 250 nits, 72% NTSC NanoEdge LED Backlight IPS 178° Wide Viewing Angle
Cảm ứng
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512 GB Intel® PCIe® NVMe™ SSD Tùy cấu hình
RAM
4 GB Tùy cấu hình
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz 32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel® UHD Graphics for 12th Gen Intel® Processors
  • Intel® UHD Graphics
  • NVIDIA® GeForce® MX110, 2GB GDDR3
Thiết kế Card
Tích hợp Tùy cấu hình
Công nghệ âm thanh
DTS Headphone:X™; Dual 2 W speakers
  • Built-in speaker
  • SonicMaster
  • Built-in array microphone
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Realtek RTL8822CE 802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi® and Bluetooth® 5 Wi-Fi 5(802.11ac)+Bluetooth 5.0 (Dual band) 1*1
Webcam
HP Wide Vision 1080p FHD IR privacy camera tích hợp dải microphones kép 720p HD camera
USB 3.x
  • 3 x USB Type-A (mặt sau)
  • 1 x USB Type-A (mặt bên)
HDMI
1x HDMI out 1.4
RJ45
3.5mm Audio Jack
Khe M.2 card
2 x M.2 (1 for SSD, 1 for WLAN)
LAN
Integrated 10/100/1000 GbE LAN
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 10 Home
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
5.37 kg 4.50 Kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
54.06 x 18.37 x 41.9 cm 48.9 x 38.7 x 5.1 ~ 16.4 cm
Nguồn Điện
Công suất nguồn tối đa
90W External AC Power Adapter
Thiết bị ngoại vi
Bàn phím
USB black keyboard and mouse combo
Chuột