So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
ASUS A3202

ASUS A3202

17.190.000 ₫
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake - thế hệ thứ 12
Loại CPU
  • Intel® Core™ i3-1215U
  • Intel® Core™ i5-1235U
Intel® Core™ i3-1215U
Số nhân / luồng 6 nhân (2P + 4E) 8 luồng
L3 Cache 10 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ tối đa ( Turbo )
  • P core: 4.40 GHz
  • E core: 3.30 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 21.45-inch 23.8-inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình VA, 3 cạnh viền mỏng, chống chói, độ sáng 250 nits, 72% NTSC
Cảm ứng
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512 GB Intel® PCIe® NVMe™ SSD
RAM Tùy cấu hình 4 GB
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 2 2 khe
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel® UHD Graphics for 12th Gen Intel® Processors
Thiết kế Card Tích hợp
Công nghệ âm thanh DTS Headphone:X™; Dual 2 W speakers
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth® 5.3 Wireless Card Realtek RTL8822CE 802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi® and Bluetooth® 5
Webcam Camera HD 720p HP Wide Vision 1080p FHD IR privacy camera tích hợp dải microphones kép
USB 2.0 1x USB 2.0 Type-A
USB 3.x 3x USB 3.2 Gen 1 Type-A
  • 3 x USB Type-A (mặt sau)
  • 1 x USB Type-A (mặt bên)
USB-C 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C
HDMI 1x HDMI out 1.4
RJ45 1x RJ45 Gigabit Ethernet
3.5mm Audio Jack 1x 3.5mm combo audio jack (cạnh sườn máy)
Khe M.2 card 2 x M.2 (1 for SSD, 1 for WLAN)
LAN Integrated 10/100/1000 GbE LAN
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 11 Home
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 04.84 kg 5.37 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 49.3 x 39.5 x 1.3 ~ 16.5 cm 54.06 x 18.37 x 41.9 cm
Nguồn Điện
Công suất nguồn tối đa ø4.5, Bộ đổi nguồn AC 90W, Đầu ra: 19V DC, 4,74A, 90W, Đầu vào: 100~240V AC 50/60Hz phổ thông
Thiết bị ngoại vi
Bàn phím USB black keyboard and mouse combo
Chuột
ASUS A3202

ASUS A3202

17.190.000 ₫
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake - thế hệ thứ 12
Loại CPU
  • Intel® Core™ i3-1215U
  • Intel® Core™ i5-1235U
Intel® Core™ i3-1215U
Số nhân / luồng
6 nhân (2P + 4E) 8 luồng
L3 Cache
10 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ tối đa ( Turbo )
  • P core: 4.40 GHz
  • E core: 3.30 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
21.45-inch 23.8-inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
VA, 3 cạnh viền mỏng, chống chói, độ sáng 250 nits, 72% NTSC
Cảm ứng
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512 GB Intel® PCIe® NVMe™ SSD
RAM
Tùy cấu hình 4 GB
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
2 2 khe
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel® UHD Graphics for 12th Gen Intel® Processors
Thiết kế Card
Tích hợp
Công nghệ âm thanh
DTS Headphone:X™; Dual 2 W speakers
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth® 5.3 Wireless Card Realtek RTL8822CE 802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi® and Bluetooth® 5
Webcam
Camera HD 720p HP Wide Vision 1080p FHD IR privacy camera tích hợp dải microphones kép
USB 2.0
1x USB 2.0 Type-A
USB 3.x
3x USB 3.2 Gen 1 Type-A
  • 3 x USB Type-A (mặt sau)
  • 1 x USB Type-A (mặt bên)
USB-C
1x USB 3.2 Gen 1 Type-C
HDMI
1x HDMI out 1.4
RJ45
1x RJ45 Gigabit Ethernet
3.5mm Audio Jack
1x 3.5mm combo audio jack (cạnh sườn máy)
Khe M.2 card
2 x M.2 (1 for SSD, 1 for WLAN)
LAN
Integrated 10/100/1000 GbE LAN
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 11 Home
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
04.84 kg 5.37 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
49.3 x 39.5 x 1.3 ~ 16.5 cm 54.06 x 18.37 x 41.9 cm
Nguồn Điện
Công suất nguồn tối đa
ø4.5, Bộ đổi nguồn AC 90W, Đầu ra: 19V DC, 4,74A, 90W, Đầu vào: 100~240V AC 50/60Hz phổ thông
Thiết bị ngoại vi
Bàn phím
USB black keyboard and mouse combo
Chuột