So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake - thế hệ thứ 12 Rembrandt - Zen 3+
Loại CPU Intel® Core™ i7-12650H AMD Ryzen™ 7 6800H
Số nhân / luồng 10 nhân (6P + 4E) 16 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache 24 MB Intel® Smart Cache 16MB
Tốc độ CPU 3.50 GHz 3.2GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.70 GHz 4.7GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6-inch 15.6-inch
Độ phân giải FHD (1920x1080) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình 144Hz, 45%NTSC, IPS-Level IPS 250nits Anti-glare, 45% NTSC, 120Hz, FreeSync™
Góc nhìn 170
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB NVMe PCIe Gen3x4 SSD 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
RAM 8 GB 1x 8GB SO-DIMM DDR5
Loại RAM DDR4 DDR5
Số khe cắm RAM 2 khe 2
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz 4800MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 64 GB 16GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6 Up to 1550MHz Boost Clock, 60W Maximum Graphics Power NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6, Boost Clock 1740MHz, TGP 85W
Thiết kế Card card rời Card rời
Công nghệ âm thanh Nahimic Audio
  • High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC3287 codec
  • Stereo speakers, 2W x2, Nahimic Audio
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
VR Ready
Kết nối không dây
  • Intel Wi-Fi 6 AX201(2*2 ax)
  • Bluetooth v5.2
Wi-Fi® 6, 11ax 2x2 + BT5.1
Các cổng kết nối khác 1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4, for RTX 3050/RTX 3050 Ti graphics models)
Webcam HD type (30fps@720p) HD 720p with Privacy Shutter
Khe đọc thẻ nhớ SD Card Reader
Công nghệ tản nhiệt Cooler Boost 5 (2 quạt, 6 ống tản nhiệt)
Đèn bàn phím Blue Backlit
Khả năng đổi màu bàn phím Có phím số, Chiclet Keyboard with LED
USB 2.0 1x Type-A USB2.0
USB 3.x 2x Type-A USB3.2 Gen1 2x USB 3.2 Gen 1
USB-C 1x Type-C USB3.2 Gen1 1x USB-C® 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4)
HDMI 1x (4K @ 60Hz) HDMI™ 1x HDMI® 2.0
RJ45 1x RJ45 1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack 1x Jack Audio 3.5mm 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Microphone in
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin 3-Cell 53.5 Whr 60Wh
Loại PIN Integrated
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 2.25 kg 2.32 kg
Chất liệu PC-ABS (Top), PC-ABS (Bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 359 x 259 x 24.9 mm 359.6 x 266.4 x 21.8 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake - thế hệ thứ 12 Rembrandt - Zen 3+
Loại CPU
Intel® Core™ i7-12650H AMD Ryzen™ 7 6800H
Số nhân / luồng
10 nhân (6P + 4E) 16 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache
24 MB Intel® Smart Cache 16MB
Tốc độ CPU
3.50 GHz 3.2GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.70 GHz 4.7GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6-inch 15.6-inch
Độ phân giải
FHD (1920x1080) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình
144Hz, 45%NTSC, IPS-Level IPS 250nits Anti-glare, 45% NTSC, 120Hz, FreeSync™
Góc nhìn
170
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB NVMe PCIe Gen3x4 SSD 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
RAM
8 GB 1x 8GB SO-DIMM DDR5
Loại RAM
DDR4 DDR5
Số khe cắm RAM
2 khe 2
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz 4800MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
64 GB 16GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6 Up to 1550MHz Boost Clock, 60W Maximum Graphics Power NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6, Boost Clock 1740MHz, TGP 85W
Thiết kế Card
card rời Card rời
Công nghệ âm thanh
Nahimic Audio
  • High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC3287 codec
  • Stereo speakers, 2W x2, Nahimic Audio
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
VR Ready
Kết nối không dây
  • Intel Wi-Fi 6 AX201(2*2 ax)
  • Bluetooth v5.2
Wi-Fi® 6, 11ax 2x2 + BT5.1
Các cổng kết nối khác
1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4, for RTX 3050/RTX 3050 Ti graphics models)
Webcam
HD type (30fps@720p) HD 720p with Privacy Shutter
Khe đọc thẻ nhớ
SD Card Reader
Công nghệ tản nhiệt
Cooler Boost 5 (2 quạt, 6 ống tản nhiệt)
Đèn bàn phím
Blue Backlit
Khả năng đổi màu bàn phím
Có phím số, Chiclet Keyboard with LED
USB 2.0
1x Type-A USB2.0
USB 3.x
2x Type-A USB3.2 Gen1 2x USB 3.2 Gen 1
USB-C
1x Type-C USB3.2 Gen1 1x USB-C® 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4)
HDMI
1x (4K @ 60Hz) HDMI™ 1x HDMI® 2.0
RJ45
1x RJ45 1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack
1x Jack Audio 3.5mm 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Microphone in
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin
3-Cell 53.5 Whr 60Wh
Loại PIN
Integrated
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
2.25 kg 2.32 kg
Chất liệu
PC-ABS (Top), PC-ABS (Bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
359 x 259 x 24.9 mm 359.6 x 266.4 x 21.8 mm