So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake - thế hệ 12
Loại CPU Intel® Core™ i5-1235U Intel® Core™ i3-1220P
Số nhân / luồng 10 nhân (2P + 8E) 12 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.40 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14 inch 14 inch
Độ phân giải FHD (1920x1080) WUXGA (1920X1200)
Công nghệ màn hình IPS, 300nits, Anti-glare IPS 300nits Màn hình chống lóa
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 256GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe 256GB M.2 NVMe PCIe 3.0 SSD
RAM 8GB Onboard 8GB onboard
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 1 khe 1 khe cắm
Tốc độ Bus RAM 3200Mhz 3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 12GB 16GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Graphics Intel UHD Graphics
Thiết kế Card Tích hợp Onboard
Công nghệ âm thanh Stereo speakers, 1.5W x2, Dolby Audio SonicMaster
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây 802.11ac 2x2 Wi-Fi® + Bluetooth 5.0 Bluetooth 5.1
Các cổng kết nối khác Intel Wi-Fi 6 802.11ax
Webcam HD 720p with Privacy Shutter HD 720p
Loại bàn phím Chiclet
USB 2.0 1x USB 2.0 1 x USB 2.0 Type-A
USB 3.x 1x USB 3.2 Gen 1 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C 1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.2) 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C
HDMI 1x HDMI 1.4b 1 x HDMI 1.4
3.5mm Audio Jack 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin 2 Cell - 38Wh 3-Cell 50WHrs
Loại PIN Integrated Li-Polymer Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.43 kg 1.60 kg
Chất liệu PC + ABS (top), PC + ABS (bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 324 x 215 x 19.9 mm 31.71 x 22.20 x 1.99 cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake - thế hệ 12
Loại CPU
Intel® Core™ i5-1235U Intel® Core™ i3-1220P
Số nhân / luồng
10 nhân (2P + 8E) 12 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.40 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14 inch 14 inch
Độ phân giải
FHD (1920x1080) WUXGA (1920X1200)
Công nghệ màn hình
IPS, 300nits, Anti-glare IPS 300nits Màn hình chống lóa
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
256GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe 256GB M.2 NVMe PCIe 3.0 SSD
RAM
8GB Onboard 8GB onboard
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
1 khe 1 khe cắm
Tốc độ Bus RAM
3200Mhz 3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
12GB 16GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris Xe Graphics Intel UHD Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp Onboard
Công nghệ âm thanh
Stereo speakers, 1.5W x2, Dolby Audio SonicMaster
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
802.11ac 2x2 Wi-Fi® + Bluetooth 5.0 Bluetooth 5.1
Các cổng kết nối khác
Intel Wi-Fi 6 802.11ax
Webcam
HD 720p with Privacy Shutter HD 720p
Loại bàn phím
Chiclet
USB 2.0
1x USB 2.0 1 x USB 2.0 Type-A
USB 3.x
1x USB 3.2 Gen 1 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C
1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.2) 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C
HDMI
1x HDMI 1.4b 1 x HDMI 1.4
3.5mm Audio Jack
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin
2 Cell - 38Wh 3-Cell 50WHrs
Loại PIN
Integrated Li-Polymer Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.43 kg 1.60 kg
Chất liệu
PC + ABS (top), PC + ABS (bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
324 x 215 x 19.9 mm 31.71 x 22.20 x 1.99 cm